Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm, Ống Đen(Cập Nhật Mới)

Thép Đại Bàng xin cập nhật mới nhất thông tin về giá thép ống trên thị trường bên cạnh đó cung cấp đến khách hàng những thông tin quan trọng tác động đến giá thép nói chung cũng như các loại thép hình, tấm, thép hộp, thép ống. Thông tin về giá thép ống liên tục biến động mỗi ngày, chúng tôi sẽ luôn cập nhật mới thông tin để quý khách hàng có thể nắm bắt nhanh nhất tại nội dung dưới đây. Ngoài ra, để biết rõ hơn thông tin chi tiết và nhanh nhất về giá cả ngành thép, mời quý khách hàng vui lòng liên hệ đến hotline của chúng tôi.

Bảng giá thép ống mạ kẽm theo quy cách(cập nhật mới)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ/Kg) Tổng giá có VAT
Thép ống mạ kẽm
156 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 18,091 31,297 19,900 34,427
157 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 18,091 34,192 19,900 37,611
158 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 18,091 36,905 19,900 40,596
159 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 18,091 39,800 19,900 43,780
160 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 18,091 43,599 19,900 47,959
161 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 18,091 47,217 19,900 51,939
162 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 18,091 54,273 19,900 59,700
163 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 18,091 57,891 19,900 63,680
164 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 18,091 68,022 19,900 74,824
165 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 18,091 54,092 19,900 59,501
166 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 18,091 59,157 19,900 65,073
167 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 18,091 64,223 19,900 70,645
168 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 18,455 75,664 20,300 83,230
169 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 18,091 79,057 19,900 86,963
170 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 18,091 93,530 19,900 102,883
171 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 18,091 102,756 19,900 113,032
172 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 18,091 116,325 19,900 127,957
173 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 18,091 125,189 19,900 137,708
174 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 18,091 68,745 19,900 75,620
175 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 18,091 75,258 19,900 82,784
176 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 18,091 81,771 19,900 89,948
177 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 18,091 94,615 19,900 104,077
178 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 18,091 100,947 19,900 111,042
179 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 18,091 119,762 19,900 131,738
180 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 18,091 131,883 19,900 145,071
181 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 18,091 149,974 19,900 164,971
182 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 18,091 161,552 19,900 177,707
183 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 18,091 87,017 19,900 95,719
184 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 18,091 95,339 19,900 104,873
185 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 18,091 103,842 19,900 114,226
186 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 18,091 120,305 19,900 132,335
187 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 18,091 128,445 19,900 141,290
188 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 18,091 152,687 19,900 167,956
189 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 18,091 168,607 19,900 185,468
190 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 18,091 192,125 19,900 211,338
191 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 18,091 207,503 19,900 228,253
192 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 18,091 230,116 19,900 253,128
193 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 18,091 244,951 19,900 269,446
194 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 18,091 259,605 19,900 285,565
195 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 18,091 99,319 19,900 109,251
196 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 18,091 108,907 19,900 119,798
197 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 18,091 118,495 19,900 130,345
198 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 18,091 137,491 19,900 151,240
199 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 18,091 146,898 19,900 161,588
200 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 18,091 174,939 19,900 192,433
201 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 18,091 193,211 19,900 212,532
202 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 18,091 220,347 19,900 242,382
203 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 18,091 238,257 19,900 262,083
204 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 18,091 264,670 19,900 291,137
205 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 18,091 281,856 19,900 310,042
206 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 18,091 299,043 19,900 328,947
207 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 18,091 121,028 19,900 133,131
208 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 18,091 131,702 19,900 144,872
209 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 18,091 152,868 19,900 168,155
210 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 18,091 163,361 19,900 179,697
211 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 18,091 194,658 19,900 214,124
212 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 18,091 215,282 19,900 236,810
213 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 18,091 245,675 19,900 270,242
214 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 18,091 265,755 19,900 292,331
215 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 18,091 295,244 19,900 324,768
216 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 18,091 314,782 19,900 346,260
217 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 18,091 334,139 19,900 367,553
218 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 18,091 150,697 19,900 165,767
219 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 18,091 174,939 19,900 192,433
220 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 18,091 187,060 19,900 205,766
221 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 18,091 223,061 19,900 245,367
222 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 18,091 246,760 19,900 271,436
223 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 18,091 282,037 19,900 310,241
224 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 18,091 305,194 19,900 335,713
225 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 18,091 339,566 19,900 373,523
226 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 18,091 362,180 19,900 398,398
227 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 18,091 384,613 19,900 423,074
228 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 18,091 219,262 19,900 241,188
229 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 18,091 234,458 19,900 257,904
230 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 18,091 279,866 19,900 307,853
231 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 18,091 309,897 19,900 340,887
232 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 18,091 354,582 19,900 390,040
233 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 18,091 384,070 19,900 422,477
234 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 18,091 428,031 19,900 470,834
235 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 18,091 456,976 19,900 502,674
236 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 18,091 485,741 19,900 534,315
237 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 19,900 327,355
238 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 18,091 355,667 19,900 391,234
239 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 18,091 394,020 19,900 433,422
240 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 18,091 451,368 19,900 496,505
241 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 18,091 489,178 19,900 538,096
242 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 18,091 545,622 19,900 600,184
243 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 18,091 583,070 19,900 641,377
244 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 18,091 620,156 19,900 682,172
245 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 18,091 348,612 19,900 383,473
246 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 18,091 416,815 19,900 458,496
247 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 18,091 462,042 19,900 508,246
248 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 18,455 540,165 20,300 594,181
249 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 18,091 574,205 19,900 631,626
250 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 18,455 653,660 20,300 719,026
251 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 18,091 685,103 19,900 753,613
252 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 18,091 729,064 19,900 801,970
253 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 18,091 511,792 19,900 562,971
254 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 18,091 567,512 19,900 624,263
255 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 18,091 650,730 19,900 715,803
256 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 18,091 706,088 19,900 776,697
257 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 18,091 788,583 19,900 867,441
258 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 18,091 843,217 19,900 927,539
259 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 18,091 897,671 19,900 987,438
260 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 18,091 538,205 19,900 592,025
261 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 18,091 597,000 19,900 656,700
262 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 18,091 684,560 19,900 753,016
263 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 18,091 742,813 19,900 817,094
264 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 18,091 829,649 19,900 912,614
265 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 18,091 887,359 19,900 976,095
266 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 18,091 944,888 19,900 1,039,377
267 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 18,091 602,246 19,900 662,471
268 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 18,091 668,097 19,900 734,907
269 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 18,091 766,512 19,900 843,163
270 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 18,091 831,820 19,900 915,002
271 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 18,091 929,330 19,900 1,022,263
272 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 18,091 994,276 19,900 1,093,704
273 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 18,091 1,058,680 19,900 1,164,548
274 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 18,091 944,888 19,900 1,039,377

