Thép tấm gân là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền cao và khả năng chống trượt hiệu quả. Với thiết kế đặc biệt và chất liệu chất lượng cao, thép tấm gân đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của thép tấm gân.
Thông số kỹ thuật
Thông số máy
Thép tấm gân được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Các thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm độ dày từ 3mm đến 12mm, chiều rộng từ 1000mm đến 1500mm, và chiều dài từ 2000mm đến 6000mm. Bề mặt thép tấm gân có các hoa văn nổi, như hình kim cương hoặc các gân song song, giúp tăng độ ma sát và khả năng chống trượt.
Quy cách ống thép đúc
Kích thước và hình dạng
Thép tấm gân có sẵn ở nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ các tấm nhỏ dùng trong gia đình đến các tấm lớn dùng trong công nghiệp. Các kích thước tiêu chuẩn bao gồm chiều dài từ 2000mm đến 6000mm và chiều rộng từ 1000mm đến 1500mm, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng. Thiết kế hoa văn nổi trên bề mặt không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo khả năng chống trượt hiệu quả.
Chất liệu
Thép tấm gân được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Lớp bề mặt có thể được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Quy trình sản xuất hiện đại và chất liệu thép cao cấp của các nhà sản xuất uy tín đảm bảo rằng thép tấm gân luôn đạt chất lượng cao và ổn định.
Kiểm tra chất lượng
Thép tấm gân trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày, kiểm tra độ bền kéo và giới hạn chảy, kiểm tra lớp mạ và kiểm tra hoa văn bề mặt. Các quy trình này đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng cao nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn quốc tế.
Lợi thế của thép ống
Độ bền cao
Thép tấm gân có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các khu vực yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Sản phẩm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo tính bền vững cho công trình.
Khả năng chống trượt
Thiết kế bề mặt đặc biệt với các hoa văn nổi giúp thép tấm gân có khả năng chống trượt vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như nhà xưởng, nhà kho, và các khu vực công cộng.
Dễ dàng lắp đặt
Thép tấm gân có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất với các tiêu chuẩn kích thước chính xác, giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Ứng dụng của thép ống
Xây dựng
Trong ngành xây dựng, thép tấm gân được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu thang, sàn nhà và các khu vực yêu cầu an toàn cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình.
Công nghiệp
Thép tấm gân cũng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, từ sản xuất, chế biến thực phẩm đến các nhà máy, xưởng sản xuất và các khu vực có lưu lượng người qua lại nhiều. Khả năng chịu lực và độ bền cao của sản phẩm giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
Giao thông
Trong lĩnh vực giao thông, thép tấm gân được sử dụng để làm các bề mặt chống trơn trượt trên các cầu, đường, bến tàu và các khu vực công cộng khác. Tính bền vững và khả năng chống trượt của sản phẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của các công trình này.
Thép tấm gân là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống trượt và dễ dàng lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp đến giao thông, thép tấm gân đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và an toàn của các công trình và hệ thống. Chọn thép tấm gân là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền, an toàn và hiệu quả cao.
Bảng giá thép tấm gân chống trượt 3ly, 4ly, 5ly, 8ly, 10ly, 12ly SS400, Q235B
Quy cách thép tấm | Xuất xứ | kg/tấm | Đơn giá đ/kg | Đơn giá đ/tấm |
3ly (1500*6000) | NK | 239 | 25,900 | 6,190,100 |
4ly (1500*6000) | NK | 309.6 | 25,900 | 8,018,640 |
5ly (1500*6000) | NK | 380.25 | 26,100 | 9,924,525 |
6ly (1500*6000) | NK | 450.9 | 26,100 | 11,768,490 |
8ly (1500*6000) | NK | 592.2 | 26,100 | 15,456,420 |
10ly (1500*6000) | NK | 733.5 | 26,100 | 19,144,350 |
12ly (1500*6000) | NK | 874.8 | 26,100 | 22,832,280 |
Bảng giá thép tấm gân chống trượt 3ly, 4ly, 5ly, 8ly, 10ly, 12ly SS400, A36
Quy cách thép tấm | Xuất xứ | kg/tấm | Đơn giá đ/kg | Đơn giá đ/tấm |
3ly (1500*6000) | NK | 211.95 | 22,900 | 4,853,655 |
4ly (1500*6000) | NK | 282.6 | 22,700 | 6,415,020 |
5ly (1500*6000) | NK | 353.25 | 22,700 | 8,018,775 |
6ly (1500*6000) | NK | 423.9 | 22,700 | 9,622,530 |
8ly (1500*6000) | NK | 565.2 | 22,700 | 12,830,040 |
10ly (1500*6000) | NK | 706.5 | 22,700 | 16,037,550 |
12ly (1500*6000) | NK | 847.8 | 22,700 | 19,245,060 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.