Bạch Kim Là Gì? Tổng Hợp Từ A Đến Z Thông Tin Về Bạch Kim

Bạch kim với sắc trắng tinh khôi cùng những đặc tính hiếm có luôn nổi bật như một biểu tượng của đẳng cấp và sự trường tồn. Vậy bạch kim là gì? Bí ẩn nào ẩn chứa đằng sau vẻ đẹp lấp lánh ấy? Hãy cùng khám phá từ A đến Z thông tin về bạch kim trong bài viết này, để lý giải sức hút mãnh liệt của kim loại quý hiếm này và hiểu rõ hơn về giá trị mà nó mang lại nhé!

Bạch kim là gì?

Bạch kim, hay còn gọi là Platin, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Pt và số nguyên tử 78 trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại quý hiếm, có màu xám trắng, đặc dẻo, dễ uốn và có độ bền cao. Bạch kim được biết đến với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, thậm chí ở nhiệt độ cao.

Bạch kim, hay còn gọi là Platin
Bạch kim, hay còn gọi là Platin

Nguồn gốc và trữ lượng bạch kim hiện nay 

Cùng tìm hiểu nguồn gốc của bạch kim và trữ lượng của chúng hiện nay nhé:

Nguồn gốc của bạch kim là gì?

Bạch kim được tìm thấy trong quặng khoáng sản, thường đi kèm với các kim loại khác như vàng, paladi, niken,… Theo giả thuyết khoa học, bạch kim được hình thành từ các vụ va chạm thiên thạch vào Trái Đất hàng tỷ năm trước. Bạch kim phân bố rải rác trên khắp thế giới, nhưng tập trung chủ yếu ở một số khu vực:

  • Nam Phi: Chiếm hơn 90% trữ lượng bạch kim toàn cầu, tập trung ở khu vực Bushveld Igneous Complex.
  • Nga: Chiếm khoảng 5% trữ lượng bạch kim, tập trung ở khu vực Norilsk và Ural.
  • Canada: Chiếm khoảng 3% trữ lượng bạch kim, tập trung ở khu vực Sudbury.
  • Zimbabwe, Mỹ, Ethiopia, Colombia: Cũng có trữ lượng bạch kim nhưng với tỷ lệ nhỏ hơn.

Trữ lượng

Ước tính trữ lượng bạch kim khai thác được trên toàn thế giới hiện nay khoảng 63 triệu tấn. Với tốc độ khai thác hiện tại, dự đoán trữ lượng bạch kim có thể sẽ cạn kiệt trong vòng 40-50 năm tới.

Quá trình khai thác bạch kim diễn ra như thế nào?

Quá trình khai thác bạch kim rất khó khăn và phức tạp
Quá trình khai thác bạch kim rất khó khăn và phức tạp

Quá trình khai thác bạch kim diễn ra qua nhiều giai đoạn phức tạp, bao gồm:

Tìm kiếm và thăm dò

Bước đầu tiên là xác định vị trí có tiềm năng chứa quặng bạch kim. Các nhà địa chất sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để tìm kiếm, bao gồm:

  • Phân tích các bản đồ địa chất để xác định khu vực có cấu tạo địa chất phù hợp cho sự hình thành quặng bạch kim.
  • Thực hiện khảo sát địa hình để tìm kiếm các dấu hiệu lộ thiên của quặng bạch kim.
  • Sử dụng các kỹ thuật địa vật lý như đo từ tính, đo trọng lực để xác định các cấu trúc ngầm có thể chứa quặng bạch kim.

Sau khi xác định được khu vực tiềm năng, các nhà địa chất sẽ tiến hành thăm dò để đánh giá trữ lượng và chất lượng quặng bạch kim. 

  • Khoan các giếng xuống độ sâu nhất định để thu mẫu quặng và phân tích hàm lượng bạch kim.
  • Phân tích mẫu quặng trong phòng thí nghiệm để xác định hàm lượng bạch kim và các kim loại khác.

