Thép ống đen Nam Kim giá rẻ nhất tại Thép Đại Bàng

Giá: Liên hệ

  • Kích thước: DN100, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN90
  • Nhà sản xuất: Nam Kim
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3444, JIS G3466
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Độ dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm. 1.4mm, 2mm, 2.5mm
Danh mục:

Thông tin sản phẩm

Thép ống đen Nam Kim là sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Nam Kim, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Với công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thép ống đen Nam Kim đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường trong nước và quốc tế. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho người sử dụng.

Đặc điểm của thép ống đen Nam Kim

Chất liệu và cấu tạo

Thép ống đen Nam Kim được sản xuất từ thép carbon cao cấp, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Bề mặt thép được xử lý bằng các phương pháp chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Thép ống đen có màu đen đặc trưng, tạo nên sự chắc chắn và độ bền cho các công trình xây dựng và công nghiệp.

Kích thước và tiêu chuẩn

Thép ống đen Nam Kim có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng đa dạng. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất giúp đảm bảo sản phẩm đạt các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Ứng dụng của thép ống đen Nam Kim

Trong ngành xây dựng

Thép ống đen Nam Kim được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm khung kết cấu, dầm, cột và các bộ phận chịu lực khác của công trình. Đặc tính chịu lực tốt và độ bền cao của thép giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ của các công trình xây dựng. Các công trình dân dụng và công nghiệp đều có thể tận dụng thép ống đen Nam Kim để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Trong ngành công nghiệp

Trong ngành công nghiệp, thép ống đen Nam Kim được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị và các kết cấu công nghiệp khác. Sản phẩm này cũng được dùng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng và các ngành công nghiệp nhẹ khác. Khả năng chịu lực và tính bền bỉ của thép ống đen Nam Kim giúp các sản phẩm công nghiệp đạt hiệu suất cao và tuổi thọ dài.

Trong ngành dẫn dầu và khí

Thép ống đen Nam Kim còn được sử dụng trong ngành dẫn dầu và khí. Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt của sản phẩm giúp đảm bảo độ an toàn và hiệu quả trong các hệ thống dẫn dầu và khí. Khả năng chống ăn mòn của thép ống đen cũng là một yếu tố quan trọng, giúp bảo vệ các hệ thống này khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt.

Lợi ích của việc sử dụng thép ống đen Nam Kim

Hiệu quả kinh tế cao

Thép ống đen Nam Kim có giá cả cạnh tranh, giúp giảm chi phí đầu tư và sản xuất cho các doanh nghiệp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sản phẩm này cũng giúp tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Độ bền và độ tin cậy

Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng. Các công trình sử dụng thép ống đen Nam Kim có thể yên tâm về chất lượng và độ an toàn lâu dài.

Tính linh hoạt và đa dạng

Thép ống đen Nam Kim có nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và nhu cầu khác nhau. Tính linh hoạt và đa dạng của sản phẩm giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn và sử dụng theo mục đích cụ thể. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất công việc.

Thép ống đen Nam Kim là một sản phẩm không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với những đặc điểm nổi bật về chất liệu, cấu tạo và thiết kế, cùng với những ứng dụng rộng rãi, thép ống đen Nam Kim mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người sử dụng. Việc lựa chọn và sử dụng thép ống đen Nam Kim không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao độ bền và chất lượng của các công trình và sản phẩm.

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Nam Kim hôm nay

Báo giá thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 13×26 1.00 2,41 16.450 39.645
1.10 3,77 16.450 62.017
1.20 4,08 16.450 67.116
1.40 4,7 16.450 77.315
Thép hộp đen 20×40 1.00 5,43 16.450 89.324
1.10 5,94 16.450 97.713
1.20 6,46 16.450 106.267
1.40 7,47 16.450 122.882
1.50 7,79 16.450 128.146
1.80 9,44 16.450 155.288
2.00 10,4 16.450 171.080
2.30 11,8 16.450 194.110
2.50 12,72 16.450 209.244
Thép hộp đen 25×50 1.00 6,84 16.450 112.518
1.10 7,5 16.450 123.375
1.20 8,15 16.450 134.068
1.40 9,45 16.450 155.453
1.50 10,09 16.450 165.981
1.80 11,98 16.450 197.071
2.00 13,23 16.450 217.634
2.30 15,06 16.450 247.737
2.50 16,25 16.450 267.313
Thép hộp đen 30×60 1.00 8,25 16.450 135.713
1.10 9,05 16.450 148.873
1.20 9,85 16.450 162.033
1.40 11,43 16.450 188.024
1.50 12,21 16.450 200.855
1.80 14,53 16.450 239.019
2.00 16,05 16.450 264.023
2.30 18,3 16.450 301.035
2.50 19,78 16.450 325.381
2.80 21,97 16.450 361.407
3.00 23,4 16.450 384.930
Thép hộp đen 40×80 1.10 12,16 16.450 200.032
1.20 13,24 16.450 217.798
1.40 15,38 16.450 253.001
1.50 16,45 16.450 270.603
1.80 19,61 16.450 322.585
2.00 21,7 16.450 356.965
2.30 24,8 16.450 407.960
2.50 26,85 16.450 441.683
2.80 29,88 16.450 491.526
3.00 31,88 16.450 524.426
3.20 33,86 16.450 556.997
Thép hộp đen 50×100 1.50 19,27 16.450 316.992
1.80 23,01 16.450 378.515
2.00 25,47 16.450 418.982
2.30 29,14 16.450 479.353
2.50 31,56 16.450 519.162
2.80 35,15 16.450 578.218
3.00 37,53 16.450 617.369
3.20 38,39 16.450 631.516
Thép hộp đen 50×100 1.40 19,33 16.450 317.979
1.50 20,68 16.450 340.186
1.80 24,69 16.450 406.151
2.00 27,34 16.450 449.743
2.30 31,29 16.450 514.721
2.50 33,89 16.450 557.491
2.80 37,77 16.450 621.317
3.00 40,33 16.450 663.429
3.20 42,87 16.450 705.212
Thép hộp đen 90×90 1.50 24,93 16.450 410.099
1.80 29,79 16.450 490.046
2.00 33,01 16.450 543.015
2.30 37,8 16.450 621.810
2.50 40,98 16.450 674.121
2.80 45,7 16.450 751.765
3.00 48,83 16.450 803.254
3.20 51,94 16.450 854.413
3.50 56,58 16.450 930.741
3.80 61,17 16.450 1.006.247
4.00 64,21 16.450 1.056.255

Bảng báo giá thép hộp vuông đen Nam Kim hôm nay

Báo giá thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 14×14 1.00 2,41 16.450 39.645
1.10 2,63 16.450 43.264
1.20 2,84 16.450 46.718
1.40 3,25 16.450 53.463
Thép hộp đen 16×16 1.00 2,79 16.450 45.896
1.10 3,04 16.450 50.008
1.20 3,29 16.450 54.121
1.40 3,78 16.450 62.181
Thép hộp đen 20×20 1.00 3,54 16.450 58.233
1.10 3,87 16.450 63.662
1.20 4,2 16.450 69.090
1.40 4,83 16.450 79.454
1.50 5,14 16.450 84.553
1.80 6,05 16.450 99.523
Thép hộp đen 25×25 1.00 4,48 16.450 73.696
1.10 4,91 16.450 80.770
1.20 5,33 16.450 87.679
1.40 6,15 16.450 101.168
1.50 6,56 16.450 107.912
1.80 7,75 16.450 127.488
2.00 8,52 16.450 140.154
Thép hộp đen 30×30 1.00 5,43 16.450 89.324
1.10 5,94 16.450 97.713
1.20 6,46 16.450 106.267
1.40 7,47 16.450 122.882
1.50 7,97 16.450 131.107
1.80 9,44 16.450 155.288
2.00 10,4 16.450 171.080
2.30 11,8 16.450 194.110
2.50 12,72 16.450 209.244
Thép hộp đen 40×40 1.10 8,02 16.450 131.929
1.20 8,72 16.450 143.444
1.40 10,11 16.450 166.310
1.50 10,8 16.450 177.660
1.80 12,83 16.450 211.054
2.00 14,17 16.450 233.097
2.30 16,14 16.450 265.503
2.50 17,43 16.450 286.724
2.80 19,33 16.450 317.979
3.00 20,57 16.450 338.377
Thép hộp đen 50×50 1.10 10,09 16.450 165.981
1.20 10,98 16.450 180.621
1.40 12,74 16.450 209.573
1.50 13,62 16.450 224.049
1.80 16,22 16.450 266.819
2.00 17,94 16.450 295.113
2.30 20,47 16.450 336.732
2.50 22,14 16.450 364.203
2.80 24,6 16.450 404.670
3.00 26,23 16.450 431.484
3.20 27,83 16.450 457.804
Thép hộp đen 60×60 1.10 12,16 16.450 200.032
1.20 13,24 16.450 217.798
1.40 15,38 16.450 253.001
1.50 16,45 16.450 270.603
1.80 19,61 16.450 322.585
2.00 21,7 16.450 356.965
2.30 24,8 16.450 407.960
2.50 26,85 16.450 441.683
2.80 29,88 16.450 491.526
3.00 31,88 16.450 524.426
3.20 33,86 16.450 556.997
Thép hộp đen 60×120 1.80 29,79 16.450 490.046
2.00 33,01 16.450 543.015
2.30 37,8 16.450 621.810
2.50 40,98 16.450 674.121
2.80 45,7 16.450 751.765
3.00 48,83 16.450 803.254
3.20 51,94 16.450 854.413
3.50 56,58 16.450 930.741
3.80 61,17 16.450 1.006.247
4.00 64,21 16.450 1.056.255

