Thép ống đúc phi 406 là một trong những sản phẩm quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Với tiêu chuẩn chất lượng cao như API 5L và ASTM A106, thép ống đúc phi 406 không chỉ đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực mà còn đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và an toàn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106.
Thông số kỹ thuật
Thông số máy
Thép ống đúc phi 406 có kích thước đường kính ngoài là 406mm. Tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106 đảm bảo rằng sản phẩm có chất lượng cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu áp lực lớn. Độ dày thành ống dao động từ 6mm đến 30mm, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể. API 5L thường được sử dụng cho các hệ thống ống dẫn dầu khí, trong khi ASTM A106 chủ yếu áp dụng cho các đường ống chịu áp lực cao.
Quy cách ống thép đúc
Kích thước và hình dạng
Ống thép đúc phi 406 thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bề mặt ống có thể được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự đa dạng về kích thước và hình dạng giúp thép ống đúc phi 406 phù hợp với nhiều loại dự án và ứng dụng khác nhau.
Chất liệu
Thép ống đúc phi 406 theo tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106 được làm từ thép carbon cao cấp hoặc thép hợp kim, đảm bảo tính chất cơ học vượt trội như độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt. Các tiêu chuẩn này cũng quy định các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
Kiểm tra chất lượng
Ống thép đúc phi 406 trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày thành ống, kiểm tra áp suất, kiểm tra không phá hủy và kiểm tra thành phần hóa học. Các quy trình này đảm bảo rằng mỗi ống thép đều đạt chất lượng cao nhất, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của API 5L và ASTM A106.
Lợi thế của thép ống
Độ bền cao
Ống thép đúc phi 406 có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106 đảm bảo rằng sản phẩm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt và sử dụng lâu dài.
Khả năng chống ăn mòn
Với bề mặt được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, ống thép đúc phi 406 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất hoặc ngoài trời. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.
Dễ dàng lắp đặt
Ống thép đúc có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, nâng cao hiệu quả công việc. Tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106 cũng quy định các phương pháp lắp đặt, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng của thép ống
Xây dựng
Trong ngành xây dựng, ống thép đúc phi 406 được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu đường và cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm khung kết cấu, giàn giáo và các hệ thống ống dẫn, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
Công nghiệp dầu khí
Ống thép đúc theo tiêu chuẩn API 5L được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống dẫn dầu và khí, chịu được áp lực cao và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao của thép đúc phi 406 làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp này.
Công nghiệp chế biến
Trong ngành công nghiệp chế biến, ống thép đúc phi 406 theo tiêu chuẩn ASTM A106 được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn chất lỏng và khí chịu áp lực cao. Tính bền vững và an toàn của thép đúc đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sản xuất, giúp tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro.
Ống thép đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106 là sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp dầu khí đến công nghiệp chế biến, ống thép đúc đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn ống thép đúc phi 406 là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.
Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
DN400 | 16 | 406.4 | 3.962 | 39.32 |
DN400 | 16 | 406.4 | 4.775 | 47.29 |
DN400 | 16 | 406.4 | 5.5 | 54.37 |
DN400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 62.64 |
DN400 | 16 | 406.4 | 7.01 | 69.04 |
DN400 | 16 | 406.4 | 7.926 | 77.88 |
DN400 | 16 | 406.4 | 8.35 | 81.96 |
DN400 | 16 | 406.4 | 9.53 | 93.27 |
DN400 | 16 | 406.4 | 10.05 | 98.23 |
DN400 | 16 | 406.4 | 11.13 | 108.49 |
DN400 | 16 | 406.4 | 12.7 | 123.3 |
DN400 | 16 | 406.4 | 13.49 | 130.71 |
DN400 | 16 | 406.4 | 15.88 | 152.93 |
DN400 | 16 | 406.4 | 16.66 | 160.12 |
DN400 | 16 | 406.4 | 20.62 | 196.16 |
DN400 | 16 | 406.4 | 21.44 | 203.53 |
DN400 | 16 | 406.4 | 25.4 | 238.64 |
DN400 | 16 | 406.4 | 26.19 | 245.56 |
DN400 | 16 | 406.4 | 30.96 | 286.64 |
DN400 | 16 | 406.4 | 36.53 | 333.19 |
DN400 | 16 | 406.4 | 40.49 | 365.36 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.