Tôn Nam Kim là một trong những thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng và độ bền vượt trội. Với công nghệ sản xuất hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, tôn Nam Kim đáp ứng mọi nhu cầu về thẩm mỹ và kỹ thuật trong các công trình xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của tôn Nam Kim.
Thông số kỹ thuật
Thông số máy
Tôn Nam Kim được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Các thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm độ dày từ 0.16mm đến 1.2mm, chiều rộng từ 750mm đến 1200mm. Sản phẩm có lớp mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, với độ dày lớp mạ từ 40g/m² đến 275g/m², giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Lớp phủ màu của tôn Nam Kim cũng đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và phong cách của người sử dụng.
Quy cách ống thép đúc
Kích thước và hình dạng
Tôn Nam Kim có sẵn ở nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ tấm phẳng đến tấm sóng, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Các kích thước tiêu chuẩn bao gồm chiều dài từ 2m đến 6m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bề mặt tôn có thể là phẳng hoặc sóng, với nhiều mẫu mã và màu sắc khác nhau, giúp tạo nên vẻ đẹp và sự linh hoạt trong thiết kế.
Chất liệu
Tôn Nam Kim được làm từ thép carbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Lớp mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm giúp bảo vệ bề mặt tôn khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường, đặc biệt là trong các điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Quy trình sản xuất hiện đại và chất liệu thép cao cấp của Nam Kim đảm bảo rằng sản phẩm luôn đạt chất lượng cao và ổn định.
Kiểm tra chất lượng
Tôn Nam Kim trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày, kiểm tra độ bền kéo và giới hạn chảy, kiểm tra lớp mạ và kiểm tra màu sắc. Các quy trình này đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng cao nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn quốc tế.
Lợi thế của thép ống
Độ bền cao
Tôn Nam Kim có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Sản phẩm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo tính bền vững cho công trình.
Khả năng chống ăn mòn
Lớp mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm giúp tôn Nam Kim có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như ngoài trời, môi trường biển hoặc hóa chất. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.
Tính thẩm mỹ cao
Tôn Nam Kim không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc và hoa văn đa dạng. Lớp phủ màu bền đẹp, không bị phai màu dưới tác động của thời tiết, giúp các công trình luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài.
Ứng dụng của thép ống
Xây dựng
Trong ngành xây dựng, tôn Nam Kim được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà kho và các công trình công cộng khác. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc làm mái, tường và các kết cấu khác, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
Công nghiệp
Tôn Nam Kim cũng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, từ sản xuất đến chế biến thực phẩm và các hệ thống dẫn dầu, khí. Khả năng chịu lực và độ bền cao của sản phẩm giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
Nông nghiệp
Trong nông nghiệp, tôn Nam Kim được sử dụng để xây dựng các nhà kính, nhà lưới và các hệ thống bảo vệ cây trồng. Tính bền vững và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của các hệ thống này.
Tôn Nam Kim là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp đến nông nghiệp, tôn Nam Kim đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn tôn Nam Kim là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền, an toàn và thẩm mỹ cao.
BÁO GIÁ TÔN MẠ KẼM NAM KIM MỚI NHẤT | ||
Độ dày tôn thực tế (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
3.20 | 2.6 | 30.400 |
3.50 | 3.0 | 34.200 |
3.80 | 3.25 | 35.200 |
4.00 | 3.5 | 37.100 |
4.30 | 3.8 | 43.700 |
4.50 | 3.95 | 49.400 |
4.80 | 4.15 | 52.300 |
5.00 | 4.5 | 53.200 |
BÁO GIÁ TÔN LẠNH NAM KIM MỚI NHẤT | ||
Độ dày tôn thực tế (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
3.20 | 2.8 | 38.000 |
3.50 | 3.0 | 40.900 |
3.80 | 3.25 | 44.700 |
4.00 | 3.35 | 46.600 |
4.30 | 3.65 | 51.300 |
4.50 | 4.0 | 53.200 |
4.80 | 4.25 | 56.100 |
5.00 | 4.45 | 59.900 |
6.00 | 5.4 | 73.200 |
BÁO GIÁ TÔN MẠ MÀU NAM KIM MỚI NHẤT | ||
Độ dày tôn (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
3.0 dem | 2.55 | 69.400 |
3.5 dem | 03.02 | 79.800 |
4.0 dem | 3.49 | 87.400 |
4.5 dem | 3.96 | 96.900 |
5.0 dem | 4.44 | 106.400 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.