Thép Hộp Vuông Đen: Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng

Giá: Liên hệ

  • Loại sản phẩm: Thép hộp vuông đen
  • Tiêu chuẩn: ASTM A500, JIS G3466 STKMR,
  • Mác thép: SS400, SAE …
  • Thương hiệu / Xuất xứ: Hòa Phát, Nguyễn Minh, VISA, Sunsco, Trung Quốc
  • Kích thước: Đầy đủ từ 12x12mm đến 300x300mm
  • Độ dày: 0.8mm đến 12mm
  • Chiều dài cây: 6 mét
  • Ứng dụng: Kết cấu dàn giáo, đồ dùng dân dụng, nội thất, cơ khí chế tạo, chi tiết máy móc (khung sườn, giảm xóc, ống xả)

Giá sản phẩm thay đổi từng ngày và phụ thuộc vào số lượng, chất liệu, quy cách, tiêu chuẩn… liên hệ ngay đội ngũ bán hàng Thép Đại Bàng để nhận báo giá tốt nhất thị trường và chính xác nhất.

Thông tin sản phẩm

Thép hộp vuông đen là một trong những sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng hiện đại. Với đặc tính bền bỉ, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng lắp đặt, thép hộp vuông đen đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và chất lượng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của thép hộp vuông đen.

Thông số kỹ thuật

Thông số máy

Thép hộp vuông đen được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A500, JIS G3466 và BS EN 10219. Sản phẩm có kích thước đa dạng, từ 20x20mm đến 100x100mm, với độ dày thành ống từ 1.2mm đến 6mm. Thép hộp vuông đen được làm từ thép carbon chất lượng cao, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa và giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực và áp lực lớn. Bề mặt thép có màu đen tự nhiên, không mạ, giúp giảm chi phí so với các loại thép mạ kẽm.

Quy cách ống thép đúc

Kích thước và hình dạng

Thép hộp vuông đen có sẵn ở nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ các kích thước nhỏ như 20x20mm đến các kích thước lớn như 100x100mm. Chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp thường từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bề mặt thép hộp có màu đen tự nhiên của thép, không mạ, giúp giảm chi phí so với các loại thép mạ kẽm.

Chất liệu

Thép hộp vuông đen được làm từ thép carbon, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Loại thép này có khả năng hàn tốt và dễ gia công, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Quy trình sản xuất hiện đại và chất liệu thép cao cấp của các nhà sản xuất uy tín đảm bảo rằng thép hộp luôn đạt chất lượng cao và ổn định.

Kiểm tra chất lượng

Thép hộp vuông đen trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày thành, kiểm tra áp suất và kiểm tra không phá hủy. Các quy trình này đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng cao nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn quốc tế.

Lợi thế của thép ống

Độ bền cao

Thép hộp vuông đen có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Sản phẩm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

Khả năng chịu lực tốt

Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thép hộp vuông đen có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi áp lực và tải trọng lớn. Điều này giúp tăng hiệu suất và độ an toàn cho các công trình và hệ thống sử dụng thép hộp.

Dễ dàng gia công và lắp đặt

Thép hộp vuông đen có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất với các tiêu chuẩn kích thước chính xác, giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Ứng dụng của thép ống

Xây dựng

Trong ngành xây dựng, thép hộp vuông đen được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu đường và cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm khung kết cấu, giàn giáo và các hệ thống ống dẫn, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.

Công nghiệp

Thép hộp vuông đen cũng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, từ sản xuất, chế biến thực phẩm đến các hệ thống dẫn dầu và khí. Khả năng chịu lực và độ bền cao của sản phẩm giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Nông nghiệp

Trong nông nghiệp, thép hộp vuông đen được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước tưới tiêu, dẫn phân bón và các cấu trúc nhà kính. Tính bền vững và khả năng chịu lực của sản phẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của các hệ thống này.

