Ống thép đúc là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Trong số các loại ống thép đúc, ống thép đúc phi 219, DN200 được đánh giá cao về hiệu suất và độ bền. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của ống thép đúc phi 219, DN200.
Thông số kỹ thuật
Ống thép đúc phi 219, DN200 có các thông số kỹ thuật quan trọng sau:
- Đường kính ngoài: 219 mm
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN200
- Độ dày thành ống: Từ 6 mm đến 20 mm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Thông thường từ 6 m đến 12 m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GB/T (Trung Quốc).
Các thông số này giúp ống thép đúc phi 219, DN200 chịu được áp lực lớn và thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Quy cách ong thép đúc
Quy cách của ống thép đúc phi 219, DN200 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng:
- Đường kính ngoài: 219 mm
- Độ dày thành ống: Từ 6 mm đến 20 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m đến 12 m
- Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Tiêu chuẩn sản xuất: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, DIN, GB/T.
Các quy cách này giúp đảm bảo ống thép đúc phi 219, DN200 phù hợp với nhiều môi trường sử dụng và ứng dụng khác nhau.
Lợi thế thép ống
Ống thép đúc phi 219, DN200 có nhiều lợi thế nổi bật:
- Độ bền cao: Ống thép đúc có khả năng chịu lực lớn, đảm bảo độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt: Khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với các môi trường có nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Được xử lý bề mặt để chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng của ống.
- Đa dạng về kích thước và độ dày: Sản xuất theo nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Ứng dụng của thép ống
Ống thép đúc phi 219, DN200 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong hệ thống dẫn dầu và khí, chịu được áp suất cao và môi trường khắc nghiệt.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Sử dụng trong kết cấu thép, khung nhà, cầu cống và các công trình hạ tầng khác.
- Ngành công nghiệp chế tạo: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp, máy móc và phụ tùng.
- Ngành công nghiệp năng lượng: Sử dụng trong các nhà máy điện, hệ thống dẫn nước và các ứng dụng năng lượng tái tạo.
Ống thép đúc phi 219, DN200 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng nhờ vào độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. Với các thông số kỹ thuật và quy cách sản xuất đảm bảo chất lượng, ống thép đúc phi 219, DN200 không chỉ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Việc hiểu rõ về các lợi thế và ứng dụng của ống thép đúc sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà thầu lựa chọn đúng loại vật liệu, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả công trình.
Bảng giá ống thép đúc phi 219, DN200 được cập nhật hôm nay | |||
Độ dày (mm) | SCH | Trọng lượng (kg/m) | Giá (đồng/ kg) |
6.35 | SCH20 | 33.30 | Từ 18.000 đến 23.000 |
7.04 | SCH30 | 36.80 | Từ 18.000 đến 23.000 |
8.18 | SCH40 | 42.53 | Từ 18.000 đến 23.000 |
10.31 | SCH60 | 53.08 | Từ 18.000 đến 23.000 |
12.70 | SCH80 | 64.64 | Từ 18.000 đến 23.000 |
15.09 | SCH100 | 75.93 | Từ 18.000 đến 23.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.