Thép ống đúc phi 60, DN50 là một trong những sản phẩm thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội và khả năng chịu lực cao, thép ống đúc phi 60, DN50 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các công trình an toàn và bền vững. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của thép ống đúc phi 60, DN50.
Thông số kỹ thuật
Thông số máy
Thép ống đúc phi 60, DN50 có kích thước đường kính ngoài là 60mm, với đường kính danh định là DN50. Độ dày thành ống thường dao động từ 3.2mm đến 8.2mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến bao gồm ASTM, JIS, và GB, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Quá trình sản xuất ống thép đúc thường được thực hiện thông qua kỹ thuật đúc liên tục và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo không có khuyết tật và mối hàn, tăng cường độ bền và độ an toàn.
Quy cách ống thép đúc
Kích thước và hình dạng
Ống thép đúc phi 60, DN50 có sẵn ở các chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng. Bề mặt ống có thể được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm dài lâu. Sự đa dạng về kích thước và hình dạng giúp ống thép đúc phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Chất liệu
Ống thép đúc thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, với các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM A106, ASTM A53, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Tùy theo môi trường sử dụng, ống thép có thể được chế tạo từ các loại thép khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Kiểm tra chất lượng
Ống thép đúc phi 60, DN50 trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày thành ống, kiểm tra áp suất và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo không có khuyết tật bên trong. Quy trình này đảm bảo mỗi ống thép đều đạt chất lượng cao nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
Lợi thế của thép ống
Độ bền cao
Ống thép đúc phi 60, DN50 có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Việc không có mối hàn giúp ống thép đúc có khả năng chống nứt gãy tốt hơn, tăng cường độ bền và tuổi thọ.
Khả năng chống ăn mòn
Với bề mặt được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, ống thép đúc phi 60, DN50 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất hoặc ngoài trời. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.
Dễ dàng lắp đặt
Ống thép đúc có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, nâng cao hiệu quả công việc.
Ứng dụng của thép ống
Xây dựng
Trong ngành xây dựng, ống thép đúc phi 60, DN50 được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu đường và cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm khung kết cấu, giàn giáo và các hệ thống ống dẫn, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
Công nghiệp dầu khí
Ống thép đúc được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu và khí, chịu được áp lực cao và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao của thép đúc làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp này, giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình vận hành.
Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm
Trong nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm, ống thép đúc phi 60, DN50 được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước, dẫn phân bón và các dây chuyền sản xuất. Tính bền vững và an toàn của thép đúc đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong quá trình sản xuất, giúp tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro.
Ống thép đúc phi 60, DN50 là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp dầu khí đến nông nghiệp, ống thép đúc đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn ống thép đúc phi 60, DN50 là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.
Bảng báo giá ống thép đúc phi 60, 2 INCH, DN50 | ||
Độ dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Giá sản phẩm |
2.77 | 3.93 | 18.000 – 24.000 |
3.00 | 4.24 | 18.000 – 24.000 |
3.18 | 4.48 | 18.000 – 24.000 |
3.50 | 4.90 | 18.000 – 24.000 |
3.91 | 5.44 | 18.000 – 24.000 |
4.00 | 5.55 | 18.000 – 24.000 |
5.54 | 7.48 | 18.000 – 24.000 |
6.50 | 8.62 | 18.000 – 24.000 |
8.74 | 11.11 | 18.000 – 24.000 |
10.15 | 12.55 | 18.000 – 24.000 |
11.07 | 13.44 | 18.000 – 24.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.