Ống thép mạ kẽm Hòa Phát tiêu chuẩn chất lượng ASTM

Giá: Liên hệ

  • Mác thép: SS400, SAE, SPHC theo tiêu chuẩn ống thép đen ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ.
  • Xuất xứ: Nhà máy Thép Hòa Phát tại Việt Nam.
  • Quy cách thép ống mạ kẽm hòa phát: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
  • Độ dầy: 0.7mm đến 12.7mmm
  • Chiều dài cây: 6m.
Category:

Thông tin sản phẩm

Ống thép mạ kẽm là một trong những sản phẩm quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện đại. Đặc biệt, ống thép mạ kẽm Hòa Phát nổi bật với những đặc tính kỹ thuật ưu việt, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ống thép mạ kẽm Hòa Phát trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình và dự án.

Thông số kỹ thuật

Thông số máy

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS và BS. Sản phẩm có đường kính ngoài từ 21.3mm đến 219.1mm, với độ dày thành ống từ 1.4mm đến 8.18mm, phù hợp cho nhiều loại ứng dụng khác nhau. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng ống thép có độ bền cao, khả năng chịu lực và áp lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại.

Quy cách ống thép đúc

Kích thước và hình dạng

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát có sẵn ở nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ các ống có đường kính nhỏ dùng trong các hệ thống ống dẫn nước, dẫn khí đến các ống có đường kính lớn dùng trong xây dựng kết cấu hạ tầng. Chiều dài ống thường từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Bề mặt ống được mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ chắc chắn chống lại sự ăn mòn và oxi hóa.

Chất liệu

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Quá trình mạ kẽm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Chất liệu thép và quy trình sản xuất hiện đại của Hòa Phát đảm bảo rằng ống thép luôn đạt chất lượng cao và ổn định.

Kiểm tra chất lượng

Mỗi ống thép mạ kẽm Hòa Phát đều trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày thành ống, kiểm tra áp suất và kiểm tra không phá hủy. Các kiểm tra này đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn về mặt kỹ thuật mà còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn và hiệu quả sử dụng.

Lợi thế của thép ống

Độ bền cao

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Sản phẩm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

Khả năng chống ăn mòn

Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp ống thép Hòa Phát có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như ngoài trời, môi trường biển hoặc hóa chất. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.

Dễ dàng lắp đặt

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất với các tiêu chuẩn kích thước chính xác, giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Ứng dụng của thép ống

Xây dựng

Trong ngành xây dựng, ống thép mạ kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu đường, và cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm khung kết cấu, giàn giáo và các hệ thống ống dẫn, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.

Công nghiệp

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát cũng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, từ sản xuất, chế biến thực phẩm đến các hệ thống dẫn dầu và khí. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của sản phẩm giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Nông nghiệp

Trong nông nghiệp, ống thép mạ kẽm Hòa Phát được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước tưới tiêu, dẫn phân bón, và các cấu trúc nhà kính. Tính bền vững và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của các hệ thống này.

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp đến nông nghiệp, ống thép mạ kẽm Hòa Phát đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn ống thép mạ kẽm Hòa Phát là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.

TT Tên sản phẩm ống mạ kẽm Chiều dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (VNĐ/KG)

Ống thép mạ kẽm hòa phát giá bao nhiêu?

1 Ống thép mạ kẽm D12.7×1.0 6 1.73 34,089
2 Ống thép mạ kẽm D12.7×1.2 6 2.04 34,089
3 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.0 6 2.2 34,089
4 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.1 6 2.41 34,089
5 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.2 6 2.61 34,089
6 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.4 6 3 34,089
7 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.5 6 3.2 34,089
8 Ống thép mạ kẽm D15.9×1.8 6 3.76 34,089
9 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.0 6 2.99 34,089
10 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.2 6 3.55 34,089
11 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.4 6 4.1 34,089
12 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.5 6 4.37 34,089
13 Ống thép mạ kẽm D21.2×1.8 6 5.17 34,089
14 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.0 6 5.68 34,089
15 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.3 6 6.43 34,089
16 Ống thép mạ kẽm D21.2×2.5 6 6.92 34,089

Thép ống mạ kẽm phi 26 đến phi 38

17 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.0 6 3.8 34,089
18 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.2 6 4.52 34,089
19 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.4 6 5.23 34,089
20 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.5 6 5.58 34,089
21 Ống thép mạ kẽm D26.65×1.8 6 6.62 34,089
22 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.0 6 7.29 34,089
23 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.3 6 8.29 34,089
24 Ống thép mạ kẽm D26.65×2.5 6 8.93 34,089
25 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.0 6 4.81 34,089
26 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.2 6 5.74 34,089
27 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.4 6 6.65 34,089
28 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.5 6 7.1 34,089
29 Ống thép mạ kẽm D33.5×1.8 6 8.44 34,089
30 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.0 6 9.32 34,089
31 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.3 6 10.62 34,089
32 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.5 6 11.47 34,089
33 Ống thép mạ kẽm D33.5×2.8 6 12.72 34,089
34 Ống thép mạ kẽm D33.5×3.0 6 13.54 34,089
35 Ống thép mạ kẽm D33.5×3.2 6 14.35 34,089
36 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.0 6 5.49 34,089
37 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.2 6 6.55 34,089
38 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.4 6 7.6 34,089
39 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.5 6 8.12 34,089
40 Ống thép mạ kẽm D38.1×1.8 6 9.67 34,089
41 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.0 6 10.68 34,089
42 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.3 6 12.18 34,089
43 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.5 6 13.17 34,089
44 Ống thép mạ kẽm D38.1×2.8 6 14.63 34,089
45 Ống thép mạ kẽm D38.1×3.0 6 15.58 34,089
46 Ống thép mạ kẽm D38.1×3.2 6 16.53 34,089

Thép ống mạ kẽm phi 42 đến phi 48

47 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.2 6 7.28 34,089
48 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.4 6 8.45 34,089
49 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.5 6 9.03 34,089
50 Ống thép mạ kẽm D42.2×1.8 6 10.76 34,089
51 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.0 6 11.9 34,089
52 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.3 6 13.58 34,089
53 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.5 6 14.69 34,089
54 Ống thép mạ kẽm D42.2×2.8 6 16.32 34,089
55 Ống thép mạ kẽm D42.2×3.0 6 17.4 34,089
56 Ống thép mạ kẽm D42.2×3.2 6 18.47 34,089
57 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.2 6 8.33 34,089
58 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.4 6 9.67 34,089
59 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.5 6 10.34 34,089
60 Ống thép mạ kẽm D48.1×1.8 6 12.33 34,089
61 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.0 6 13.64 34,089
62 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.5 6 16.87 34,089
63 Ống thép mạ kẽm D48.1×2.8 6 18.77 34,089
64 Ống thép mạ kẽm D48.1×3.0 6 20.02 34,089
65 Ống thép mạ kẽm D48.1×3.2 6 21.26 34,089

 

Giá ống thép mạ kẽm phi 60

66 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.4 6 12.12 19,091
67 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.5 6 12.96 19,091
68 Ống thép mạ kẽm D59.9×1.8 6 15.47 19,091
69 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.0 6 17.13 19,091
70 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.3 6 19.6 19,091
71 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.5 6 21.23 19,091
72 Ống thép mạ kẽm D59.9×2.8 6 23.66 19,091
73 Ống thép mạ kẽm D59.9×3.0 6 25.26 19,091
74 Ống thép mạ kẽm D59.9×3.2 6 26.85 19,091

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88 đến phi 108

75 Ống thép mạ kẽm D88.3×3.2 6 40.3 34,089
76 Ống thép mạ kẽm D108.0x1.8 6 28.29 34,089
77 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.0 6 31.37 34,089
78 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.3 6 35.97 34,089
79 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.5 6 39.03 34,089
80 Ống thép mạ kẽm D108.0x2.8 6 43.59 34,089
81 Ống thép mạ kẽm D108.0x3.0 6 46.61 34,089
82 Ống thép mạ kẽm D108.0x3.2 6 49.62 34,089
83 Ống thép mạ kẽm D113.5×1.8 6 29.75 34,089
84 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.0 6 33 34,089
85 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.3 6 37.84 34,089
86 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.5 6 41.06 34,089
87 Ống thép mạ kẽm D113.5×2.8 6 45.86 34,089
88 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.0 6 49.05 34,089
89 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 34,089
90 Ống thép mạ kẽm D126.8×1.8 6 33.29 34,089
91 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.0 6 36.93 34,089
92 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.3 6 42.37 34,089
93 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.5 6 45.98 34,089
94 Ống thép mạ kẽm D126.8×2.8 6 51.37 34,089
95 Ống thép mạ kẽm D126.8×3.0 6 54.96 34,089
96 Ống thép mạ kẽm D126.8×3.2 6 58.52 34,089
97 Ống thép mạ kẽm D113.5×3.2 6 52.23 34,089

Thép hộp mạ kẽm giá bao nhiêu?

98 Thép hộp mã kẽm 60x60x3.0 6 31.88 26,089
99 Thép hộp mã kẽm 60x60x3.2 6 33.86 26,089
100 Thép hộp mã kẽm 75x75x1.5 6 20.68 26,010
101 Thép hộp mã kẽm 75x75x1.8 6 24.69 26,010
102 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.0 6 27.34 26,010
103 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.3 6 31.29 26,010
104 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.5 6 33.89 26,010
105 Thép hộp mã kẽm 75x75x2.8 6 37.77 26,010
106 Thép hộp mã kẽm 75x75x3.0 6 40.33 26,010
107 Thép hộp mã kẽm 75x75x3.2 6 42.87 26,010
108 Thép hộp mã kẽm 90x90x1.5 6 24.93 26,010
109 Thép hộp mã kẽm 90x90x1.8 6 29.79 26,010
110 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.0 6 33.01 26,010
111 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.3 6 37.8 26,010
112 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.5 6 40.98 26,010
113 Thép hộp mã kẽm 90x90x2.8 6 45.7 26,010
114 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.0 6 48.83 26,010
115 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.2 6 51.94 26,010
116 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.5 6 56.58 26,010
117 Thép hộp mã kẽm 90x90x3.8 6 61.17 26,010
118 Thép hộp mã kẽm 90x90x4.0 6 64.21 26,010
119 Thép hộp mã kẽm 60x120x1.8 6 29.79 26,010
120 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.0 6 33.01 26,010
121 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.3 6 37.8 26,010
122 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.5 6 40.98 26,010
123 Thép hộp mã kẽm 60x120x2.8 6 45.7 26,010
124 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.0 6 48.83 26,010
125 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.2 6 51.94 26,010
126 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.5 6 56.58 26,010
127 Thép hộp mã kẽm 60x120x3.8 6 61.17 26,010
128 Thép hộp mã kẽm 60x120x4.0 6 64.21 26,010

Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát

129 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×1.6 6 4.642 35,600
130 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×1.9 6 5.484 34,273
131 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×2.1 6 5.938 34,455
132 Ống mạ kẽm nhúng nóng D21.2×2.6 6 7.26 34,455
133 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×1.6 6 5.933 35,000
134 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×1.9 6 6.96 34,273
135 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.1 6 7.704 34,455
136 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.3 6 8.286 34,455
137 Ống mạ kẽm nhúng nóng D26.65×2.6 6 9.36 34,455
138 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×1.6 6 7.556 35,000
139 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×1.9 6 8.89 34,273
140 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.1 6 9.762 34,455
141 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.3 6 10.722 34,455
142 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×2.6 6 11.886 34,455
143 Ống mạ kẽm nhúng nóng D33.5×3.2 6 14.4 34,455

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42 đến phi 75

144 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×1.6 6 9.617 35,000
145 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×1.9 6 11.34 34,273
146 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.1 6 12.467 34,455
147 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.3 6 13.56 34,455
148 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.6 6 15.24 34,455
149 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×2.9 6 16.868 34,455
150 Ống mạ kẽm nhúng nóng D42.2×3.2 6 18.6 34,455
151 Ống kẽm nhúng nóng D48.1×1.6 6 11.014 35,000
152 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×1.9 6 12.99 34,273
153 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.1 6 14.3 34,455
154 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.3 6 15.59 34,455
155 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×2.5 6 16.98 34,455
156 Ống kẽm nhúng nóng D48.1×2.9 6 19.38 34,455
157 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×3.2 6 21.42 34,455
158 Ống mạ kẽm nhúng nóng D48.1×3.6 6 23.711 34,455
159 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×1.9 6 16.314 34,273
160 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.1 6 17.97 34,455
161 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.3 6 19.612 34,455
162 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.6 6 22.158 34,455
163 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×2.9 6 24.48 34,364
164 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×3.2 6 26.861 34,364
165 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×3.6 6 30.18 34,364
166 Ống mạ kẽm nhúng nóng D59.9×4.0 6 33.103 34,364

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88 đến phi 108

167 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.1 6 26.799 34,364
168 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.3 6 29.283 34,364
169 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.5 6 31.74 34,364
170 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.7 6 34.22 34,364
171 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×2.9 6 36.828 34,364
172 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×3.2 6 40.32 34,364
173 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×3.6 6 50.22 34,364
174 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.0 6 50.208 34,364
175 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.2 6 52.291 34,364
176 Ống mạ kẽm nhúng nóng D88.3×4.5 6 55.833 34,364
177 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.5 6 39.046 34,364
178 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.7 6 42.09 34,364
179 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x2.9 6 45.122 34,364
180 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x3.0 6 46.633 34,364
181 Ống mạ kẽm nhúng nóng D108.0x3.2 6 49.648 34,364

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113 đến phi 219

182 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.5 6 41.06 34,364
183 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.7 6 44.29 34,364
184 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×2.9 6 47.484 34,364
185 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.0 6 49.07 34,364
186 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.2 6 52.578 34,364
187 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×3.6 6 58.5 34,364
188 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.0 6 64.84 34,364
189 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.2 6 67.937 34,364
190 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.4 6 71.065 34,364
191 Ống mạ kẽm nhúng nóng D113.5×4.5 6 72.615 34,364
192 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×3.96 6 80.46 32,500
193 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×4.78 6 96.54 32,500
194 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×5.56 6 111.66 32,500
195 Ống mạ kẽm nhúng nóng D141.3×6.55 6 130.62 32,500
196 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×3.96 6 96.24 32,500
197 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×4.78 6 115.62 32,500
198 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×5.56 6 133.86 32,500
199 Ống mạ kẽm nhúng nóng D168.3×6.35 6 152.16 32,500
200 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×4.78 6 151.56 32,500
201 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×5.16 6 163.32 32,500
202 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×5.56 6 175.68 32,500
203 Ống mạ kẽm nhúng nóng D219.1×6.35 6 199.86 32,500

 

 

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Ống thép mạ kẽm Hòa Phát tiêu chuẩn chất lượng ASTM”