Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Tốt Nhất

Giá: Liên hệ

  • Loại sản phẩm: Sắt hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng
  • Tiêu chuẩn: ASTM A500, STKMR, JIS G3466 STKR
  • Tiêu chuẩn mạ: ASTM A123, AS/NZS 4680:2006, TCVN 5408:2007
  • Mác thép: SS400, SAE…
  • Thương hiệu / Xuất xứ: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Sunsco, Trung Quốc…
  • Kích thước: Đầy đủ từ 20x20mm đến 300x300mm
  • Độ dày: Từ 0.8mm – 12mm
  • Chiều dài cây: 6 mét
  • Ưu điểm: Bảo vệ lớp kim loại bên trong khỏi sự bào mòn, gỉ sét, những yếu tố tác động từ môi trường giúp tăng tuổi thọ, tính thẩm mỹ và giảm chi phí bảo hành, thay mới cho công trình.

Thông tin sản phẩm

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng là một trong những sản phẩm thép được ưa chuộng nhất trong các ngành công nghiệp và xây dựng hiện đại. Với đặc tính bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt, thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và chất lượng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng.

Thông số kỹ thuật

Thông số máy

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A500, JIS G3466 và BS EN 10219. Sản phẩm có kích thước đa dạng, từ 20x20mm đến 100x100mm, với độ dày thành ống từ 1.2mm đến 6mm. Thép hộp vuông mạ kẽm được làm từ thép carbon chất lượng cao, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa và giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực và áp lực lớn. Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Quy cách ống thép đúc

Kích thước và hình dạng

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng có sẵn ở nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ các kích thước nhỏ như 20x20mm đến các kích thước lớn như 100x100mm. Chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp thường từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bề mặt thép hộp được mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ chắc chắn chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo tuổi thọ dài lâu của sản phẩm.

Chất liệu

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng được làm từ thép carbon, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Lớp mạ kẽm nhúng nóng bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường, đặc biệt là trong các điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Quy trình sản xuất hiện đại và chất liệu thép cao cấp của các nhà sản xuất uy tín đảm bảo rằng thép hộp luôn đạt chất lượng cao và ổn định.

Kiểm tra chất lượng

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày lớp mạ, kiểm tra độ bền kéo và giới hạn chảy, cũng như kiểm tra không phá hủy. Các quy trình này đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng cao nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn quốc tế.

Lợi thế của thép ống

Độ bền cao

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Sản phẩm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

Khả năng chống ăn mòn

Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp thép hộp vuông có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như ngoài trời, môi trường biển hoặc hóa chất. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.

Dễ dàng lắp đặt

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất với các tiêu chuẩn kích thước chính xác, giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Ứng dụng của thép ống

Xây dựng

Trong ngành xây dựng, thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu đường và cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm khung kết cấu, giàn giáo và các hệ thống ống dẫn, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.

Công nghiệp

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng cũng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, từ sản xuất, chế biến thực phẩm đến các hệ thống dẫn dầu và khí. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của sản phẩm giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Nông nghiệp

Trong nông nghiệp, thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước tưới tiêu, dẫn phân bón và các cấu trúc nhà kính. Tính bền vững và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của các hệ thống này.

Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp đến nông nghiệp, thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
1 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
2 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
3 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
4 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
5 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
6 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
7 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
8 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
9 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
10 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
11 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
12 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
13 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
14 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
15 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
16 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
17 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
18 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
19 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
20 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
21 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
22 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
23 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
24 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
25 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
26 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
27 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
28 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
29 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
30 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
31 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
32 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
33 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
34 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
35 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
36 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
37 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
38 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
39 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
40 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
41 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
42 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
43 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
44 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
45 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
46 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
47 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
48 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 x x x x x Đang cập nhật
49 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
50 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
51 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
52 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
53 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
54 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
55 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
56 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
57 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 x x x x x Đang cập nhật
58 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
59 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
60 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
61 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
62 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
63 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
64 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 x x x x x Đang cập nhật
65 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
66 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 x 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 Đang cập nhật
67 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
68 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
69 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
70 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
71 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 x x x 17.000 – 25.000 x Đang cập nhật
72 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 x x x x x Đang cập nhật
73 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 x x x x x Đang cập nhật
74 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
75 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 16.000 – 22.000 17.000 – 25.000 16.500 – 22.500 20.000 – 26.000
76 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 x 17.000 – 23.000 x 17.000 – 25.000 x x
77 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 x x x 17.000 – 25.000 x x
78 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 x x x 17.000 – 25.000 x x

 

Bảng tra quy cách sắt vuông các loại đầy đủ
STT Tên sản phẩm Quy cách (chiều dài x chiều rộng) Độ dày (mm) Chiều dài cây (m) Trọng lượng (kg)
1 Thép vuông  14 x 14 x 1.0 1.00 6.00 2.41
2 Thép vuông  14 x 14 x 1.1 1.10 6.00 2.63
3 Thép vuông  14 x 14 x 1.2 1.20 6.00 2.84
4 Thép vuông  14 x 14 x 1.4 1.40 6.00 3.25
5 Thép vuông  16 x 16 x 1.0 1.00 6.00 2.79
6 Thép vuông  16 x 16 x 1.1 1.10 6.00 3.04
7 Thép vuông  16 x 16 x 1.2 1.20 6.00 3.29
8 Thép vuông  16 x 16 x 1.4 1.40 6.00 3.78
9 Thép vuông  20 x 20 x 1.0 1.00 6.00 3.54
10 Thép vuông  20 x 20 x 1.1 1.10 6.00 3.87
11 Thép vuông  20 x 20 x 1.2 1.20 6.00 4.20
12 Thép vuông  20 x 20 x 1.4 1.40 6.00 4.83
13 Thép vuông  20 x 20 x 1.5 1.50 6.00 5.14
14 Thép vuông  20 x 20 x 1.8 1.80 6.00 6.05
15 Thép vuông  25 x 25 x 1.0 1.00 6.00 4.48
16 Thép vuông  25 x 25 x 1.1 1.10 6.00 4.91
17 Thép vuông  25 x 25 x 1.2 1.20 6.00 5.33
18 Thép vuông  25 x 25 x 1.4 1.40 6.00 6.15
19 Thép vuông  25 x 25 x 1.5 1.50 6.00 6.56
20 Thép vuông  25 x 25 x 1.8 1.80 6.00 7.75
21 Thép vuông  25 x 25 x 2.0 2.00 6.00 8.52
22 Thép vuông  30 x 30 x 1.0 1.00 6.00 5.43
23 Thép vuông  30 x 30 x 1.1 1.10 6.00 5.94
24 Thép vuông  30 x 30 x 1.2 1.20 6.00 6.46
25 Thép vuông  30 x 30 x 1.4 1.40 6.00 7.47
26 Thép vuông  30 x 30 x 1.5 1.50 6.00 7.97
27 Thép vuông  30 x 30 x 1.8 1.80 6.00 9.44
28 Thép vuông  30 x 30 x 2.0 2.00 6.00 10.40
29 Thép vuông  30 x 30 x 2.5 2.50 6.00 12.72
30 Thép vuông  40 x 40 x 0.8 0.80 6.00 5.88
31 Thép vuông  40 x 40 x 1.0 1.00 6.00 7.31
32 Thép vuông  40 x 40 x 1.1 1.10 6.00 8.02
33 Thép vuông  40 x 40 x 1.2 1.20 6.00 8.72
34 Thép vuông  40 x 40 x 1.4 1.40 6.00 10.11
35 Thép vuông  40 x 40 x 1.5 1.50 6.00 10.80
36 Thép vuông  40 x 40 x 1.8 1.80 6.00 12.83
37 Thép vuông  40 x 40 x 2.0 2.00 6.00 14.17
38 Thép vuông  40 x 40 x 2.5 2.50 6.00 17.43
39 Thép vuông  40 x 40 x 3.0 3.00 6.00 20.57
40 Thép vuông  50 x 50 x 1.1 1.10 6.00 10.09
41 Thép vuông  50 x 50 x 1.2 1.20 6.00 10.98
42 Thép vuông  50 x 50 x 1.4 1.40 6.00 12.74
43 Thép vuông  50 x 50 x 1.5 1.50 6.00 13.62
44 Thép vuông  50 x 50 x 1.8 1.80 6.00 16.22
45 Thép vuông  50 x 50 x 2.0 2.00 6.00 17.94
46 Thép vuông  50 x 50 x 2.5 2.50 6.00 22.14
47 Thép vuông  50 x 50 x 3.0 3.00 6.00 26.23
48 Thép vuông  50 x 50 x 3.5 3.50 6.00 30.20
49 Thép vuông  60 x 60 x 1.1 1.10 6.00 12.16
50 Thép vuông  60 x 60 x 1.2 1.20 6.00 13.24
51 Thép vuông  60 x 60 x 1.4 1.40 6.00 15.38
52 Thép vuông  60 x 60 x 1.5 1.50 6.00 16.45
53 Thép vuông  60 x 60 x 1.8 1.80 6.00 19.61
54 Thép vuông  60 x 60 x 2.0 2.00 6.00 21.70
55 Thép vuông  60 x 60 x 2.5 2.50 6.00 26.85
56 Thép vuông  60 x 60 x 3.0 3.00 6.00 31.88
57 Thép vuông  60 x 60 x 3.5 3.50 6.00 36.79
58 Thép vuông  75 x 75 x 1.4 1.40 6.00 19.41
59 Thép vuông  75 x 75 x 1.5 1.50 6.00 20.69
60 Thép vuông  75 x 75 x 1.8 1.80 6.00 24.69
61 Thép vuông  75 x 75 x 2.0 2.00 6.00 27.34
62 Thép vuông  75 x 75 x 2.5 2.50 6.00 33.89
63 Thép vuông  75 x 75 x 3.0 3.00 6.00 40.33
64 Thép vuông  75 x 75 x 3.5 3.50 6.00 46.69
65 Thép vuông  90 x 90 x 1.4 1.40 6.00 23.30
66 Thép vuông  90 x 90 x 1.5 1.50 6.00 24.93
67 Thép vuông  90 x 90 x 1.8 1.80 6.00 29.79
68 Thép vuông  90 x 90 x 2.0 2.00 6.00 33.01
69 Thép vuông  90 x 90 x 2.3 2.30 6.00 37.80
70 Thép vuông  90 x 90 x 2.5 2.50 6.00 40.98
71 Thép vuông  90 x 90 x 3.0 3.00 6.00 48.83
72 Thép vuông  90 x 90 x 3.5 3.50 6.00 56.58
73 Thép vuông  90 x 90 x 4.0 4.00 6.00 64.21
74 Thép vuông  100 x 100 x 1.8 1.80 6.00 33.30
75 Thép vuông  100 x 100 x 2.0 2.00 6.00 36.78
76 Thép vuông  100 x 100 x 2.5 2.50 6.00 45.69
77 Thép vuông  100 x 100 x 2.8 2.80 6.00 50.98
78 Thép vuông  100 x 100 x 3.0 3.00 6.00 54.49
79 Thép vuông  100 x 100 x 3.2 3.20 6.00 57.97
80 Thép vuông  100 x 100 x 3.5 3.50 6.00 63.17
81 Thép vuông  100 x 100 x 4.0 4.00 6.00 71.74
82 Thép vuông  100 x 100 x 5.0 5.00 6.00 88.55
83 Thép vuông  150 x 150 x 2.5 2.50 6.00 69.24
84 Thép vuông  150 x 150 x 2.8 2.80 6.00 77.36
85 Thép vuông  150 x 150 x 3.0 3.00 6.00 82.75
86 Thép vuông  150 x 150 x 3.2 3.20 6.00 88.12
87 Thép vuông  150 x 150 x 3.5 3.50 6.00 96.14
88 Thép vuông  150 x 150 x 3.8 3.80 6.00 104.12
89 Thép vuông  150 x 150 x 4.0 4.00 6.00 109.42
90 Thép vuông  150 x 150 x 5.0 5.00 6.00 136.59
91 Thép vuông  200 x 200 x 10 10.00 6.00 357.96
92 Thép vuông  200 x 200 x 12 12.00 6.00 425.03
93 Thép vuông  200 x 200 x 4.0 4.00 6.00 147.10
94 Thép vuông  200 x 200 x 5.0 5.00 6.00 182.75
95 Thép vuông  200 x 200 x 6.0 6.00 6.00 217.94
96 Thép vuông  200 x 200 x 8.0 8.00 6.00 286.97
97 Thép vuông  250 x 250 x 4.0 4.00 6.00 184.78
98 Thép vuông  250 x 250 x 5.0 5.00 6.00 229.85
99 Thép vuông  250 x 250 x 6.0 6.00 6.00 274.46
100 Thép vuông  250 x 250 x 8.0 8.00 6.00 362.33
101 Thép vuông  250 x 250 x 10 10.00 6.00 448.39

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Tốt Nhất”