Hộp inox (hay còn gọi là ống hộp inox, tuýp inox vuông/chữ nhật) là một trong những vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là các công trình yêu cầu cao về thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa, hộp inox đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, trang trí nội ngoại thất đến công nghiệp chế biến thực phẩm và y tế.
Hộp inox là gì?
Hộp inox là sản phẩm thép không gỉ có hình dạng ống rỗng với mặt cắt ngang hình vuông hoặc chữ nhật. Được sản xuất từ thép không gỉ (inox) với thành phần chính là sắt (Fe), crôm (Cr) với hàm lượng tối thiểu 10,5%, và có thể có thêm các nguyên tố khác như niken (Ni), molybden (Mo), titan (Ti) tùy theo loại inox.

Hộp inox được sản xuất thông qua quy trình uốn tấm inox thành hình dạng mong muốn và hàn kín các mép để tạo thành ống hộp rỗng. Sau đó, sản phẩm được xử lý bề mặt để đạt được độ hoàn thiện theo yêu cầu như đánh bóng, xước mờ (satin), hoặc mài nhám.
Các loại hộp inox phổ biến
Phân loại theo thành phần và mác thép
Hộp inox 201 (SUS201):
- Thành phần: 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, 5.5-7.5% Mn
- Đặc điểm: Giá thành thấp hơn so với inox 304, độ bền khá tốt
- Ứng dụng: Trang trí nội thất, khung cửa, lan can giá rẻ
Hộp inox 304 (SUS304):
- Thành phần: 18-20% Cr, 8-10.5% Ni
- Đặc điểm: Khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ gia công
- Ứng dụng: Lan can cầu thang, khung cửa, trang trí nội ngoại thất cao cấp
Hộp inox 316 (SUS316):
- Thành phần: 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo
- Đặc điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển
- Ứng dụng: Công trình ven biển, thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất
Hộp inox 430 (SUS430):
- Thành phần: 16-18% Cr, lượng Ni thấp hoặc không có
- Đặc điểm: Có từ tính, giá thành thấp hơn các loại inox chứa Ni
- Ứng dụng: Trang trí nội thất, ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao
Phân loại theo hình dạng mặt cắt
- Hộp inox vuông: Mặt cắt hình vuông, các cạnh bằng nhau
- Hộp inox chữ nhật: Mặt cắt hình chữ nhật, hai cạnh dài và hai cạnh ngắn

Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Hộp inox bóng (BA – Bright Annealed): Bề mặt sáng bóng như gương
- Hộp inox xước mờ (Satin/HL): Bề mặt có các vệt xước mịn, sang trọng
- Hộp inox mài nhám (2B): Bề mặt nhám mịn, ít phản chiếu
Kích thước hộp inox phổ biến trên thị trường
Hộp inox vuông
- 10x10mm, 15x15mm, 20x20mm (độ dày từ 0.6mm đến 1.2mm)
- 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm (độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm)
- 50x50mm, 60x60mm, 80x80mm (độ dày từ 1mm đến 2mm)
- 100x100mm, 120x120mm, 150x150mm (độ dày từ 1.5mm đến 3mm)
Hộp inox chữ nhật
- 10x20mm, 15x30mm, 20x40mm (độ dày từ 0.6mm đến 1.2mm)
- 25x50mm, 30x60mm, 40x80mm (độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm)
- 50x100mm, 60x120mm, 80x160mm (độ dày từ 1mm đến 2mm)
- 100x200mm, 120x240mm (độ dày từ 1.5mm đến 3mm)
Lưu ý: Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, hộp inox còn có thể được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng về kích thước, độ dày và bề mặt hoàn thiện.
Ưu điểm nổi bật của hộp inox
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Lớp oxit crôm tự hình thành trên bề mặt inox giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Độ bền cơ học cao: Hộp inox có khả năng chịu lực tốt cả theo phương ngang và dọc, phù hợp với các kết cấu chịu lực.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng hoặc mờ đẹp mắt, tạo cảm giác sang trọng, hiện đại cho công trình.
- Vệ sinh an toàn: Bề mặt không bám bụi, dễ làm sạch, không phát sinh vi khuẩn, an toàn cho sức khỏe.
- Chịu nhiệt và chịu lạnh tốt: Có thể chịu được nhiệt độ cao và thấp mà không bị biến dạng hoặc giảm khả năng chống ăn mòn.
- Không cần bảo dưỡng nhiều: Không cần sơn phủ hay xử lý bề mặt thường xuyên như các loại vật liệu khác.
- Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế 100%, giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Tuổi thọ cao: Với đặc tính chống ăn mòn tự nhiên, hộp inox có tuổi thọ lên đến hàng chục năm.