Thép hộp vuông đen là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và dễ dàng gia công, lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp đến nông nghiệp, thép hộp vuông đen đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn thép hộp vuông đen là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
1 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
2 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
3 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
4 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
5 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
6 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
7 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
8 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
9 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
10 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
11 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
12 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
13 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
14 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 16.000 – 23.000
15 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 19.000 – 25.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
16 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
17 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
18 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
19 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
20 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
21 Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
22 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
23 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
24 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
25 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
26 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
27 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
28 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
29 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
30 Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
31 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
32 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
33 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
34 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
35 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
36 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
37 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
38 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
39 Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
40 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
41 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
42 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
43 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
44 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
45 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
46 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
47 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
48 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
49 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
50 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 19.000 – 25.000 18.500 – 24.500 15.000 – 22.000 18.000 – 24.000
51 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
52 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
53 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
54 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
55 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
56 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
57 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
58 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
59 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
60 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
61 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
62 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
63 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
64 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
65 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
66 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 15.000 – 22.000 17.000 – 23.000
67 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
68 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
69 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
70 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
71 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
72 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
73 Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
74 Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 17.000 – 23.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
75 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
76 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 15.000 – 22.000 15.500 – 21.500
77 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
78 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
79 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2 6.00 57.97 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
80 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5 6.00 63.17 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
81 Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0 6.00 71.74 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
82 Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0 6.00 88.55 16.000 – 22.000 15.000 – 21.000 x 15.500 – 21.500
83 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5 6.00 69.24 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
84 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8 6.00 77.36 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
85 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0 6.00 82.75 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
86 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2 6.00 88.12 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
87 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5 6.00 96.14 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
88 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8 6.00 104.12 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
89 Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0 6.00 109.42 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
90 Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0 6.00 136.59 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
91 Sắt vuông đen 200 x 200 x 10 6.00 357.96 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
92 Sắt vuông đen 200 x 200 x 12 6.00 425.03 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
93 Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0 6.00 147.10 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
94 Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0 6.00 182.75 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
95 Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0 6.00 217.94 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
96 Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0 6.00 286.97 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
97 Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0 6.00 184.78 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
98 Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0 6.00 229.85 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
99 Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0 6.00 274.46 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
100 Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0 6.00 362.33 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
101 Sắt vuông đen 250 x 250 x 10 6.00 448.39 20.000 – 25.000 18.000 – 23.500 x 15.500 – 21.500
Bảng tra quy cách sắt vuông các loại đầy đủ
STT Tên sản phẩm Quy cách (chiều dài x chiều rộng) Độ dày (mm) Chiều dài cây (m) Trọng lượng (kg)
1 Thép vuông  14 x 14 x 1.0 1.00 6.00 2.41
2 Thép vuông  14 x 14 x 1.1 1.10 6.00 2.63
3 Thép vuông  14 x 14 x 1.2 1.20 6.00 2.84
4 Thép vuông  14 x 14 x 1.4 1.40 6.00 3.25
5 Thép vuông  16 x 16 x 1.0 1.00 6.00 2.79
6 Thép vuông  16 x 16 x 1.1 1.10 6.00 3.04
7 Thép vuông  16 x 16 x 1.2 1.20 6.00 3.29
8 Thép vuông  16 x 16 x 1.4 1.40 6.00 3.78
9 Thép vuông  20 x 20 x 1.0 1.00 6.00 3.54
10 Thép vuông  20 x 20 x 1.1 1.10 6.00 3.87
11 Thép vuông  20 x 20 x 1.2 1.20 6.00 4.20
12 Thép vuông  20 x 20 x 1.4 1.40 6.00 4.83
13 Thép vuông  20 x 20 x 1.5 1.50 6.00 5.14
14 Thép vuông  20 x 20 x 1.8 1.80 6.00 6.05
15 Thép vuông  25 x 25 x 1.0 1.00 6.00 4.48
16 Thép vuông  25 x 25 x 1.1 1.10 6.00 4.91
17 Thép vuông  25 x 25 x 1.2 1.20 6.00 5.33
18 Thép vuông  25 x 25 x 1.4 1.40 6.00 6.15
19 Thép vuông  25 x 25 x 1.5 1.50 6.00 6.56
20 Thép vuông  25 x 25 x 1.8 1.80 6.00 7.75
21 Thép vuông  25 x 25 x 2.0 2.00 6.00 8.52
22 Thép vuông  30 x 30 x 1.0 1.00 6.00 5.43
23 Thép vuông  30 x 30 x 1.1 1.10 6.00 5.94
24 Thép vuông  30 x 30 x 1.2 1.20 6.00 6.46
25 Thép vuông  30 x 30 x 1.4 1.40 6.00 7.47
26 Thép vuông  30 x 30 x 1.5 1.50 6.00 7.97
27 Thép vuông  30 x 30 x 1.8 1.80 6.00 9.44
28 Thép vuông  30 x 30 x 2.0 2.00 6.00 10.40
29 Thép vuông  30 x 30 x 2.5 2.50 6.00 12.72
30 Thép vuông  40 x 40 x 0.8 0.80 6.00 5.88
31 Thép vuông  40 x 40 x 1.0 1.00 6.00 7.31
32 Thép vuông  40 x 40 x 1.1 1.10 6.00 8.02
33 Thép vuông  40 x 40 x 1.2 1.20 6.00 8.72
34 Thép vuông  40 x 40 x 1.4 1.40 6.00 10.11
35 Thép vuông  40 x 40 x 1.5 1.50 6.00 10.80
36 Thép vuông  40 x 40 x 1.8 1.80 6.00 12.83
37 Thép vuông  40 x 40 x 2.0 2.00 6.00 14.17
38 Thép vuông  40 x 40 x 2.5 2.50 6.00 17.43
39 Thép vuông  40 x 40 x 3.0 3.00 6.00 20.57
40 Thép vuông  50 x 50 x 1.1 1.10 6.00 10.09
41 Thép vuông  50 x 50 x 1.2 1.20 6.00 10.98
42 Thép vuông  50 x 50 x 1.4 1.40 6.00 12.74
43 Thép vuông  50 x 50 x 1.5 1.50 6.00 13.62
44 Thép vuông  50 x 50 x 1.8 1.80 6.00 16.22
45 Thép vuông  50 x 50 x 2.0 2.00 6.00 17.94
46 Thép vuông  50 x 50 x 2.5 2.50 6.00 22.14
47 Thép vuông  50 x 50 x 3.0 3.00 6.00 26.23
48 Thép vuông  50 x 50 x 3.5 3.50 6.00 30.20
49 Thép vuông  60 x 60 x 1.1 1.10 6.00 12.16
50 Thép vuông  60 x 60 x 1.2 1.20 6.00 13.24
51 Thép vuông  60 x 60 x 1.4 1.40 6.00 15.38
52 Thép vuông  60 x 60 x 1.5 1.50 6.00 16.45
53 Thép vuông  60 x 60 x 1.8 1.80 6.00 19.61
54 Thép vuông  60 x 60 x 2.0 2.00 6.00 21.70
55 Thép vuông  60 x 60 x 2.5 2.50 6.00 26.85
56 Thép vuông  60 x 60 x 3.0 3.00 6.00 31.88
57 Thép vuông  60 x 60 x 3.5 3.50 6.00 36.79
58 Thép vuông  75 x 75 x 1.4 1.40 6.00 19.41
59 Thép vuông  75 x 75 x 1.5 1.50 6.00 20.69
60 Thép vuông  75 x 75 x 1.8 1.80 6.00 24.69
61 Thép vuông  75 x 75 x 2.0 2.00 6.00 27.34
62 Thép vuông  75 x 75 x 2.5 2.50 6.00 33.89
63 Thép vuông  75 x 75 x 3.0 3.00 6.00 40.33
64 Thép vuông  75 x 75 x 3.5 3.50 6.00 46.69
65 Thép vuông  90 x 90 x 1.4 1.40 6.00 23.30
66 Thép vuông  90 x 90 x 1.5 1.50 6.00 24.93
67 Thép vuông  90 x 90 x 1.8 1.80 6.00 29.79
68 Thép vuông  90 x 90 x 2.0 2.00 6.00 33.01
69 Thép vuông  90 x 90 x 2.3 2.30 6.00 37.80
70 Thép vuông  90 x 90 x 2.5 2.50 6.00 40.98
71 Thép vuông  90 x 90 x 3.0 3.00 6.00 48.83
72 Thép vuông  90 x 90 x 3.5 3.50 6.00 56.58
73 Thép vuông  90 x 90 x 4.0 4.00 6.00 64.21
74 Thép vuông  100 x 100 x 1.8 1.80 6.00 33.30
75 Thép vuông  100 x 100 x 2.0 2.00 6.00 36.78
76 Thép vuông  100 x 100 x 2.5 2.50 6.00 45.69
77 Thép vuông  100 x 100 x 2.8 2.80 6.00 50.98
78 Thép vuông  100 x 100 x 3.0 3.00 6.00 54.49
79 Thép vuông  100 x 100 x 3.2 3.20 6.00 57.97
80 Thép vuông  100 x 100 x 3.5 3.50 6.00 63.17
81 Thép vuông  100 x 100 x 4.0 4.00 6.00 71.74
82 Thép vuông  100 x 100 x 5.0 5.00 6.00 88.55
83 Thép vuông  150 x 150 x 2.5 2.50 6.00 69.24
84 Thép vuông  150 x 150 x 2.8 2.80 6.00 77.36
85 Thép vuông  150 x 150 x 3.0 3.00 6.00 82.75
86 Thép vuông  150 x 150 x 3.2 3.20 6.00 88.12
87 Thép vuông  150 x 150 x 3.5 3.50 6.00 96.14
88 Thép vuông  150 x 150 x 3.8 3.80 6.00 104.12
89 Thép vuông  150 x 150 x 4.0 4.00 6.00 109.42
90 Thép vuông  150 x 150 x 5.0 5.00 6.00 136.59
91 Thép vuông  200 x 200 x 10 10.00 6.00 357.96
92 Thép vuông  200 x 200 x 12 12.00 6.00 425.03
93 Thép vuông  200 x 200 x 4.0 4.00 6.00 147.10
94 Thép vuông  200 x 200 x 5.0 5.00 6.00 182.75
95 Thép vuông  200 x 200 x 6.0 6.00 6.00 217.94
96 Thép vuông  200 x 200 x 8.0 8.00 6.00 286.97
97 Thép vuông  250 x 250 x 4.0 4.00 6.00 184.78
98 Thép vuông  250 x 250 x 5.0 5.00 6.00 229.85
99 Thép vuông  250 x 250 x 6.0 6.00 6.00 274.46
100 Thép vuông  250 x 250 x 8.0 8.00 6.00 362.33
101 Thép vuông  250 x 250 x 10 10.00 6.00 448.39

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Hộp Vuông Đen: Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng”