Ống thép đúc phi 102 (101.6) DN90 là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí. Với đặc tính vượt trội về độ bền và khả năng chịu áp lực, ống thép đúc đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và các ứng dụng của ống thép đúc DN90 phi 101.6.
Thông số kỹ thuật của máy
Ống thép đúc phi 102 (101.6) DN90 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ bền. Thông số kỹ thuật của ống thép này bao gồm:
- Đường kính ngoài (OD): 101.6 mm
- Độ dày thành ống (WT): Thường dao động từ 2 mm đến 12 mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Chiều dài ống (L): Thường là 6 mét hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Vật liệu: Thép carbon hoặc thép hợp kim, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, DIN, GB, tùy thuộc vào thị trường và yêu cầu kỹ thuật.
Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
Ống thép đúc DN90 phi 101.6 được sản xuất theo các quy cách sau:
- Kích thước: DN90 (phi 101.6 mm)
- Áp suất làm việc: Tùy thuộc vào độ dày thành ống và vật liệu sử dụng, ống có thể chịu áp suất cao, thường từ 2,5 MPa đến 10 MPa.
- Kiểu kết nối: Hàn hoặc ren, phù hợp với các tiêu chuẩn kết nối quốc tế.
- Bề mặt: Có thể được xử lý để chống gỉ sét, phủ lớp sơn chống ăn mòn hoặc mạ kẽm.
Lợi thế của ống thép đúc
Ống thép đúc phi 102 (101.6) DN90 mang lại nhiều lợi thế vượt trội:
- Độ bền cao: Nhờ quá trình đúc nguyên khối, ống thép đúc có độ bền cơ học cao hơn so với ống hàn.
- Chịu áp lực tốt: Với thiết kế không có mối hàn, ống thép đúc có khả năng chịu áp lực lớn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Bề mặt ống có thể được xử lý chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Từ công nghiệp dầu khí, hóa chất, đến xây dựng và cơ khí chế tạo.
Ứng dụng của ống thép đúc
Ống thép đúc phi 102 (101.6) DN90 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành dầu khí: Sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt, nhờ khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn cao.
- Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong các hệ thống dẫn chất lỏng, hóa chất có tính ăn mòn.
- Xây dựng: Sử dụng làm cột, khung chịu lực, hệ thống ống dẫn nước và hệ thống cứu hỏa.
- Cơ khí chế tạo: Làm chi tiết máy, bộ phận của các thiết bị công nghiệp.
Ống thép đúc phi 102 (101.6) DN90 là sản phẩm ưu việt với nhiều tính năng vượt trội, từ độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực đến khả năng chống ăn mòn. Với những lợi thế này, ống thép đúc đang ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Việc lựa chọn ống thép đúc phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả và độ bền của các công trình, thiết bị sử dụng.
Sản phẩm | Đường kính danh nghĩa DN | Đường kính ngoài OD | Độ dày (mm) | SCH | Trọng lượng (kg/m) | Giá (đồng/ kg) |
Thép ống đúc phi 102 | DN90 | 101.60 | 5.74 | SCH40 | 13.56 | Từ 18.000 đến 24.000 |
Thép ống đúc phi 102 | DN90 | 101.60 | 8.08 | SCH80 | 18.67 | Từ 18.000 đến 24.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.