Khai thác

Sau khi hoàn thành thăm dò và đánh giá trữ lượng, quặng bạch kim sẽ được khai thác bằng các phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Khai thác lộ thiên: Sử dụng máy móc hạng nặng để loại bỏ lớp đất đá phủ trên, lộ ra quặng bạch kim. Phương pháp này thường được sử dụng cho các mỏ quặng nằm gần bề mặt.
  • Khai thác ngầm: Xây dựng các đường hầm và giếng đào để khai thác quặng bạch kim ở độ sâu. Phương pháp này được sử dụng cho các mỏ quặng nằm sâu dưới lòng đất.

Những đặc tính của bạch kim

Đặc tính vật lý và hóa học của bạch kim
Đặc tính vật lý và hóa học của bạch kim

Dưới đây là đặc tính vật lý và hóa học của bạch kim:

Tính chất vật lí của bạch kim là gì?

  • Màu sắc: Bạch kim có màu trắng xám đặc trưng, ánh kim loại sáng bóng. Màu sắc này không bị phai màu theo thời gian, do khả năng chống oxy hóa cao của bạch kim. Ánh kim của bạch kim cũng rất đặc biệt, mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế.
  • Độ dẻo: Bạch kim là kim loại dẻo nhất trong tất cả các nguyên tố, có thể dễ dàng dát mỏng thành tấm với độ dày cực mỏng (khoảng 2 micromet) hoặc kéo thành sợi mảnh với đường kính chỉ vài micromet. 
  • Khối lượng riêng: Bạch kim có khối lượng riêng cao, đạt 21,45 g/cm³, chỉ đứng sau osmium và iridium. Điều này khiến bạch kim trở thành kim loại nặng nhất trong nhóm kim loại quý. Khối lượng riêng cao cũng góp phần tạo nên độ bền cao và khả năng chống va đập tốt cho bạch kim.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Bạch kim có nhiệt độ nóng chảy cao, 1772°C, chỉ sau osmium, iridium và wolfram. Đây là một trong những kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất Trái Đất. Nhiệt độ nóng chảy cao này cho phép bạch kim được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc chảy ra.
  • Nhiệt độ sôi: Bạch kim có nhiệt độ sôi cao, 3825°C, cao hơn cả vàng và wolfram. Nhiệt độ sôi cao này giúp bạch kim có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị bay hơi.
  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Bạch kim là chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Độ dẫn điện của bạch kim cao gấp 6 lần so với đồng, giúp nó được sử dụng trong các thiết bị điện tử và bộ trao đổi nhiệt. Độ dẫn nhiệt cao của bạch kim cũng giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền nhiệt hiệu quả.

Tính chất hóa học

  • Khả năng chống ăn mòn: Bạch kim có khả năng chống ăn mòn cao, ít bị tác động bởi axit, bazơ và các tác nhân hóa học khác. Nhờ tính chất này, bạch kim được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt mà không bị biến dạng hoặc bị ăn mòn. 
  • Tính trơ: Bạch kim là kim loại trơ về mặt hóa học, không phản ứng với oxy trong không khí ở nhiệt độ thường. Tính chất này giúp bạch kim giữ được độ sáng bóng lâu dài và không bị xỉn màu theo thời gian. Bạch kim cũng không phản ứng với hầu hết các axit và bazơ mạnh.
  • Khả năng xúc tác: Bạch kim là chất xúc tác hiệu quả cho nhiều phản ứng hóa học, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa học, lọc dầu và sản xuất ô tô. 
  • Độ bền hóa học: Bạch kim có độ bền hóa học cao, không bị phân hủy bởi các tác nhân hóa học thông thường. Tính chất này giúp bạch kim có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt mà không bị biến chất.
  • Tính tương thích sinh học: Bạch kim có tính tương thích sinh học cao, không gây kích ứng da và được sử dụng trong các thiết bị y tế cấy ghép. 
  • Khả năng hấp thụ khí: Bạch kim có khả năng hấp thụ khí cao, đặc biệt là hydro và oxy. 
  • Khả năng hình thành hợp chất: Bạch kim có thể hình thành hợp chất với nhiều nguyên tố khác, tạo ra các hợp chất có tính chất và ứng dụng khác nhau.

Cách phân biệt bạch kim với vàng trắng

Những dấu hiệu nhận biết bạch kim và vàng trắng
Những dấu hiệu nhận biết bạch kim và vàng trắng

Bạch kim và vàng trắng là hai loại kim loại quý phổ biến được sử dụng trong chế tác trang sức. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt chính về thành phần, màu sắc, độ bền và giá cả. Dưới đây là một số cách để phân biệt bạch kim với vàng trắng:

Màu sắc

Bạch kim có màu trắng sáng tự nhiên, ánh kim nhẹ, không bị gỉ sét hay xỉn màu theo thời gian. Trong khi đó vàng trắng là hợp kim của vàng với các kim loại khác như paladi, niken, đồng,… nên thường có màu trắng ngả vàng hoặc xám nhẹ. Màu sắc của vàng trắng có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ các kim loại trong hợp kim.

Trọng lượng

Bạch kim nặng hơn vàng trắng do có tỷ trọng cao hơn. Cùng kích thước, trang sức bạch kim sẽ nặng hơn trang sức vàng trắng khoảng 30%.

Độ bền

Bạch kim là kim loại có độ cứng và độ bền cao hơn vàng trắng, ít bị trầy xước hay biến dạng. Trang sức bạch kim có thể giữ được vẻ đẹp nguyên bản trong thời gian dài. Trong khi đó vàng trắng mềm hơn bạch kim, dễ bị trầy xước và móp méo hơn. Lớp mạ Rhodium trên vàng trắng có thể bị mòn dần theo thời gian, khiến cho màu sắc trang sức bị thay đổi.

Giá cả

Bạch kim do có độ hiếm cao và tính chất ưu việt hơn, bạch kim thường có giá cao hơn vàng trắng. Giá cả vàng trắng phụ thuộc vào tỷ lệ vàng trong hợp kim và giá vàng thị trường. Nhìn chung, vàng trắng có giá rẻ hơn bạch kim.

Những ứng dụng của bạch kim

Bạch kim dùng để làm trang sức
Bạch kim dùng để làm trang sức

Bạch kim được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

Trang sức

Bạch kim là một trong những kim loại phổ biến nhất để chế tác trang sức cao cấp bởi vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và độ bền vượt trội. Trang sức bạch kim không bị oxi hóa, không bị đổi màu theo thời gian, do đó luôn giữ được vẻ sáng bóng như mới. Bạch kim cũng là kim loại lý tưởng để đính kim cương và các loại đá quý khác, tôn lên vẻ đẹp rực rỡ của đá.

Y tế 

Bạch kim được sử dụng trong các thiết bị y tế như kim cấy ghép, dụng cụ phẫu thuật, và các bộ phận thay thế khớp do tính tương thích sinh học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Một số hợp chất bạch kim cũng được sử dụng trong điều trị ung thư do khả năng tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả.

Công nghiệp

Bạch kim được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều quá trình công nghiệp như sản xuất hóa chất, lọc dầu và sản xuất khí thải. Bạch kim cũng được sử dụng trong các thiết bị điện tử do khả năng dẫn điện tốt và độ bền cao. Ngoài ra, bạch kim còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như hàng không vũ trụ, luyện kim và chế tạo ô tô.

Hóa học

Bạch kim được sử dụng làm điện cực trong các pin nhiên liệu và tế bào điện phân do khả năng dẫn điện tốt và độ bền cao. Bạch kim cũng được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

Bài viết trên của thepdaibang.com đã cung cấp thông tin chi tiết về bạch kim và giải đáp cho câu hỏi “bạch kim là gì?”. Hy vọng những thông tin trên sẽ cho bạn những thông tin hữu ích về bạch kim. Hãy tiếp tục tìm hiểu và khám phá để có thêm nhiều trải nghiệm thú vị về “nữ hoàng kim loại” này nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *