Mặt bích là một phần quan trọng không thể thiếu trong các hệ thống đường ống công nghiệp, hệ thống nước, khí nén và nhiều ứng dụng khác. Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích không chỉ đảm bảo độ an toàn cho hệ thống mà còn tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tuổi thọ của thiết bị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn mặt bích phổ biến hiện nay, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho dự án của mình.
Các tiêu chuẩn mặt bích quốc tế phổ biến
1. Tiêu chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)
Tiêu chuẩn ANSI/ASME B16.5 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất cho mặt bích đường ống, áp dụng cho kích thước từ NPS 1/2″ đến NPS 24″ (DN 15 đến DN 600).

Phân loại áp suất theo ANSI/ASME:
- Class 150: Áp suất làm việc đến 290 psi (20 bar) ở nhiệt độ phòng
- Class 300: Áp suất làm việc đến 740 psi (51 bar) ở nhiệt độ phòng
- Class 600: Áp suất làm việc đến 1480 psi (102 bar) ở nhiệt độ phòng
- Class 900: Áp suất làm việc đến 2220 psi (153 bar) ở nhiệt độ phòng
- Class 1500: Áp suất làm việc đến 3705 psi (255 bar) ở nhiệt độ phòng
- Class 2500: Áp suất làm việc đến 6170 psi (425 bar) ở nhiệt độ phòng
2. Tiêu chuẩn EN (Châu Âu)
Tiêu chuẩn EN 1092-1 là tiêu chuẩn chính của Châu Âu cho mặt bích thép và hợp kim thép.
Phân loại áp suất theo EN:
- PN 10: Áp suất danh định 10 bar
- PN 16: Áp suất danh định 16 bar
- PN 25: Áp suất danh định 25 bar
- PN 40: Áp suất danh định 40 bar
- PN 63: Áp suất danh định 63 bar
- PN 100: Áp suất danh định 100 bar
3. Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
Tiêu chuẩn JIS B2220 được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và một số nước châu Á.
Phân loại áp suất theo JIS:
- 5K: Tương đương 5 kgf/cm² (4.9 bar)
- 10K: Tương đương 10 kgf/cm² (9.8 bar)
- 16K: Tương đương 16 kgf/cm² (15.7 bar)
- 20K: Tương đương 20 kgf/cm² (19.6 bar)
- 30K: Tương đương 30 kgf/cm² (29.4 bar)
- 40K: Tương đương 40 kgf/cm² (39.2 bar)
4. Tiêu chuẩn DIN (Đức)
Mặc dù hiện nay đã được thay thế bởi EN, tiêu chuẩn DIN vẫn còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Một số tiêu chuẩn DIN phổ biến:
- DIN 2501: Mặt bích thép carbon
- DIN 2576: Mặt bích trượt với cổ hàn
- DIN 2573: Mặt bích phẳng PN 6
- DIN 2502-2505: Quy định về gioăng và khe hở
5. Tiêu chuẩn GOST (Nga và các nước CIS)
Tiêu chuẩn GOST 12820 và GOST 12821 được sử dụng rộng rãi ở Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ.
6. Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam)
Việt Nam có các tiêu chuẩn riêng cho mặt bích dựa trên sự kết hợp giữa các tiêu chuẩn quốc tế:
- TCVN 7977 (tương đương ISO 7005): Quy định về mặt bích kim loại
- TCVN 7305 (tương đương EN 1092): Quy định về mặt bích thép

Tiêu chuẩn bề mặt tiếp xúc của mặt bích
Bề mặt tiếp xúc (khuôn mặt) của mặt bích là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng làm kín của mối nối.
1. Mặt phẳng (Flat Face – FF)
- Bề mặt phẳng hoàn toàn
- Thường dùng với mặt bích gang, nhựa, FRP
- Áp dụng cho áp suất thấp
2. Mặt nâng (Raised Face – RF)
- Bề mặt trung tâm cao hơn phần còn lại
- Chiều cao nâng: 1.6mm cho Class 150 và 300; 6.4mm cho Class 400 và cao hơn
- Loại phổ biến nhất trong công nghiệp
3. Mặt rãnh vòng (Ring Type Joint – RTJ)
- Sử dụng gioăng kim loại hình oval hoặc octagon
- Cho áp suất cực cao (Class 900 và cao hơn)
- Độ kín tuyệt đối
4. Mặt rãnh lồi lõm (Tongue and Groove)
- Một mặt bích có phần lồi, mặt bích kia có rãnh
- Độ kín cao, giữ gioăng ở đúng vị trí
- Thường dùng cho ứng dụng đặc biệt
5. Mặt khớp nối (Male and Female)
- Một mặt bích có phần lồi tròn, mặt kia có phần lõm tương ứng
- Định vị gioăng chính xác
- Dùng cho áp suất trung bình đến cao
Tiêu chuẩn kích thước và dung sai của mặt bích
1. Kích thước theo ASME B16.5
Cỡ danh định | Đường kính mặt bích Class 150 (mm) | Đường kính mặt bích Class 300 (mm) | Số lỗ bu lông |
1/2″ (DN 15) | 88.9 | 95.2 | 4 |
1″ (DN 25) | 108.0 | 123.8 | 4 |
2″ (DN 50) | 152.4 | 165.1 | 8 |
4″ (DN 100) | 228.6 | 254.0 | 8 |
6″ (DN 150) | 279.4 | 317.5 | 12 |
8″ (DN 200) | 342.9 | 381.0 | 12 |
12″ (DN 300) | 482.6 | 533.4 | 16 |
2. Dung sai theo ASME B16.5
- Độ phẳng của bề mặt: 0.8mm cho mặt bích đến 10″
- Đường kính ngoài: +3.2mm/-0mm
- Đường kính vòng bu lông: ±1.6mm
- Độ dày mặt bích: +3.2mm/-0mm
3. Tiêu chuẩn bu lông và đai ốc
- Tiêu chuẩn bu lông: ASTM A193 (B7, B8, B8M)
- Tiêu chuẩn đai ốc: ASTM A194 (2H, 8, 8M)
- Kích thước: Theo ASME B16.5 hoặc EN 1092-1

Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích là yếu tố quan trọng quyết định đến sự an toàn, hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống đường ống. Thông qua việc nắm vững các tiêu chuẩn quốc tế, hiểu rõ về các loại mặt bích và quy trình lắp đặt đúng cách, bạn có thể đảm bảo hệ thống của mình hoạt động ổn định và an toàn trong suốt vòng đời thiết kế.
Tại Thép Đại Bàng, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI/ASME, EN, JIS và nhiều tiêu chuẩn khác, với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất cho các sản phẩm mặt bích, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua website thepdaibang.com.

Nguyễn Thế Tôn nổi tiếng với khả năng tư vấn và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong ngành thép. Ông luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Với phương châm “Chất lượng tạo dựng niềm tin,” Nguyễn Thế Tôn không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của ông đã giúp Thép Đại Bàng trở thành một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thép xây dựng. Nguyễn Thế Tôn cam kết tiếp tục cống hiến và đồng hành cùng khách hàng, góp phần xây dựng những công trình bền vững và an toàn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://thepdaibang.com/
- Email: ceonguyentheton@gmail.com
- Địa chỉ: 166M Nguyễn Thành Vĩnh, khu phố 6, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam