Thép ống đen phi 60 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này được sản xuất từ thép carbon, với bề mặt màu đen đặc trưng do quá trình oxi hóa trong quá trình sản xuất. Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu lực tốt, thép ống đen phi 60 đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và xây dựng khắt khe.
Đặc điểm của thép ống đen phi 60
Chất liệu và cấu tạo
Thép ống đen phi 60 được làm từ thép carbon chất lượng cao, qua quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bền và tính ổn định. Sản phẩm này có khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt, thích hợp cho nhiều loại công trình. Bề mặt của thép ống có màu đen do lớp oxi hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
Kích thước và tiêu chuẩn
Thép ống đen phi 60 có đường kính ngoài là 60 mm, với độ dày và chiều dài đa dạng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm luôn đạt các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Ứng dụng của thép ống đen phi 60
Trong ngành xây dựng
Thép ống đen phi 60 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm khung kết cấu, giàn giáo, cột và các bộ phận chịu lực khác của công trình. Đặc tính chống mài mòn và khả năng chịu lực tốt của thép ống giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các công trình xây dựng. Các công trình dân dụng như nhà ở, chung cư và các công trình công nghiệp đều có thể tận dụng thép ống đen phi 60 để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Trong ngành công nghiệp
Trong ngành công nghiệp, thép ống đen phi 60 được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực trong máy móc, thiết bị và các công trình công nghiệp. Sản phẩm này cũng được dùng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng và các ngành công nghiệp nhẹ khác. Khả năng chịu lực và tính bền bỉ của thép ống đen phi 60 giúp các sản phẩm công nghiệp đạt hiệu suất cao và tuổi thọ dài.
Trong hệ thống ống dẫn
Thép ống đen phi 60 còn được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, khí và dầu. Khả năng chịu áp lực tốt và tính chống ăn mòn giúp sản phẩm này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các hệ thống ống dẫn. Sản phẩm cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn điều hòa và hệ thống thoát nước.
Lợi ích của việc sử dụng thép ống đen phi 60
Hiệu quả kinh tế cao
Thép ống đen phi 60 có giá cả cạnh tranh, giúp giảm chi phí đầu tư và sản xuất cho các doanh nghiệp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sản phẩm này cũng giúp tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Độ bền và độ tin cậy
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng. Các công trình sử dụng thép ống đen phi 60 có thể yên tâm về chất lượng và độ an toàn lâu dài.
Tính linh hoạt và đa dạng
Thép ống đen phi 60 có nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và nhu cầu khác nhau. Tính linh hoạt và đa dạng của sản phẩm giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn và sử dụng theo mục đích cụ thể. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất công việc.
Thép ống đen phi 60 là một sản phẩm không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với những đặc điểm nổi bật về chất liệu, cấu tạo và thiết kế, cùng với những ứng dụng rộng rãi, thép ống đen phi 60 mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người sử dụng. Việc lựa chọn và sử dụng thép ống đen phi 60 không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao độ bền và chất lượng của các công trình và sản phẩm.
Bảng giá thép ống D60 mạ kẽm
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
D60 | 1.05 | 9 | 37 | 26.700 | 238.500 |
D60 | 1.35 | 11.27 | 37 | 26.700 | 298.655 |
D60 | 1.65 | 14.2 | 37 | 26.700 | 376.300 |
D60 | 1.95 | 16.6 | 37 | 26.700 | 439.900 |
Bảng báo giá thép ống phi 60 đen
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
Phi 60 | 1.1 ly | 9.57 | 37 | 27.000 | 258.390 |
Phi 60 | 1.2 ly | 10.42 | 37 | 27.000 | 281.340 |
Phi 60 | 1.4 ly | 12.12 | 37 | 27.000 | 327.240 |
Phi 60 | 1.5 ly | 12.96 | 37 | 27.000 | 349.920 |
Phi 60 | 1.8 ly | 15.47 | 37 | 27.000 | 417.690 |
Phi 60 | 2.0 ly | 17.13 | 37 | 27.000 | 462.510 |
Phi 60 | 2.5 ly | 21.23 | 37 | 27.000 | 573.210 |
Phi 60 | 2.8 ly | 23.66 | 37 | 27.000 | 638.820 |
Phi 60 | 2.9 ly | 24.46 | 37 | 27.000 | 660.420 |
Phi 60 | 3.0 ly | 25.26 | 37 | 27.000 | 682.020 |
Phi 60 | 3.5 ly | 29.21 | 37 | 27.000 | 788.670 |
Phi 60 | 3.8 ly | 31.54 | 37 | 27.000 | 851.580 |
Phi 60 | 4.0 ly | 33.09 | 37 | 27.000 | 893.430 |
Phi 60 | 5.0 ly | 40.62 | 37 | 27.000 | 1.096.740 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.