Giá Thép Hộp Mạ Kẽm, Thép Hộp Đen(T4/2025)

Thép hộp được ứng dụng phổ biến trong quá trình xây dựng các công trình, nhà tiền chế, phổ biến trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp hiện nay. Với sự cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực thép nói chung trong thời điểm hiện tại, việc nắm bắt giá cả thị trường một cách sớm nhất sẽ giúp khách hàng điều chỉnh được giá bán cũng như dễ dàng mua được sản phẩm với mức giá tốt. Trong nội dung dưới đây, Thép Đại Bàng xin được cập nhật giá thép hộp mới nhất, dựa trên biến động thị trường. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể liên hệ tới hotline của chúng tôi để được tư vấn và báo giá một cách chính xác và nhanh nhất.

Giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm theo quy cách(T4/2025)

Theo dõi ngay giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm cập nhật mới nhất tại đây. Khách hàng có thể thường xuyên truy cập để có thể nắm bắt thông tin được làm mới mỗi khi có biến động giá cả:

Giá thép hộp đen(T4/2025)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép hộp đen Hòa Phát
1 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152
2 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 17,409 65,632 19,150 72,196
3 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 17,409 71,029 19,150 78,132
4 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 17,409 81,823 19,150 90,005
5 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152
6 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 17,409 45,786 19,150 50,365
7 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 17,409 49,442 19,150 54,386
8 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 17,409 56,580 19,150 62,238
9 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 17,409 48,571 19,150 53,429
10 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 17,409 52,924 19,150 58,216
11 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 17,409 57,276 19,150 63,004
12 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 17,409 65,806 19,150 72,387
13 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 17,409 61,628 19,150 67,791
14 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 17,409 67,373 19,150 74,111
15 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 17,409 73,118 19,150 80,430
16 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 17,409 84,086 19,150 92,495
17 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 16,955 87,146 18,650 95,861
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 16,318 98,725 17,950 108,598
19 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 17,409 94,531 19,150 103,985
20 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 17,409 103,410 19,150 113,751
21 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 17,409 112,463 19,150 123,709
22 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 17,409 130,046 19,150 143,051
23 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 16,955 132,076 18,650 145,284
24 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 16,318 154,044 17,950 169,448
25 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 15,591 162,145 17,150 178,360
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 15,591 183,973 17,150 202,370
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148
28 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 17,409 77,993 19,150 85,792
29 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 17,409 85,479 19,150 94,027
30 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 17,409 92,790 19,150 102,070
31 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 17,409 107,066 19,150 117,773
32 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 16,955 111,222 18,650 122,344
33 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 16,318 126,466 17,950 139,113
34 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 15,591 132,835 17,150 146,118
35 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 17,409 119,078 19,150 130,986
36 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 17,409 130,568 19,150 143,625
37 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 17,409 141,884 19,150 156,073
38 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 17,409 164,516 19,150 180,968
39 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 16,955 171,071 18,650 188,179
40 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 16,318 195,492 17,950 215,041
41 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 15,591 206,268 17,150 226,895
42 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 15,591 234,799 17,150 258,279
43 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 15,591 253,352 17,150 278,688
44 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 17,409 94,531 19,150 103,985
45 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 17,409 103,410 19,150 113,751
46 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 17,409 112,463 19,150 123,709
47 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 17,409 130,046 19,150 143,051
48 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 16,955 135,128 18,650 148,641
49 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 16,318 154,044 17,950 169,448
50 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 15,591 162,145 17,150 178,360
51 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 15,591 183,973 17,150 202,370
52 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148
53 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 17,409 143,625 19,150 157,988
54 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 17,409 157,552 19,150 173,308
55 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 17,409 171,480 19,150 188,628
56 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 17,409 198,986 19,150 218,885
57 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 16,955 207,015 18,650 227,717
58 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 16,318 237,103 17,950 260,814
59 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 15,591 250,234 17,150 275,258
60 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 15,591 285,314 17,150 313,845
61 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 15,591 308,388 17,150 339,227
62 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 15,591 342,532 17,150 376,786
63 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 15,591 364,827 17,150 401,310
64 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 17,409 139,621 19,150 153,583
65 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 17,409 151,807 19,150 166,988
66 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 17,409 176,006 19,150 193,607
67 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 16,955 183,109 18,650 201,420
68 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 16,318 209,362 17,950 230,299