Ứng dụng của hộp inox trong các lĩnh vực
Trong xây dựng và kiến trúc
- Lan can, tay vịn cầu thang: Tạo sự sang trọng và an toàn cho các công trình
- Khung cửa, cổng: Tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho cửa ra vào, cửa sổ
- Hàng rào, khung bảo vệ: Đảm bảo an ninh và tính thẩm mỹ cho công trình
- Các chi tiết trang trí kiến trúc: Trụ, cột, khung trang trí
- Kết cấu chịu lực nhẹ: Khung mái hiên, mái che, giàn không gian
Trong trang trí nội thất
- Khung bàn, ghế, giường, tủ: Tạo sự hiện đại, sang trọng cho đồ nội thất
- Kệ trưng bày: Kệ cửa hàng, kệ trưng bày sản phẩm
- Khung kính, vách ngăn: Tạo không gian mở nhưng vẫn đảm bảo riêng tư
- Chi tiết trang trí nội thất: Tay nắm, móc treo, chi tiết trang trí tường, trần
Trong công nghiệp
- Khung máy móc, thiết bị: Đặc biệt trong ngành thực phẩm, dược phẩm
- Hệ thống băng tải: Vận chuyển sản phẩm trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao
- Bồn chứa, thùng đựng: Chứa nguyên liệu, thành phẩm trong ngành thực phẩm, hóa chất
- Thiết bị y tế: Bàn mổ, giá đỡ, khung giường bệnh
Trong các ngành khác
- Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm
- Ngành y tế, dược phẩm: Thiết bị, dụng cụ y tế
- Ngành hàng hải: Các chi tiết trên tàu thuyền, cầu cảng
- Ngành năng lượng: Hệ thống pin năng lượng mặt trời, thiết bị điện
So sánh hộp inox với các vật liệu tương tự
Hộp inox so với hộp sắt mạ kẽm
Tiêu chí | Hộp inox | Hộp sắt mạ kẽm |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, lâu dài | Tốt trong thời gian ngắn |
Tuổi thọ | 20-30 năm | 5-10 năm |
Tính thẩm mỹ | Cao | Trung bình |
Giá thành | Cao | Thấp |
Bảo dưỡng | Ít | Thường xuyên |
Môi trường sử dụng | Đa dạng, kể cả khắc nghiệt | Hạn chế trong môi trường ăn mòn |
Hộp inox so với hộp nhôm
Tiêu chí | Hộp inox | Hộp nhôm |
Độ cứng và chịu lực | Cao | Trung bình |
Trọng lượng | Nặng | Nhẹ |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt |
Dẫn nhiệt | Thấp | Cao |
Giá thành | Cao | Trung bình |
Ứng dụng phổ biến | Kết cấu chịu lực, môi trường khắc nghiệt | Kết cấu nhẹ, yêu cầu trọng lượng thấp |
Giá hộp inox trên thị trường hiện nay
Giá hộp inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, kích thước, độ dày, bề mặt hoàn thiện và nhà cung cấp. Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho các loại hộp inox phổ biến (giá có thể thay đổi theo thời điểm):
Hộp inox 201
- Hộp vuông 20x20mm, dày 1mm: 45.000 – 55.000 VNĐ/m
- Hộp vuông 40x40mm, dày 1.2mm: 90.000 – 110.000 VNĐ/m
- Hộp chữ nhật 20x40mm, dày 1mm: 65.000 – 80.000 VNĐ/m

Hộp inox 304
- Hộp vuông 20x20mm, dày 1mm: 65.000 – 80.000 VNĐ/m
- Hộp vuông 40x40mm, dày 1.2mm: 130.000 – 160.000 VNĐ/m
- Hộp chữ nhật 20x40mm, dày 1mm: 90.000 – 110.000 VNĐ/m
Hộp inox 316
- Hộp vuông 20x20mm, dày 1mm: 100.000 – 130.000 VNĐ/m
- Hộp vuông 40x40mm, dày 1.2mm: 200.000 – 250.000 VNĐ/m
- Hộp chữ nhật 20x40mm, dày 1mm: 140.000 – 180.000 VNĐ/m
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng mua và chính sách của từng đơn vị cung cấp.
Các sai lầm thường gặp khi sử dụng hộp inox
- Chọn sai loại inox cho môi trường sử dụng: Ví dụ sử dụng inox 201 trong môi trường biển.
- Sử dụng chất tẩy rửa không phù hợp: Như các loại hóa chất có chứa clo, axit mạnh.
- Lắp đặt không đúng kỹ thuật: Gây ra ứng suất không đều dẫn đến biến dạng hoặc nứt.
- Kết hợp với kim loại không phù hợp: Sử dụng ốc vít thép carbon để lắp ghép inox.
- Không xử lý sau khi hàn: Không làm sạch và phục hồi vùng bị ảnh hưởng bởi nhiệt khi hàn.
Hộp inox là vật liệu lý tưởng cho các công trình hiện đại với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Việc lựa chọn đúng loại hộp inox và nhà cung cấp uy tín như Thép Đại Bàng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí lâu dài và đảm bảo chất lượng công trình, sản phẩm.

Hãy liên hệ ngay với Thép Đại Bàng để được tư vấn và báo giá chi tiết về các loại hộp inox, phụ kiện inox khác phù hợp với nhu cầu của bạn!

Nguyễn Thế Tôn nổi tiếng với khả năng tư vấn và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong ngành thép. Ông luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Với phương châm “Chất lượng tạo dựng niềm tin,” Nguyễn Thế Tôn không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của ông đã giúp Thép Đại Bàng trở thành một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thép xây dựng. Nguyễn Thế Tôn cam kết tiếp tục cống hiến và đồng hành cùng khách hàng, góp phần xây dựng những công trình bền vững và an toàn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://thepdaibang.com/
- Email: ceonguyentheton@gmail.com
- Địa chỉ: 166M Nguyễn Thành Vĩnh, khu phố 6, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam