Mặt bích hàn cổ WN-RF (Welding neck flange) là một loại phụ kiện công nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn. Với thiết kế đặc biệt, mặt bích này không chỉ giúp kết nối các đoạn ống mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Đây là sự lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất và năng lượng.
Đặc điểm của mặt bích hàn cổ WN-RF
Chất liệu và kích thước
Mặt bích hàn cổ WN-RF được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép cacbon, thép không gỉ, và hợp kim đồng. Những vật liệu này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Kích thước của mặt bích hàn cổ WN-RF rất đa dạng, phù hợp với các đường ống có đường kính danh nghĩa từ DN15 đến DN2000, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Cấu tạo và thiết kế
Mặt bích hàn cổ WN-RF có thiết kế đặc biệt với phần cổ dài, giúp phân bổ áp lực đều lên toàn bộ bích. Thiết kế này giúp giảm áp lực tập trung tại cổ bích và bảo vệ mối hàn. Bề mặt bích được gia công với các rãnh vòng (RF – Raised Face), tăng độ kín khít và khả năng chống rò rỉ trong hệ thống ống dẫn.
Ứng dụng của mặt bích hàn cổ WN-RF
Trong ngành dầu khí
Mặt bích hàn cổ WN-RF được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí để kết nối các đoạn ống dẫn dầu và khí tự nhiên. Với khả năng chịu áp suất cao và chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển các chất lỏng và khí hóa học.
Trong ngành hóa chất
Ngành hóa chất yêu cầu các thiết bị phải có độ bền và khả năng chống chịu cao với các tác nhân hóa học. Mặt bích hàn cổ WN-RF, với chất liệu thép không gỉ và hợp kim đồng, là lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống ống dẫn hóa chất, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và an toàn.
Trong ngành năng lượng
Trong ngành năng lượng, mặt bích hàn cổ WN-RF được sử dụng để kết nối các ống dẫn trong hệ thống nhiệt điện và thủy điện. Thiết kế cổ dài giúp sản phẩm này chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và độ kín khít cao.
Lợi ích của việc sử dụng mặt bích hàn cổ WN-RF
Độ bền cao
Mặt bích hàn cổ WN-RF có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Thiết kế đặc biệt của mặt bích hàn cổ WN-RF giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng. Các kỹ thuật viên có thể thực hiện các công việc này một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Đảm bảo an toàn và hiệu quả
Với thiết kế cổ dài và bề mặt có rãnh vòng, mặt bích hàn cổ WN-RF đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Sản phẩm này giúp ngăn ngừa rò rỉ và sự cố, bảo vệ hệ thống ống dẫn và thiết bị công nghiệp.
Mặt bích hàn cổ WN-RF (Welding neck flange) là một sản phẩm không thể thiếu trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị công nghiệp. Với những đặc điểm nổi bật về chất liệu, cấu tạo và thiết kế, cùng với những ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, mặt bích hàn cổ WN-RF mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người sử dụng. Việc lựa chọn và sử dụng mặt bích hàn cổ WN-RF không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao độ an toàn và độ bền của hệ thống.
Thông số kỹ thuật mặt bích cổ hàn WN – RF (Welding neck flange)
Sau đây là thông số kỹ thuật cơ bản, giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm mặt bích hàn cổ WN – RF tại Thép Đại Bàng:
- Tiêu chuẩn áp dụng: theo chuẩn DIN 2543, ASTM A105 ANSI với áp lực 150LB/ 300LB…
- Nhà sản xuất và nguồn gốc: sản xuất tại Việt Nam, Trung Quốc…
- Chất liệu sản phẩm: được làm từ thép carbon(SS400, A105), thép không gỉ (201, 304, 316)…
- Dải áp suất hoạt động: từ PN10 đến PN40.
- Phạm vi kích cỡ: có sẵn từ DN15 đến DN600.
- Đặc trưng: mặt bích này có cổ được hàn vào đầu ống hoặc các phụ kiện fitting thông qua phương pháp hàn vát mép.
Bảng thông số kích thước của mặt bích cổ hàn (Class 150)
Bảng tra thông số kích thước mặt bích cổ hàn chất lượng, giá tốt mới nhất | |||||
Sản phẩm | Kích thước NPS | Đường kính trong (INCH) | Đường kính ngoài (INCH) | Độ dày mặt nâng (INCH) | Số lượng lỗ bulong tiêu chuẩn |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 1/2″ | 0.62 | 3.50 | 1.88 | 4 |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 3/4″ | 0.82 | 3.88 | 2.06 | 4 |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 1″ | 1.05 | 4.25 | 2.19 | 4 |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 2″ | 2.07 | 6.00 | 2.50 | – |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 5″ | 5.05 | 10.00 | 3.50 | – |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 6″ | 6.07 | 11.00 | 3.50 | – |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 10″ | 10.02 | 16.00 | 4.00 | – |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 20″ | 19.25 | 27.50 | 5.69 | – |
Mặt bích hàn cổ giá tốt | 24″ | 23.25 | 32.00 | – | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.