69 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 15,591 220,923 17,150 243,016
70 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 15,591 251,637 17,150 276,801
71 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 15,591 271,750 17,150 298,925
72 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 15,591 301,372 17,150 331,510
73 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 15,591 320,705 17,150 352,776
74 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 17,409 211,695 19,150 232,864
75 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 17,409 230,496 19,150 253,546
76 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 17,409 267,752 19,150 294,527
77 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 15,591 527,908 17,150 580,699
78 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 15,591 497,038 17,150 546,742
79 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 15,591 465,856 17,150 512,442
80 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478
81 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 15,591 386,655 17,150 425,320
82 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 15,591 338,323 17,150 372,155
83 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 16,318 320,000 17,950 352,000
84 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793
85 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 16,955 326,714 18,650 359,386
86 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 16,318 375,481 17,950 413,030
87 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 15,591 397,100 17,150 436,811
88 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 15,591 454,319 17,150 499,751
89 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 15,591 492,049 17,150 541,254
90 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 15,591 548,020 17,150 602,823
91 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 15,591 585,127 17,150 643,640
92 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 15,591 598,535 17,150 658,389
93 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 17,409 175,658 19,150 193,224
94 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 17,409 191,152 19,150 210,267
95 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 17,409 221,792 19,150 243,971
96 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 15,591 433,895 17,150 477,285
97 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 15,591 408,950 17,150 449,845
98 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 15,591 383,536 17,150 421,890
99 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 15,591 345,183 17,150 379,701
100 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 15,591 319,146 17,150 351,061
101 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 15,591 279,701 17,150 307,671
102 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 16,318 264,681 17,950 291,149
103 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 16,955 230,921 18,650 254,013
104 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 17,409 336,518 19,150 370,170
105 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 16,955 350,620 18,650 385,682
106 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 16,318 402,896 17,950 443,186
107 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 15,591 426,255 17,150 468,881
108 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 15,591 487,840 17,150 536,624
109 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 15,591 528,376 17,150 581,214
110 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 15,591 588,869 17,150 647,756
111 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 15,591 628,781 17,150 691,660
112 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 15,591 668,382 17,150 735,221
113 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 17,409 211,695 19,150 232,864
114 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 17,409 230,496 19,150 253,546
115 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 17,409 267,752 19,150 294,527
116 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793
117 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 16,318 320,000 17,950 352,000
118 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 15,591 338,323 17,150 372,155
119 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 15,591 386,655 17,150 425,320
120 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478
121 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 15,591 465,856 17,150 512,442
122 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 15,591 497,038 17,150 546,742
123 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 15,591 527,908 17,150 580,699
124 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 16,955 422,677 18,650 464,945
125 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 16,318 486,119 17,950 534,731
126 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 15,591 514,656 17,150 566,122
127 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 15,591 589,336 17,150 648,270
128 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 15,591 638,915 17,150 702,807
129 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 15,591 712,505 17,150 783,755
130 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 15,591 761,304 17,150 837,435
131 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 15,591 809,792 17,150 890,771
132 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 15,591 882,134 17,150 970,347
133 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 15,591 953,696 17,150 1,049,066
134 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 17,150 1,101,202
135 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 17,227 513,200 18,950 564,521
136 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 15,591 514,656 17,150 566,122
137 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 15,591 589,336 17,150 648,270
138 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 15,591 638,915 17,150 702,807
139 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 15,591 712,505 17,150 783,755
140 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 15,591 761,304 17,150 837,435
141 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 15,591 809,792 17,150 890,771
142 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 15,591 882,134 17,150 970,347
143 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 15,591 953,696 17,150 1,049,066
144 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 17,150 1,101,202
145 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 15,591 977,238 17,150 1,074,962

Giá thành của sắt hộp đen sẽ dựa trên dộ dày mỏng của vật liệu và quy cách, với thép có độ dày càng nhỏ(thép hộp mỏng) giá thành sẽ càng cao. Bên cạnh đó, dựa theo tính chất và nguyên liệu cấu thành là thép đen, giá thép hộp đen sẽ có phần mềm hơn so với giá thép hộp mạ kẽm.

Giá thép hộp mạ kẽm(T4/2025)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 18,091 62,414 19,900 68,655
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 18,091 68,203 19,900 75,023
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 18,091 73,811 19,900 81,192
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 18,091 85,027 19,900 93,530
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 18,091 43,599 19,900 47,959
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 18,091 47,579 19,900 52,337
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 18,091 51,378 19,900 56,516
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 18,091 58,795 19,900 64,675
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 18,091 50,474 19,900 55,521
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 18,091 54,996 19,900 60,496
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 18,091 59,519 19,900 65,471
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 18,091 68,384 19,900 75,222
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 18,091 64,042 19,900 70,446
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 18,091 70,012 19,900 77,013
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 18,091 75,982 19,900 83,580
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 18,091 87,379 19,900 96,117
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 18,091 92,987 19,900 102,286
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 18,091 109,450 19,900 120,395
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 18,091 98,234 19,900 108,057
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 18,091 107,460 19,900 118,206
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 18,091 116,867 19,900 128,554
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 18,091 135,139 19,900 148,653
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 18,091 144,185 19,900 158,603
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 18,091 170,778 19,900 187,856
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 18,091 188,145 19,900 206,960
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 18,091 213,473 19,900 234,820
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 18,091 81,047 19,900 89,152
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 18,091 88,826 19,900 97,709
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 18,091 96,425 19,900 106,067
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 18,091 111,259 19,900 122,385
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 18,091 118,676 19,900 130,544
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 18,091 140,205 19,900 154,225
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 18,091 154,135 19,900 169,548
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 18,091 123,742 19,900 136,116
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 18,091 135,682 19,900 149,250
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 18,091 147,441 19,900 162,185
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 18,091 170,959 19,900 188,055
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 18,091 182,537 19,900 200,791
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 18,091 216,729 19,900 238,402
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 18,091 239,343 19,900 263,277
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 18,091 272,449 19,900 299,694
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 18,091 293,977 19,900 323,375
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 18,091 98,234 19,900 108,057
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 18,091 107,460 19,900 118,206
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 18,091 116,867 19,900 128,554
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 18,091 135,139 19,900 148,653
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 18,091 144,185 19,900 158,603
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 18,091 170,778 19,900 187,856
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 18,091 188,145 19,900 206,960
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 18,091 213,473 19,900 234,820
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 18,091 149,250 19,900 164,175
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 18,091 163,723 19,900 180,095
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 18,091 178,195 19,900 196,015
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 18,091 206,779 19,900 227,457
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 18,091 220,890 19,900 242,979
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 18,091 262,861 19,900 289,147
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 18,091 290,359 19,900 319,395
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 18,091 331,064 19,900 364,170
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 18,091 357,838 19,900 393,622
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 18,091 394,201 19,900 433,621
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 18,091 423,327 19,900 465,660
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 18,091 106,375 19,900 117,012
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 18,091 132,245 19,900 145,469
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 18,091 145,089 19,900 159,598
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 18,091 157,753 19,900 173,528
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 18,091 182,899 19,900 201,189
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 18,091 195,382 19,900 214,920
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 18,091 232,106 19,900 255,317
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 18,091 256,348 19,900 281,983
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 18,091 291,987 19,900 321,186
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 18,091 315,325 19,900 346,857
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 18,091 349,697 19,900 384,667
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 18,091 372,130 19,900 409,343
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 18,455 224,407 20,300 246,848
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 18,091 239,524 19,900 263,476
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 18,091 278,238 19,900 306,062
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 18,091 354,763 19,900 390,239
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 18,091 392,573 19,900 431,830
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 18,091 448,655 19,900 493,520
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 18,091 540,556 19,900 594,612
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 18,091 576,738 19,900 634,412
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 18,091 612,558 19,900 673,814
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 18,091 289,816 19,900 318,798
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 18,091 348,612 19,900 383,473
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 18,091 416,272 19,900 457,899
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 18,091 460,775 19,900 506,853
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 18,091 527,169 19,900 579,886
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 18,091 570,949 19,900 628,044
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 18,091 635,895 19,900 699,485
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 18,091 675,695 19,900 743,265
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 18,091 694,510 19,900 763,961
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 18,091 182,537 19,900 200,791
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 18,091 198,638 19,900 218,502
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 18,091 230,478 19,900 253,526
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 18,091 246,398 19,900 271,038
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 18,091 293,435 19,900 322,778
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 18,091 324,551 19,900 357,006
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 18,091 370,321 19,900 407,353
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 18,091 400,533 19,900 440,586
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 18,091 445,036 19,900 489,540
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 18,091 474,525 19,900 521,977
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 18,091 503,470 19,900 553,817
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 18,455 356,726 20,300 392,399
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 18,091 374,120 19,900 411,532
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 18,091 446,665 19,900 491,331
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.36 18,091 494,967 19,900 544,464
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 18,091 566,065 19,900 622,671
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 18,091 613,101 19,900 674,411
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 18,091 683,294 19,900 751,623
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 18,091 729,606 19,900 802,567
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 18,091 775,557 19,900 853,113
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 18,091 219,985 19,900 241,984
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 18,091 239,524 19,900 263,476
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 18,091 278,238 19,900 306,062
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 18,091 354,763 19,900 390,239
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 18,091 392,573 19,900 431,830
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 18,091 448,655 19,900 493,520
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 18,091 540,556 19,900 594,612
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 18,091 576,738 19,900 634,412
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 18,091 612,558 19,900 673,814
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 18,091 374,120 19,900 411,532
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 18,455 455,643 20,300 501,207
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 18,091 494,605 19,900 544,066
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 18,091 566,065 19,900 622,671
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 18,091 613,101 19,900 674,411
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 18,091 683,294 19,900 751,623
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 18,091 729,606 19,900 802,567
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 18,091 775,557 19,900 853,113
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 18,091 451,006 19,900 496,107
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 18,091 538,928 19,900 592,821
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 18,091 597,181 19,900 656,899
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 18,091 683,836 19,900 752,220
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 18,091 741,365 19,900 815,502
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 18,455 843,373 20,300 927,710
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 18,091 883,379 19,900 971,717
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 18,091 939,642 19,900 1,033,606
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 19,900 1,125,942
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 19,900 1,217,283
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 18,455 1,184,966 20,300 1,303,463
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 18,091 538,928 19,900 592,821
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 18,091 597,181 19,900 656,899
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 18,455 697,582 20,300 767,340
149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 18,455 756,267 20,300 831,894
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 18,091 826,755 19,900 909,430
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 18,091 883,379 19,900 971,717
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 18,091 939,642 19,900 1,033,606
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 19,900 1,125,942
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 19,900 1,217,283
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 18,091 1,161,617 19,900 1,277,779

