Mặt bích BS4504 PN16 là một loại phụ kiện công nghiệp được sản xuất theo tiêu chuẩn BS4504 của Anh, với áp suất làm việc định mức PN16. Đây là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ dầu khí, hóa chất đến xây dựng và cấp thoát nước.
Đặc điểm của mặt bích BS4504 PN16
Chất liệu và kích thước
Mặt bích BS4504 PN16 thường được làm từ các vật liệu như thép cacbon, thép không gỉ, và gang dẻo. Những vật liệu này giúp mặt bích có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và áp suất cao. Kích thước của mặt bích BS4504 PN16 rất đa dạng, phù hợp với các đường ống có đường kính danh nghĩa từ DN10 đến DN2000.
Cấu tạo và thiết kế
Mặt bích BS4504 PN16 có thiết kế đơn giản với các lỗ bắt bulong đều quanh viền, đảm bảo việc lắp ráp dễ dàng và chắc chắn. Cấu tạo của mặt bích cũng bao gồm các rãnh và gioăng cao su, giúp tạo độ kín khít và ngăn chặn rò rỉ trong hệ thống ống dẫn.
Ứng dụng của mặt bích BS4504 PN16
Trong ngành dầu khí
Mặt bích BS4504 PN16 được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí để kết nối các đoạn ống dẫn dầu và khí tự nhiên. Với khả năng chịu áp suất cao và chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển các chất lỏng và khí hóa học.
Trong ngành hóa chất
Ngành hóa chất yêu cầu các thiết bị phải có độ bền và khả năng chống chịu cao với các tác nhân hóa học. Mặt bích BS4504 PN16, với chất liệu thép không gỉ và gang dẻo, là lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống ống dẫn hóa chất, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và an toàn.
Trong ngành cấp thoát nước
Trong ngành cấp thoát nước, mặt bích BS4504 PN16 được sử dụng để kết nối các ống dẫn nước và các thiết bị xử lý nước. Với tiêu chuẩn áp suất PN16, sản phẩm này đảm bảo độ bền và độ kín khít, ngăn ngừa rò rỉ và bảo vệ hệ thống cấp thoát nước.
Lợi ích của việc sử dụng mặt bích BS4504 PN16
Độ bền cao
Mặt bích BS4504 PN16 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Thiết kế đơn giản của mặt bích BS4504 PN16 giúp việc lắp đặt và tháo rời trở nên dễ dàng. Các kỹ thuật viên có thể thực hiện các công việc này một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Đảm bảo an toàn và hiệu quả
Với tiêu chuẩn BS4504, mặt bích PN16 đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Sản phẩm này giúp ngăn ngừa rò rỉ và sự cố, bảo vệ hệ thống ống dẫn và thiết bị công nghiệp.
Mặt bích BS4504 PN16 là một sản phẩm không thể thiếu trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị công nghiệp. Với những đặc điểm nổi bật về chất liệu, cấu tạo và thiết kế, cùng với những ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, mặt bích BS4504 PN16 mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người sử dụng. Việc lựa chọn và sử dụng mặt bích BS4504 PN16 không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao độ an toàn và độ bền của hệ thống.