Bảng báo giá thép hộp đen cỡ lớn hôm nay

Giá thép hộp đen
cỡ lớn
Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen
100×100
2.0 36.78 18,150 667,557
2.5 45.69 18,150 829,274
2.8 50.98 18,150 925,287
3.0 54.49 18,150 988,994
3.2 57.97 18,150 1,052,156
3.5 79.66 18,150 1,445,829
3.8 68.33 18,150 1,240,190
4.0 71.74 18,150 1,302,081
5.0 89.49 18,150 1,624,244
10.0 169.56 18,150 3,077,514
Thép hộp đen
100×140
6.0 128.86 18,150 2,338,809
Thép hộp đen

100×150

2.0 46.20 18,150 838,530
2.5 57.46 18,150 1,042,899
2.8 64.17 18,150 1,164,686
3.2 73.04 18,150 1,325,676
3.5 79.66 18,150 1,445,829
3.8 86.23 18,150 1,565,075
4.0 90.58 18,150 1,644,027
Thép hộp đen
100×200
2.0 55.62 18,150 1,009,503
2.5 69.24 18,150 1,256,706
2.8 77.36 18,150 1,404,084
3.0 82.75 18,150 1,501,913
3.2 88.12 18,150 1,599,378
3.5 96.14 18,150 1,744,941
3.8 104.12 18,150 1,889,778
4.0 109.42 18,150 1,985,973
8.0 214.02 18,150 3,884,463
Thép hộp đen
120×120
5.0 108.33 18,150 1,966,190
6.0 128.87 18,150 2,338,991
Thép hộp đen
140×140
5.0 127.17 18,150 2,308,136
6.0 151.47 18,150 2,749,181
8.0 198.95 18,150 3,610,943
Thép hộp đen
150×150
2.0 55.62 18,150 1,009,503
2.5 69.24 18,150 1,256,706
2.8 77.36 18,150 1,404,084
3.0 82.75 18,150 1,501,913
3.2 88.12 18,150 1,599,378
3.5 96.14 18,150 1,744,941
3.8 104.12 18,150 1,889,778
4.0 109.42 18,150 1,985,973
5.0 136.59 18,150 2,479,109
Thép hộp đen
150×250
5.0 183.69 18,150 3,333,974
8.0 289.38 18,150 5,252,247
Thép hộp đen
160×160
5.0 146.01 18,150 2,650,082
6.0 174.08 18,150 3,159,552
8.0 229.09 18,150 4,157,984
12.0 334.80 18,150 6,076,620
Thép hộp đen
180×180
5.0 165.79 18,150 3,009,089
6.0 196.69 18,150 3,569,924
8.0 259.24 18,150 4,705,206
10.0 320.28 18,150 5,813,082
Thép hộp đen
200×200
10.0 357.96 18,150 6,496,974
12.0 425.03 18,150 7,714,295
Thép hộp đen
300×300
8.0 440.10 18,150 7,987,815
10.0 546.36 18,150 9,916,434
12.0 651.11 18,150 11,817,647

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép ống đen Nam Kim giá rẻ nhất tại Thép Đại Bàng”