Thép hộp mạ kẽm là sản phẩm được cán từ thép tôn mã kẽm với màu trắng bạc đặc trưng, ngoài ra sản phẩm còn có khả năng chống rỉ và chống ăn mòn rất tốt. Nếu được sử dụng trong một môi trường ít chịu tác động bào mòn, thép hộp mạ kẽm sẽ có thời gian sử dụng hơn 60 năm. Sản phẩm đồng thời cũng có giá cao hơn so với sắt hộp đen.

Phân loại thép hộp theo hình dạng và chất liệu sản phẩm

Thép hộp vuông

Thép hộp vuông
Thép sẽ có kích thước bắt đầu từ 12x12mm và tối đa là 100x100mm

Đúng như tên gọi, thép hộp vuông sẽ có hình dạng hình vuông với kích thước các cạnh hộp giống nhau, thép sẽ có kích thước bắt đầu từ 12x12mm và tối đa là 100x100mm. Với độ dày của thép hộp sẽ từ 0.6mmx3.5mm.

Thép hộp vuông thường được sử dụng nhiều trong quá trình xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, nhà tiền chế, xây dựng nhà xưởng. Chính vì quy cách sản phẩm đa dạng, thép hộp là sản phẩm được khách hàng lựa chọn sử dụng rất phổ biến.

Thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật
Quy cách sản phẩm đa dạng

Thép hộp chữ nhật nhìn chung sẽ tương tự như thép hộp vuông về đặc điểm chất liệu và cấu tạo. Khách nhau ở quy cách sản phẩm khi kích thước tối thiểu của sắt hộp sẽ là 13x26mm cùng với độ dày từ  0.7mm tới 4.0mm.

Thép hộp chữ nhật với cấu trúc hình hộp nên có khả năng chịu được lực lớn, bền vững dưới tác động của thiên nhiên. Chính vì thế, thép hộp được gia công thành các sản phẩm như chế tạo đồ cơ khí, đồ hàn, xây dựng các công trình theo nhiều quy mô khác nhau.

Thép hộp đen

Thép hộp đen
Giá thành của sắt hộp đen sẽ mềm hơn

Thép hộp đen được làm từ nguyên liệu là thép đen, có khả năng chịu được lực lớn. Tuy nhiên, loại thép hộp này có khả năng chống rỉ, bào mòn chưa tốt nếu so với thép hộp mạ kẽm. Chính vì thế mà thép hộp đen được ứng dụng nhiều vào các công trình dân cư, gia công thành các sản phẩm trang trí, vật dụng gia đình… bên cạnh đó giá thành của thép hộp đen sẽ mềm hơn so với thép mạ kẽm.

Thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm có độ bền cao

Thép hộp mạ kẽm là một trong những sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình với nhiều quy mô, đặc biệt là ở những vùng có điều kiện khí hậu như ven biển. Với lớp mạ kẽm bên ngoài, thép hộp sẽ có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét vượt trội so với các loại thép hộp. Tuy nhiên giá thành của sắt hộp mạ kẽm sẽ cao hơn so với thép hộp đen.

Thép Đại Bàng – Đơn vị phân phối thép hộp uy tín trên thị trường

Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực thép nói chung và phân phối sắt, thép hộp nói riêng, chúng tôi hoàn toàn hiểu được tính cạnh tranh của thị trường trong thời điểm hiện tại. Chính vì thế, có rất nhiều sản phẩm hiện đang xuất hiện trên thị trường với nhiều mức giá và chất lượng khác nhau. Tại Thép Đại Bàng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng như nhiều thương hiệu như Hòa Phát, Nam Hưng, Hoa Sen,… với mức giá tốt nhất thị trường. Ngoài ra:

  • Chúng tôi liên tục báo giá tự động đến khách hàng một cách sớm nhất, giúp khách hàng nắm được tình hình thị trường.
  • Sản phẩm đa dạng từ nhiều thương hiệu trong nước theo nhiều quy cách mà khách hàng yêu cầu.
  • Mọi chi phí về hàng hóa sẽ được thông báo chi tiết và trực tiếp, không có chi phí phát sinh.
  • Thông tin về sản phẩm sẽ được đội ngũ nhân sự tư vấn chi tiết, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.

Cuối cùng, mọi thông tin về giá cả sản phẩm, tin tức thị trường ngành thép nói chung và sắt, thép hộp nói riêng sẽ liên tục được cập nhật mới nhất tại https://thepdaibang.com, bên cạnh đó, quý khách hàng còn có thể liên hệ đến chúng tôi thông qua hotline của chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh và sớm nhất.