Bảng thông số kỹ thuật mặt bích BS4504 PN16 cập nhật mới nhất | ||||||||
Kích thước ống DN | D | Số lỗ | C | h | t | do | G | f |
10 | 90 | 4 | 60 | 14 | 14 | 18 | 40 | 2 |
15 | 95 | 4 | 65 | 14 | 14 | 22 | 45 | 2 |
20 | 105 | 4 | 75 | 14 | 16 | 27 | 58 | 2 |
25 | 115 | 4 | 85 | 14 | 16 | 34.5 | 68 | 2 |
32 | 140 | 4 | 100 | 18 | 18 | 43.5 | 78 | 2 |
40 | 150 | 4 | 110 | 18 | 18 | 49.5 | 88 | 3 |
50 | 165 | 4 | 125 | 18 | 20 | 61.5 | 102 | 3 |
65 | 185 | 4 | 145 | 18 | 20 | 77.5 | 122 | 3 |
80 | 200 | 8 | 160 | 18 | 22 | 90.5 | 138 | 3 |
100 | 220 | 8 | 180 | 18 | 22 | 116 | 162 | 3 |
125 | 250 | 8 | 210 | 18 | 24 | 141.5 | 188 | 3 |
150 | 285 | 8 | 240 | 22 | 26 | 170.5 | 212 | 3 |
200 | 340 | 12 | 295 | 22 | 29 | 221.5 | 268 | 3 |
250 | 405 | 12 | 355 | 26 | 32 | 276.5 | 320 | 3 |
300 | 460 | 12 | 410 | 26 | 35 | 327.5 | 378 | 4 |
350 | 520 | 16 | 470 | 26 | 38 | 359.5 | 438 | 4 |
400 | 580 | 16 | 525 | 30 | 42 | 411 | 490 | 4 |
450 | 640 | 20 | 585 | 30 | 46 | 462 | 550 | 4 |
500 | 715 | 20 | 650 | 33 | 52 | 513.5 | 610 | 4 |
600 | 840 | 20 | 770 | 36 | 60 | 616.5 | 725 | 5 |
700 | 910 | 24 | 840 | 36 | 68 | – | 795 | 5 |
800 | 1025 | 24 | 950 | 39 | 76 | – | 900 | 5 |
900 | 1125 | 28 | 1050 | 39 | 84 | – | 1000 | 5 |
1000 | 1255 | 28 | 1170 | 42 | 98 | – | 1115 | 5 |
1200 | 1485 | 32 | 1390 | 48 | – | – | 1330 | 5 |
1400 | 1685 | 36 | 1590 | 48 | – | – | 1530 | 5 |
1600 | 1930 | 40 | 1820 | 56 | – | – | 1750 | 5 |
1800 | 2130 | 44 | 2020 | 56 | – | – | 1950 | 5 |
2000 | 2345 | 48 | 2230 | 62 | – | – | 2150 | 5 |
Bảng giá mặt bích BS 4504 PN16 đầy đủ quy cách mới nhất
Bảng giá mặt bích tiêu chuẩn BS4504 PN16 đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất | |||
STT | DN | Phi | Giá tham khảo(ĐVT: VNĐ) |
1 | DN15 | Ø 21 | Liên hệ |
2 | DN20 | Ø 27 | Liên hệ |
3 | DN25 | Ø 34 | Liên hệ |
4 | DN32 | Ø 42 | Liên hệ |
5 | DN40 | Ø 49 | Liên hệ |
6 | DN50 | Ø 60 | Liên hệ |
7 | DN65 | Ø 76 | Liên hệ |
8 | DN80 | Ø 90 | Liên hệ |
9 | DN100 | Ø 114 | Liên hệ |
10 | DN125 | Ø 141 | Liên hệ |
11 | DN150 | Ø 168 | Liên hệ |
12 | DN200 | Ø 219 | Liên hệ |
13 | DN250 | Ø 273 | Liên hệ |
14 | DN300 | Ø 325 | Liên hệ |
15 | DN350 | Ø 355 | Liên hệ |
16 | DN400 | Ø 406 | Liên hệ |
17 | DN450 | Ø 457 | Liên hệ |
18 | DN500 | Ø 508 | Liên hệ |
19 | DN550 | Ø 556 | Liên hệ |
20 | DN600 | Ø 610 | Liên hệ |
21 | DN700 | Ø 700 | Liên hệ |
22 | DN800 | Ø 800 | Liên hệ |
23 | DN900 | Ø 900 | Liên hệ |
24 | DN1000 | Ø 1000 | Liên hệ |
25 | DN1200 | Ø 1200 | Liên hệ |
26 | DN1400 | Ø 1400 | Liên hệ |
27 | DN1600 | Ø 1600 | Liên hệ |
28 | DN1800 | Ø 1800 | Liên hệ |
29 | DN2000 | Ø 2000 | Liên hệ |
Reviews
There are no reviews yet.