Bảng giá thép ống đen theo quy cách(cập nhật mới)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ/Kg) Tổng giá có VAT
Thép ống đen
420 Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 17,409 30,118 19,150 33,130
421 Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 17,409 32,903 19,150 36,194
422 Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 17,409 35,515 19,150 39,066
423 Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 17,409 38,300 19,150 42,130
424 Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 17,409 41,956 19,150 46,152
425 Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 17,409 45,438 19,150 49,982
426 Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 17,409 52,227 19,150 57,450
427 Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 17,409 55,709 19,150 61,280
428 Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 16,318 61,356 17,950 67,492
429 Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 17,409 52,053 19,150 57,259
430 Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 17,409 56,928 19,150 62,621
431 Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 17,409 61,802 19,150 67,983
432 Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 17,409 71,377 19,150 78,515
433 Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 16,955 74,091 18,650 81,501
434 Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 16,318 84,365 17,950 92,802
435 Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 15,591 88,556 17,150 97,412
436 Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 15,591 100,250 17,150 110,275
437 Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 15,591 107,889 17,150 118,678
438 Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 17,409 66,155 19,150 72,770
439 Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 17,409 72,422 19,150 79,664
440 Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 17,409 78,689 19,150 86,558
441 Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 17,409 91,050 19,150 100,155
442 Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 16,955 94,606 18,650 104,067
443 Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 16,318 108,026 17,950 118,829
444 Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 15,591 113,658 17,150 125,024
445 Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 15,591 129,249 17,150 142,174
446 Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 15,591 139,227 17,150 153,150
447 Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 17,409 83,738 19,150 92,112
448 Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 17,409 91,746 19,150 100,921
449 Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 17,409 99,928 19,150 109,921
450 Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 17,409 115,770 19,150 127,348
451 Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 16,955 120,377 18,650 132,415
452 Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 16,318 137,725 17,950 151,498
453 Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 15,591 145,307 17,150 159,838
454 Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 15,591 165,575 17,150 182,133
455 Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 15,591 178,828 17,150 196,711
456 Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 15,591 198,316 17,150 218,148
457 Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 15,591 211,101 17,150 232,211
458 Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 15,591 223,730 17,150 246,103
459 Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 17,409 95,576 19,150 105,134
460 Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 17,409 104,803 19,150 115,283
461 Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 17,409 114,030 19,150 125,433
462 Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 17,409 132,309 19,150 145,540
463 Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 16,955 137,671 18,650 151,438
464 Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 16,318 157,797 17,950 173,577
465 Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 15,591 166,511 17,150 183,162
466 Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 15,591 189,897 17,150 208,887
467 Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 15,591 205,332 17,150 225,866
468 Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 15,591 228,095 17,150 250,905
469 Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 15,591 242,906 17,150 267,197
470 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 15,591 257,718 17,150 283,490
471 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 17,409 116,467 19,150 128,114
472 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 17,409 126,738 19,150 139,412
473 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 17,409 147,107 19,150 161,818
474 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 16,955 153,100 18,650 168,410
475 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 16,318 175,584 17,950 193,142
476 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 15,591 185,532 17,150 204,085
477 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 15,591 211,725 17,150 232,897
478 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 15,591 229,030 17,150 251,934
479 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 17,409 284,116 19,150 312,528
480 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 17,409 302,918 19,150 333,210
481 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 17,409 321,546 19,150 353,701
482 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 19,091 159,027 21,000 174,930
483 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 19,091 184,609 21,000 203,070
484 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 18,318 189,410 20,150 208,351
485 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 18,136 223,621 19,950 245,984
486 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 17,409 237,460 19,150 261,206
487 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 17,409 271,408 19,150 298,549
488 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 17,409 293,691 19,150 323,061
489 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 17,409 326,769 19,150 359,446
490 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 17,409 348,530 19,150 383,383
491 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 17,409 370,117 19,150 407,129
492 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 19,091 231,382 21,000 254,520
493 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 18,318 237,404 20,150 261,144
494 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 18,136 280,570 19,950 308,627
495 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 17,409 298,218 19,150 328,040
496 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 17,409 341,218 19,150 375,340
497 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 17,409 369,595 19,150 406,555
498 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 17,409 411,899 19,150 453,089
499 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 15,591 393,826 17,150 433,209
500 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 15,591 418,616 17,150 460,478
501 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 18,650 306,793
502 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 16,318 810,361 17,950 891,397
503 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 15,591 339,570 17,150 373,527
504 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 15,591 388,993 17,150 427,893
505 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 15,591 421,578 17,150 463,736
506 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 15,591 470,222 17,150 517,244
507 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 15,591 502,495 17,150 552,745
508 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 15,591 534,456 17,150 587,902
509 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 16,955 326,714 18,650 359,386
510 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 16,318 375,971 17,950 413,568
511 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 15,591 398,192 17,150 438,011
512 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 15,591 456,346 17,150 501,981
513 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 15,591 494,855 17,150 544,341
514 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 15,591 552,230 17,150 607,453
515 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 15,591 590,428 17,150 649,471
516 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 15,591 628,314 17,150 691,145
517 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 16,318 461,641 17,950 507,806
518 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 15,591 489,087 17,150 537,996
519 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 15,591 560,805 17,150 616,886
520 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 15,591 608,513 17,150 669,365
521 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 15,591 714,999 17,150 786,499
522 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 15,591 726,692 17,150 799,362
523 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 15,591 773,621 17,150 850,983
524 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 16,318 485,466 17,950 534,013
525 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 15,591 514,500 17,150 565,950
526 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 15,591 589,960 17,150 648,956
527 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 15,591 640,163 17,150 704,179
528 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 15,591 714,999 17,150 786,499
529 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 15,591 764,734 17,150 841,208
530 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 15,591 814,313 17,150 895,745
531 Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 16,318 543,232 17,950 597,556
532 Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 15,591 575,772 17,150 633,350
533 Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 15,591 660,587 17,150 726,646
534 Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 15,591 716,870 17,150 788,557
535 Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 15,591 847,678 17,150 932,446
536 Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 15,591 856,876 17,150 942,564
537 Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 15,591 912,380 17,150 1,003,618
538 Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 15,591 1,010,447 17,150 1,111,492

Bảng giá thép ống đen cỡ lớn theo quy cách(cập nhật mới)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ/Kg) Tổng giá có VAT
Thép ống đen cỡ lớn
610 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 15,591 1,254,445 17,150 1,379,889
611 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 15,591 1,505,146 17,150 1,655,661
612 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 15,591 1,740,881 17,150 1,914,969
613 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 15,591 2,036,485 17,150 2,240,133
614 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 16,500 1,587,960 18,150 1,746,756
615 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 16,500 1,907,730 18,150 2,098,503
616 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 16,500 2,208,690 18,150 2,429,559
617 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 16,500 2,510,640 18,150 2,761,704
618 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 16,500 2,500,740 18,150 2,750,814
619 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 16,500 2,694,780 18,150 2,964,258
620 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 16,500 2,898,720 18,150 3,188,592
621 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 16,500 3,297,690 18,150 3,627,459
622 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 16,500 4,133,250 18,150 4,546,575
623 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 16,500 5,049,990 18,150 5,554,989
624 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 16,500 5,967,720 18,150 6,564,492
625 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 17,955 3,874,950 19,750 4,262,445
626 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 17,955 5,354,045 19,750 5,889,450
627 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 17,955 7,020,586 19,750 7,722,645
628 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 17,955 4,448,059 19,750 4,892,865
629 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 19,750 6,478,395
630 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 17,955 7,316,836 19,750 8,048,520
631 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 17,955 8,752,841 19,750 9,628,125
632 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 17,955 10,154,373 19,750 11,169,810
633 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 17,955 11,563,445 19,750 12,719,790
634 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 17,955 6,745,882 19,750 7,420,470
635 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 17,955 8,390,877 19,750 9,229,965
636 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 17,955 10,043,414 19,750 11,047,755
637 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 17,955 13,276,309 19,750 14,603,940
638 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 17,955 9,448,759 19,750 10,393,635
639 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 17,955 9,448,759 19,750 10,393,635
640 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 17,955 11,328,600 19,750 12,461,460
641 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 17,955 13,148,114 19,750 14,462,925
642 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 17,955 8,458,745 19,750 9,304,620
643 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 17,955 12,613,786 19,750 13,875,165
644 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 17,955 16,703,114 19,750 18,373,425
645 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,955 10,178,073 19,750 11,195,880
646 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,955 15,194,932 19,750 16,714,425
647 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,955 20,142,845 19,750 22,157,130
648 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 19,750 6,478,395

Bảng giá thép ống đen siêu dày theo quy cách(cập nhật mới)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép ống đen siêu dày
649 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 22.61 15,591 352,510 17,150 387,762
650 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 23.62 15,591 368,257 17,150 405,083
651 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 25.1 15,591 391,332 17,150 430,465
652 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 26.1 15,591 406,923 17,150 447,615
653 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 27.28 15,591 425,320 17,150 467,852
654 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 29.03 15,591 452,604 17,150 497,865
655 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 30.75 15,591 479,420 17,150 527,363
656 Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 31.89 15,591 497,194 17,150 546,914
657 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 33.09 15,591 515,903 17,150 567,494
658 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 34.62 15,591 539,757 17,150 593,733
659 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 36.89 15,591 575,149 17,150 632,664
660 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 39.13 15,591 610,072 17,150 671,080
661 Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 40.62 15,591 633,303 17,150 696,633
662 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 42.38 15,591 660,743 17,150 726,817
663 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 44.37 15,591 691,769 17,150 760,946
664 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 47.34 15,591 738,074 17,150 811,881
665 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 50.29 15,591 784,067 17,150 862,474
666 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 52.23 15,591 814,313 17,150 895,745
667 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 54.17 15,955 864,258 17,550 950,684
668 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 57.05 15,955 910,207 17,550 1,001,228
669 Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 61.79 15,955 985,831 17,550 1,084,415
670 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 49.9 15,591 777,986 17,150 855,785
671 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 52.27 15,591 814,937 17,150 896,431
672 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 55.8 15,591 869,973 17,150 956,970
673 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 59.31 15,591 924,697 17,150 1,017,167
674 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 61.63 15,955 983,279 17,550 1,081,607
675 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 63.94 15,955 1,020,134 17,550 1,122,147
676 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 67.39 15,955 1,075,177 17,550 1,182,695
677 Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 73.07 15,955 1,165,799 17,550 1,282,379
678 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 64.81 15,591 1,010,447 17,150 1,111,492
679 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 67.93 15,591 1,059,090 17,150 1,165,000
680 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 72.58 15,591 1,131,588 17,150 1,244,747
681 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 77.2 15,591 1,203,618 17,150 1,323,980
682 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 80.27 15,955 1,280,671 17,550 1,408,739
683 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 83.33 15,955 1,329,492 17,550 1,462,442
684 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 87.89 15,955 1,402,245 17,550 1,542,470
685 Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 95.44 15,955 1,522,702 17,550 1,674,972
686 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 72.68 15,591 1,133,147 17,150 1,246,462
687 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 76.19 15,591 1,187,871 17,150 1,306,659
688 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 81.43 15,591 1,269,568 17,150 1,396,525

Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng theo quy cách(cập nhật mới)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Ống mạ kẽm nhúng nóng
689 Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 25,818 119,848 28,400 131,833
690 Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 25,091 137,599 27,600 151,358
691 Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 24,364 144,671 26,800 159,138
692 Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 24,364 176,880 26,800 194,568
693 Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 25,818 153,179 28,400 168,497
694 Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 25,091 174,633 27,600 192,096
695 Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 24,364 187,697 26,800 206,467
696 Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 24,364 201,877 26,800 222,065
697 Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 24,364 228,044 26,800 250,848
698 Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 25,818 195,082 28,400 214,590
699 Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 25,091 223,058 27,600 245,364
700 Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 24,364 237,838 26,800 261,622
701 Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 24,364 261,227 26,800 287,350
702 Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 24,364 289,586 26,800 318,545
703 Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 24,364 350,836 26,800 385,920
704 Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 25,818 248,293 28,400 273,123
705 Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 25,091 284,531 27,600 312,984
706 Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 24,364 303,741 26,800 334,116
707 Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 24,364 330,371 26,800 363,408
708 Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 24,364 371,302 26,800 408,432
709 Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 24,364 410,966 26,800 452,062
710 Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 24,364 453,164 26,800 498,480
711 Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 25,818 284,361 28,400 312,798
712 Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 25,091 325,931 27,600 358,524
713 Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 24,364 348,400 26,800 383,240
714 Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 24,364 379,829 26,800 417,812
715 Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 24,364 413,695 26,800 455,064
716 Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 24,364 472,167 26,800 519,384
717 Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 24,364 521,869 26,800 574,056
718 Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 24,364 577,686 26,800 635,455
719 Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 25,091 409,333 27,600 450,266
720 Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 24,364 437,815 26,800 481,596
721 Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 24,364 477,820 26,800 525,602
722 Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 24,364 539,849 26,800 593,834
723 Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 24,364 596,422 26,800 656,064
724 Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 24,364 654,432 26,800 719,875
725 Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 24,364 735,295 26,800 808,824
726 Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 24,364 806,509 26,800 887,160
727 Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 24,364 556,733 26,800 612,407
728 Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 24,364 608,068 26,800 668,874
729 Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 24,364 658,793 26,800 724,672
730 Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 24,364 709,956 26,800 780,952
731 Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 24,364 764,239 26,800 840,662
732 Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 24,364 834,698 26,800 918,168
733 Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 24,364 939,949 26,800 1,033,944
734 Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 24,364 1,033,189 26,800 1,136,508
735 Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 24,364 1,081,624 26,800 1,189,786
736 Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 24,364 1,154,008 26,800 1,269,409
737 Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 24,364 652,921 26,800 718,213
738 Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 24,364 713,440 26,800 784,784
739 Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 24,364 773,302 26,800 850,632
740 Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 24,364 833,724 26,800 917,096
741 Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 24,364 897,264 26,800 986,990
742 Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 24,364 982,342 26,800 1,080,576
743 Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 24,364 1,223,542 26,800 1,345,896
744 Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 24,364 1,223,249 26,800 1,345,574
745 Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 24,364 1,273,999 26,800 1,401,399
746 Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 24,364 1,360,295 26,800 1,496,324
747 Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 24,364 951,303 26,800 1,046,433
748 Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 24,364 1,025,465 26,800 1,128,012
749 Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 24,364 1,099,336 26,800 1,209,270
750 Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 24,364 1,136,149 26,800 1,249,764
751 Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 24,364 1,209,606 26,800 1,330,566
752 Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 24,364 1,000,371 26,800 1,100,408
753 Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 24,364 1,079,065 26,800 1,186,972
754 Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 24,364 1,156,883 26,800 1,272,571
755 Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 24,364 1,195,524 26,800 1,315,076
756 Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 24,364 1,280,991 26,800 1,409,090
757 Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 24,364 1,425,273 26,800 1,567,800
758 Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 24,364 1,579,738 26,800 1,737,712
759 Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 24,364 1,655,192 26,800 1,820,712
760 Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 24,364 1,731,402 26,800 1,904,542
761 Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 24,364 1,769,165 26,800 1,946,082
762 Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 25,273 2,033,444 27,800 2,236,788
763 Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 25,273 2,439,829 27,800 2,683,812
764 Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 25,273 2,821,953 27,800 3,104,148
765 Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 25,273 3,301,124 27,800 3,631,236
766 Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 25,273 2,432,247 27,800 2,675,472
767 Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 25,273 2,922,033 27,800 3,214,236
768 Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 25,273 3,383,007 27,800 3,721,308
769 Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 25,273 3,845,498 27,800 4,230,048
770 Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 25,273 3,830,335 27,800 4,213,368
771 Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 25,273 4,127,542 27,800 4,540,296
772 Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 25,273 4,439,913 27,800 4,883,904
773 Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 25,273 5,051,007 27,800 5,556,108

Vì sao giá thép ống trên thị trường tăng cao liên tục?

Từ 2022 cho tới 2024, giá cả ngành thép trên thị trường liên tục biến động và có chiều hướng tăng cao so với các năm trước và chưa có dấu hiệu giảm nhiệt, điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân trong nền kinh tế trong và ngoài nước và cung cầu thị trường. Vậy đâu là lý do chính tác động đến tình hình kinh doanh thép? Cụ thể, Thép Đại Bàng tìm ra được những nguyên nhân sau:

  • Giá nguyên vật liệu sản xuất thép đầu vào tăng đột biến trong thời gian vừa qua xuất phát từ nguồn cung ứng bị khan hiếm.
  • Nguồn thép thô trong trước khan hiếm do nhập khẩu gặp khó khăn, trữ lượng trong nước không đủ đáp ứng.
  • Nguồn thép nhập từ thị trường Trung Quốc gặp khó khăn do chính sách không hoàn thế xuất khẩu cho các doanh nghiệp tại Trung Quốc.
  • Nhu cầu xây dựng trong nước tăng cao khiến cầu nhiều hơn cung, điều này làm giá thị trường tăng đáng kể.
  • Ngoài ra những yếu tố kinh tế tác động gián tiếp như:
  • Thị trường kinh tế chung của ngành thép trên thế giới, đặc biệt là tại các nước lớn như Trung Quốc, Mỹ, Nga, Đức, có nhiều biến động… ảnh hưởng nhiều thời thị trường thép tại Việt Nam.
  • Tình hình kinh tế chính trị giữa Ukraina và Nga khiến giá xăng dầu tăng cao, điều này khiến thị trường thép nói chung bị tác động gián tiếp.

Khi lựa chọn đại lý phân phối thép cần quan tâm những gì?

Lựa chọn thương hiệu

Lựa chọn thương hiệu
Nên chọn mua các sản phẩm từ các thương hiệu thép uy tín.

Nên lựa chọn các thương hiệu thép trong nước như Hòa Phát, Nam Hưng, Hoa Sen,… sẽ đảm bảo được chất lượng hơn so với các sản phẩm không rõ nguồn gốc. Đa phần các loại thép không rõ thương hiệu thường có xuất xứ từ Trung Quốc, chính vì thế mà khả năng rất cao đây là các sản phẩm đã được tái chế lại, vì vậy mà giá thành thường sẽ thấp hơn khá nhiều so với thị trường đồng thời chất lượng sẽ không đảm bảo cho các công trình.

Lựa chọn đại lý phân phối uy tín

Đại lý báo giá thấp một cách bất thường
Lưu ý khi giao dịch mua bán.

Thị trường sắt thép nói chung trong thời gian qua luôn ghi nhận biến động giá cả có xu hướng tăng. Đồng thời biên độ lợi nhuận của ngành thép là không cao mặc dù giá trị đơn hàng lớn, chính vì thế dù giá của một số đại lý có phần chênh lệch nhưng nhìn chung sẽ không quá khác biệt nhau. 

Vì vậy trong trường hợp quý khách hàng nhận được báo giá có sự chênh lệch lớn so với thị trường vài ngàn trở lên, khi đó khách hàng cần kiểm tra lại thông tin để không phải rơi vào tình huống bị lừa đảo theo nhiều hình thức. Mức giá cạnh tranh tuy có khác nhau, xong phần chênh lệch sẽ chỉ ở mức vài trăm đồng/kg.

Chính vì thế, khách hàng khi nhập/nhận hàng cần phải kiểm tra lại giấy tờ, hàng hóa thật chi tiết và kỹ lưỡng bao gồm các thông tin về quy cách hàng hóa, số lượng, số kg, chất lượng,… các điều khoản giao nhận hàng hóa, chi phí trong quá trình giao dịch.

Thép Đại Bàng – Đơn vị phân phối thép ống uy tín, giá tốt

Thép Đại Bàng - Đơn vị phân phối thép ống uy tín, giá tốt
Đại lý Thép Đại Bàng

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đại lý phân phối thép nói chung và thép ống nói riêng với nhiều mức giá rất cạnh tranh và đi kèm nhiều chương trình ưu đãi tốt về giá. Tuy nhiên, tại Thép Đại Bàng, chúng tôi cam kết hoàn toàn có thể mang lại giá trị tốt cho quý khách hàng thông qua nhiều sản phẩm thép từ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Hưng, Nguyễn Minh, Ánh Hòa… với mức giá tốt nhất thị trường. Đồng thời:

  • Cam kết đến quý khách hàng, hàng hóa luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng thông qua giấy tờ.
  • Chi phí từ quá trình mua bán, giao nhận đều được thông báo chi tiết trong 1 lần, và không phát tinh thêm.
  • Mọi thông tin về giá cả hàng hóa, biến động thị trường sẽ được chúng tôi cập nhật và thông báo ngay khi có thay đổi về giá.
  • Đội ngũ nhân sự tư vấn và hỗ trợ khách hàng nhiệt tinh trong quá trình làm việc.

Trên thị trường hiện nay không thiếu những đơn vị kinh doanh và phân phối thép ống. Khách hàng khi lựa chọn Thép Đại Bàng sẽ luôn nhận được những giá trị tốt nhất. Mời quý khách hàng thường xuyên truy cập website https://thepdaibang.com để cập nhật giá nhanh nhất hoặc liên hệ ngay qua hotline của chúng tôi để được nhận báo giá ngay.