Giá Thép Hình U, I, V, H Theo Quy Cách(Mới Nhất)
Trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng nói chung thép là một trong những loại vật liệu được sử dụng một cách phổ biến. Có rất nhiều loại thép, từ thép hình, thép tấm, thép hộp, thép xây dựng… để tiện cho việc theo dõi giá của thị trường thép hiện nay,trong nội dung này chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến quý khách hàng giá thép hình dựa theo quy cách và mẫu mã cụ thể. Mọi thông tin về giá cả, biến động thị trường sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật mới nhất ngay tại nội dung bên dưới đây. Nếu quý khách hàng có nhu cầu tham khảo biến động giá hoặc mua các sản phẩm phép, liên hệ ngay đến chúng tôi qua hotline của chúng tôi.
Bảng giá thép hình H, U, I, V, theo quy cách chi tiết(cập nhật mới nhất)
Dưới đây Thép Đại Bàng xin cập nhật giá các loại thép hình H, U, I, V dựa theo quy cách cụ thể. Chúng tôi sẽ luôn cập nhật giá mới nhất theo từng thời điểm biến động, hãy liên tục theo dõi tại đây:
Bảng giá thép hình H
STT |
Tên sản phẩm & Quy cách
|
Độ dài
(m)
|
Thương hiệu & Xuất xứ |
Trọng lượng
(Kg)
|
Đơn giá tham khảo có VAT
(VNĐ/Kg)
|
1 |
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco | 103.2 – 206.4 | 20.200 |
2 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
142.8 – 285.6
|
20.200 |
3 | Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 127.2 – 254.4 |
20.200
|
4 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
189 – 378
|
20.200
|
5 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
242.4 – 484.8
|
20.200
|
6 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
183.6 – 367.2
|
20.200 |
7 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
299.4 – 598.8
|
20.200
|
8 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
264.6 – 529.2
|
20.200 |
9 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
434.4 – 868.8
|
20.200
|
10 | Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 ly |
6 – 12
|
Thép Posco |
340.8 – 681.6
|
20.200
|
11 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
564 – 1128
|
20.200
|
12 | Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 ly |
6 – 12
|
Thép Posco |
822 – 1644
|
20.200 |
13 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
642 – 1284
|
Liên hệ
|
14 | Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 ly |
6 – 12
|
Thép Posco |
1032 – 2064
|
Liên hệ
|
15 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
744 – 1488
|
Liên hệ
|
16 |
Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
684 – 1368
|
Liên hệ
|
17 |
Thép hình H 488 x 300 x 11 x 17 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
768 – 1536
|
Liên hệ
|
18 | Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17 ly |
6 – 12
|
Thép Posco |
822 – 1644
|
Liên hệ |
19 |
Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20 ly
|
6 – 12
|
Thép Posco |
906 – 1812
|
Liên hệ
|
Bảng giá thép hình I
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dài
(m)
|
Thương hiệu & Xuất xứ |
Trọng lượng
(Kg)
|
Đơn giá tham khảo có VAT
(VNĐ/Kg)
|
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 ly |
6
|
Thép An Khánh | 42 | 17.500 |
2 | Thép hình I 100 x 55 x 3.6 ly |
6
|
TQ | 36 | 17.500 |
3 | Thép hình I 100 x 48 x 3.6 x 4.7 ly |
6
|
Thép Á Châu | 36 | 17.500 |
4 | Thép hình I 100 x 52 x 4.2 x 5.5 ly |
6
|
Thép Á Châu | 42 | 17.500 |
5 | Thép hình I 120 x 60 x 4.5 ly |
6
|
Thép Á Châu | 52.02 | 17.500 |
6 | Thép hình I 120 x 63 x 3.8 ly |
6
|
Thép An Khánh | 52.02 | 17.500 |
7 | Thép hình I 120 x 64 x 3.8 ly | 6 | TQ | 50.16 | 17.500 |
8 | Thép hình I 150 x 72 x 4.8 ly |
6
|
Thép An Khánh | 75 | 20.000 |
9 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 84 – 168 | 20.200 |
10 | Thép hình I 198 x 99 x 4.5 x 7 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 109.2 – 218.4 | 20.200 |
11 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 127.8 – 255.6 | 20.200 |
12 | Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 154.2 – 308.4 | 20.200 |
13 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 177.6 – 355.2 | 20.200 |
14 | Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 192 – 384 | 20.200 |
15 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 220.2 – 440.4 | 20.200 |
16 | Thép hình I 346 x 174 x 6 x 9 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 248.4 – 496.8 | 20.200 |
17 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 297.6 – 595.2 | 20.200 |
18 | Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 339.6 – 679.2 | 20.200 |
19 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 396 – 792 | Liên hệ |
20 | Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 397.2 – 794.4 | Liên hệ |
21 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 ly |
6 – 12
|
Thép Posco | 456 – 912 | Liên hệ |
22 | Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 477 – 954 | Liên hệ |
23 | Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 537.6 – 1075.2 | Liên hệ |
24 | Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 567.6 – 1135.2 | Liên hệ |
25 | Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 636 – 1272 | Liên hệ |
26 | Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 ly | 6 – 12 | Thép Posco | 1110 – 2220 | Liên hệ |
27 | Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | 2520 | Liên hệ |
28 | Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | 2880 | Liên hệ |
Bảng giá thép hình U
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dài
(m)
|
Thương hiệu & Xuất xứ |
Đơn giá tham khảo có VAT
(VNĐ/Kg)
|
1 | Thép hình U 80 x 38 x 4 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
2 | Thép hình U 80 x 39 x 4 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
3 | Thép hình U 100 x 45 x 3 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
4 | Thép hình U 100 x 45 x 5.3 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
5 | Thép hình U 100 x 47 x 4 x 5.5 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
6 | Thép hình U 100 x 47 x 4.5 x 5.5 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
7 | Thép hình U 100 x 50 x 5 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
8 | Thép hình U 100 x 50 x 5 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
9 | Thép hình U 120 x 48 x 3.5 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
10 | Thép hình U 120 x 50 x 4.7 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 17.500 |
11 | Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | Liên hệ |
12 | Thép hình U 140 x 57 x 3.8 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | Liên hệ |
13 | Thép hình U 150 x 75 x 6.5 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | Liên hệ |
14 | Thép hình U 160 x 60 x 5 x 7 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | Liên hệ |
15 | Thép hình U 160 x 62 x 6 x 7.3 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | Liên hệ |
16 | Thép hình U 180 x 68 x 7 ly | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | Liên hệ |
17 | Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
18 | Thép hình U 250 x 90 x 9 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
19 | Thép hình U 280 x 84 x 9.5 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
20 | Thép hình U 300 x 85 x 7 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
21 | Thép hình U 300 x 90 x 9 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
22 | Thép hình U 300 x 90 x 9 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
23 | Thép hình U 300 | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
24 | Thép hình U 380 x 100 x 10.5 ly | 12 | Hàng Nhập Khẩu | Liên hệ |
Bảng giá thép hình V
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dài
(m)
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Đơn giá tham khảo có VAT
(VNĐ/Kg)
|
1 | Thép hình V 25 x 3 ly | 6 | 6 | Liên hệ |
2 | Thép hình V 30 x 3 ly | 6 | 8.5 | 16.500 |
3 | Thép hình V 40 x 3 ly | 6 | 10 | 16.500 |
4 | Thép hình V 40 x 4 ly | 6 | 12 | 16.500 |
5 | Thép hình V 50 x 2 ly | 6 | 12 | 16.500 |
6 | Thép hình V 50 x 3 ly | 6 | 15.5 | 16.500 |
7 | Thép hình V 50 x 4 ly | 6 | 18.5 | 16.500 |
8 | Thép hình V 50 x 5 ly | 6 | 24.5 | 16.500 |
9 | Thép hình V 63 x 3 ly | 6 | 23.5 | 17.000 |
10 | Thép hình V 63 x 4 ly | 6 | 25.5 | 17.000 |
11 | Thép hình V 63 x 5 ly | 6 | 29.5 | 17.000 |
12 | Thép hình V 63 x 6 ly | 6 | 34.5 | 17.000 |
13 | Thép hình V 70 x 5 ly | 6 | 34.5 | Liên hệ |
14 | Thép hình V 70 x 6 ly | 6 | 39.5 | Liên hệ |
15 | Thép hình V 70 x 7 ly | 6 | 43.5 | Liên hệ |
16 | Thép hình V 75 x 5 ly | 6 | 34.5 | Liên hệ |
17 | Thép hình V 75 x 6 ly | 6 | 39.5 | Liên hệ |
18 | Thép hình V 75 x 7 ly | 6 | 48 | Liên hệ |
19 | Thép hình V 75 x 8 ly | 6 | 53.5 | Liên hệ |
20 | Thép hình V 75 x 9 ly | 6 | 54.5 | Liên hệ |
21 | Thép hình V 100 x 7 ly | 6 | 63 | Liên hệ |
22 | Thép hình V 100 x 8 ly | 6 | 68 | Liên hệ |
23 | Thép hình V 100 x 9 ly | 6 | 90 | Liên hệ |
24 | Thép hình V 100 x 10 ly | 6 | 86 | Liên hệ |
25 | Thép hình V 120 x 8 ly | 6 | 176.4 | Liên hệ |
26 | Thép hình V 120 x 10 ly | 6 | 218.4 | Liên hệ |
27 | Thép hình V 120 x 12 ly | 6 | 259.9 | Liên hệ |
28 | Thép hình V 125 x 8 ly | 6 | 93 | Liên hệ |
29 | Thép hình V 125 x 9 ly | 6 | 104.5 | Liên hệ |
30 | Thép hình V 125 x 10 ly | 6 | 114.8 | Liên hệ |
31 | Thép hình V 125 x 12 ly | 6 | 136.2 | Liên hệ |
Thép Đại Bàng sẽ liên tục cập nhật giá nhanh nhất khi thị trường có biến động giá cả. Liên tục theo dõi cập nhật mới bảng giá để có những điều chỉnh sớm nhất. Hoặc quý khách hàng cũng có thể liên hệ đến chúng tôi theo hotline của chúng tôi để biết được tư vấn và báo giá một cách nhanh nhất.
Thông số về quy cách và ứng dụng của các loại thép hình
Tính ứng dụng phổ biến của thép hình chúng ta có thể thấy trong thực tế, khi loại vật liệu này được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kết cấu kỹ thuật, xây dựng cầu đường, công trình lớn… Tuy nhiên, khi đi sâu vào trong ngành phép nói chung, các loại thép hình còn được chia thành nhiều loại dựa trên hình dáng và tính ứng dụng của sản phẩm như thép U, I, V, H… với nhiều quy cách khách nhau…
Thép hình chữ H
Với kết cấu hình chữ H, đây là một loại thép có khả năng chịu lực rất tốt, cùng với đó là tính cân bằng là một đặc điểm nổi trội của loại thép này bởi chiều cao cũng như tính cân đối trong cấu trúc. Chính vì thế, những thông trình sử dụng loại thép này có thể chịu được những tác động khắc nghiệt của thiên nhiên. Vì vậy nên loại thép này được dùng nhiều trong công trình xây nhà tiền chế, làm cầu tháp truyền nâng, vận chuyển máy móc…
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài: 6000 – 12000 (mm)
- Chiều cao: 100 – 900 (mm)
- Chiều rộng cánh: 50 – 400 (mm)
Thép hình chữ I
Với kết cấu có phần tương tự như với thép chữ H, tuy nhiên phần cánh lại được cắt ngắn đi khá nhiều. Chính vì có kết cấu tương tự nên khả năng chịu lực của loại thép này nằm ở mức cao. Chúng được ứng dụng khi xây dựng kho, nhà xưởng, ép cọc móng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, đường rây vận chuyển hàng hóa, đường rây xe lửa…
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài: 6000 – 12000(mm)
- Chiều cao: 100 – 600 (mm)
- Chiều rộng cánh: 50 – 200 (mm)
Thép hình chữ V
Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong quá trình xây dựng nhà xưởng, thiết kế máy móc, cơ khí động lực, đóng tàu, đồ gia dụng, khung, kệ… với kết cầu hai lá thép hình chữ V chéo vào nhau với chiều dài tương đương… giúp thép có khả năng chịu lực tốt và khó bị biến dạng khi bị tác động bởi lực.
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài cánh: 25 – 250 (mm)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6000 – 12000(mm)
Thép hình chữ U
Thép hình chữ U có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào độ bền, độ cứng và tính linh hoạt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép hình chữ U như xây dựng kết cấu hạ tầng, làm khung nhà thép tiền chế, công nghiệp đóng tàu, chế tạo máy móc.
Đặc tính chịu lực tốt và độ bền cao của thép U giúp tăng cường độ ổn định và an toàn cho các công trình này. Khả năng chịu tải và độ bền của thép U giúp cho công trình trở nên chắc chắn và bền vững hơn.
Thông số kỹ thuật:
- Chiều ngang: 40 – 500 (mm)
- Chiều cao: 25 – 100 (mm)
- Chiều dài: 6000 – 12000 (mm)
Thép Đại Bàng – Phân phối thép hình đa dạng, giá tốt trên thị trường
Ngành thép hiện tại là một trong những lĩnh vực có được mức độ cạnh tranh vô cùng cao tại thời điểm hiện nay. Chính vì thế trên thị trường xuất hiện rất nhiều loại sản phẩm từ nhiều nguồn gốc không rõ ràng, điều này dẫn tới giá cả, chất lượng thép hoàn toàn khó nắm bắt được, xuất phát từ cạnh tranh thị trường. Tuy nhiên, Thép Đại Bàng hoàn toàn có thể cam kết dựa trên uy tín nhiều năm kinh doanh trong lĩnh vực này. Đảm bảo sản phẩm:
- 100% hàng hóa từ các thương hiệu thép trên thị trường có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng, mức giá tốt nhất thị trường.
- Chi phí hàng hóa, vận chuyển được báo đến khách hàng một cách chi tiết và không phát sinh bất cứ chi phí nào khác.
- Quá trình tư vấn mua hàng diễn ra nhanh chóng, đúng hẹn, tiết kiệm tối đa thời gian làm việc cho khách hàng.
- Cam kết dịch vụ chăm sóc khách hàng, giải quyết, tư vấn những thắc mắc về hàng hóa, bảo hành… thông qua đội ngũ nhân viên một cách nhiệt tình và tận tâm.
Trên đây là toàn bộ thông tin về giá cả của các loại thép hình U, I, V, H được chúng tôi cập nhật mới nhất theo giá cả và biến động chung của thị trường. Mời quý khách hàng thường xuyên truy cập vào website: https://thepdaibang.com để được cập nhật thông tin về giá một cách chi tiết nhất, hoặc có thể liên hệ tới hotline của chúng tôi để được tư vấn ngay.