Ống thép đúc là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng và cơ khí hiện đại. Ống thép đúc phi 21, DN15 là một trong những sản phẩm tiêu biểu với những đặc tính kỹ thuật ưu việt, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế, và ứng dụng của ống thép đúc phi 21, DN15, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật
Thông số máy
Ống thép đúc phi 21, DN15 có kích thước đường kính ngoài là 21mm, với đường kính danh định là DN15. Độ dày thành ống thường dao động từ 2mm đến 4mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến cho ống thép đúc bao gồm ASTM, JIS, và GB, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Quá trình sản xuất ống thép đúc được thực hiện thông qua kỹ thuật đúc liên tục và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, không có mối hàn, giúp tăng cường độ bền và độ an toàn khi sử dụng.
Quy cách ống thép đúc
Kích thước và hình dạng
Ống thép đúc phi 21, DN15 có sẵn ở các chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Bề mặt ống có thể được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm dài lâu. Sự đa dạng về kích thước và hình dạng giúp ống thép đúc phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Chất liệu
Ống thép đúc thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, tăng cường các đặc tính cơ học như độ cứng, độ bền kéo, và khả năng chịu nhiệt. Tùy theo môi trường sử dụng, ống thép có thể được chế tạo từ các loại thép khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Lợi thế của thép ống
Độ bền cao
Ống thép đúc phi 21, DN15 có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Việc không có mối hàn giúp ống thép đúc có khả năng chống nứt gãy tốt hơn so với các loại ống thép hàn, tăng cường độ bền và tuổi thọ.
Chống ăn mòn
Với bề mặt được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, ống thép đúc phi 21, DN15 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất, hoặc ngoài trời. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.
Dễ dàng lắp đặt
Ống thép đúc có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn, và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, nâng cao hiệu quả công việc.
Ứng dụng của thép ống
Xây dựng
Trong ngành xây dựng, ống thép đúc phi 21, DN15 được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu đường, và cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm khung kết cấu, giàn giáo, và các hệ thống ống dẫn, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
Công nghiệp dầu khí
Ống thép đúc được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu và khí, chịu được áp lực cao và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao của thép đúc làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp này, giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình vận hành.
Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm
Trong nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm, ống thép đúc được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước, dẫn phân bón, và các dây chuyền sản xuất. Tính bền vững và an toàn của thép đúc đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong quá trình sản xuất, giúp tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro.
Kết luận
Ống thép đúc phi 21, DN15 là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp dầu khí đến nông nghiệp, ống thép đúc đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn ống thép đúc phi 21, DN15 là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.
Độ dày (mm) | OD | Trọng Lượng (kg/m) | Giá (đồng) |
2.11 | 21.3 | 1.00 | 19.000 – 35.000 |
2.41 | 21.3 | 1.12 | 19.000 – 35.000 |
2.77 | 21.3 | 1.27 | 19.000 – 35.000 |
2.77 | 21.3 | 1.27 | 19.000 – 35.000 |
3.73 | 21.3 | 1.62 | 19.000 – 35.000 |
4.00 | 21.3 | 1.71 | 19.000 – 35.000 |
4.50 | 21.3 | 1.86 | 19.000 – 35.000 |
4.78 | 21.3 | 1.95 | 19.000 – 35.000 |
5.50 | 21.3 | 2.14 | 19.000 – 35.000 |
6.50 | 21.3 | 2.37 | 19.000 – 35.000 |
7.47 | 21.3 | 2.55 | 19.000 – 35.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.