Ống inox 11.5 là một sản phẩm quan trọng trong hệ thống ống dẫn, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với thiết kế đặc biệt và chất liệu inox cao cấp, ống inox 11.5 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong vận hành.
Đặc điểm của ống inox 11.5
Chất liệu và cấu tạo
Ống inox 11.5 được sản xuất từ chất liệu inox cao cấp, thường là inox 304 hoặc inox 316, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Inox có đặc tính chống gỉ sét và chịu nhiệt tốt, giúp ống inox 11.5 hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Cấu tạo của ống bao gồm một lớp vỏ inox bền chắc, đảm bảo khả năng chịu lực và chịu áp suất cao.
Kích thước và tiêu chuẩn
Ống inox 11.5 có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại hệ thống ống dẫn. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm đạt các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Ứng dụng của ống inox 11.5
Trong ngành công nghiệp
Ống inox 11.5 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống. Sản phẩm giúp vận chuyển các loại chất lỏng và khí một cách hiệu quả, đảm bảo dòng chảy liên tục và ngăn chặn rò rỉ. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của ống inox 11.5 giúp nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, bảo vệ hệ thống khỏi nguy cơ hư hỏng.
Trong ngành xây dựng
Trong ngành xây dựng, ống inox 11.5 được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống thoát nước. Ống inox 11.5 giúp đảm bảo sự lưu thông của chất lỏng và khí một cách hiệu quả, ngăn chặn tình trạng rò rỉ và hư hỏng hệ thống. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của ống inox 11.5 giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống.
Trong ngành nông nghiệp
Ống inox 11.5 cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống tưới tiêu và chăn nuôi. Sản phẩm giúp đảm bảo sự cung cấp nước đều đặn và ổn định cho cây trồng và vật nuôi, bảo vệ hệ thống khỏi các tác động của môi trường. Khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt của ống inox 11.5 giúp bảo vệ hệ thống khỏi hư hỏng và giảm chi phí bảo trì.
Lợi ích của việc sử dụng ống inox 11.5
Hiệu quả kinh tế cao
Ống inox 11.5 có giá cả cạnh tranh, giúp giảm chi phí đầu tư và bảo trì cho các doanh nghiệp. Sản phẩm có tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và sửa chữa. Việc sử dụng ống inox 11.5 cũng giúp tăng năng suất lao động và hiệu quả công việc, giảm thiểu sự can thiệp của con người.
Độ bền và độ tin cậy
Sản phẩm được sản xuất từ chất liệu inox chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của inox giúp bảo vệ ống khỏi tác động của môi trường, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.
Tính linh hoạt và đa dạng
Ống inox 11.5 có nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và nhu cầu khác nhau. Tính linh hoạt và đa dạng của sản phẩm giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn và sử dụng theo mục đích cụ thể, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất công việc.
Thông số kỹ thuật ống inox phi 11.5
- Đường kính ngoài: phi 11.5mm
- Độ dày thành ống: 0.3mm đến 1mm
- Chiều dài: 6m tiêu chuẩn hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng
- Mác thép: 201, 304/304L, 316/316L, 430,…
- Bề mặt: BA/2B/No1/2line
- Tiêu chuẩn: ASTM A213/A269, JIS, AISI, GB…
- Xuất xứ: Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, Châu Âu
Bảng trọng lượng inox ống phi 11.5
Độ dày (mm) | Khối lượng ống inox phi 11.5 (kg) |
0,3 | 0,50 |
0,4 | 0,66 |
0,5 | 0,82 |
0,6 | 0,98 |
0,7 | 1,13 |
0,8 | 1,28 |
0,9 | 1,43 |
1 | 1,57 |
Báo giá Ống inox 11.5 tại Thép Đại Bàng
Bảng giá ống inox phi 11.5 trang trí
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,3 | 65.000 | 32.642 |
0,4 | 65.000 | 43.134 |
0,5 | 65.000 | 53.432 |
0,6 | 65.000 | 63.535 |
0,7 | 65.000 | 73.445 |
0,8 | 65.000 | 83.160 |
0,9 | 65.000 | 92.680 |
1 | 65.000 | 102.006 |
Bảng giá ống inox phi 11.5 công nghiệp
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,3 | 90.000 | 45.197 |
0,4 | 90.000 | 59.724 |
0,5 | 90.000 | 73.983 |
0,6 | 90.000 | 87.972 |
0,7 | 90.000 | 101.693 |
0,8 | 90.000 | 115.144 |
0,9 | 90.000 | 128.326 |
1 | 90.000 | 141.240 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.