Ống Thép Tròn Mạ Kẽm: Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội

Giá: Liên hệ

  • Loại sản phẩm: Ống thép mạ kẽm
  • Tiêu chuẩn: BS 1387-1985, BS EN 10255-2004, ASTM A53, ASTM A500
  • Mác thép: SS400, SAE, SPHC, SGCC…
  • Thương hiệu / Xuất xứ: Hoà Phát, SeAH, Việt Đức, Vinaone, Hoa Sen, VISA, TQ
  • Kích thước: Ø 12.7 tới Ø 610
  • Độ dày: từ 0.8mm tới 9.52mm
  • Chiều dài cây: 6 mét (sản xuất theo yêu cầu của khách hàng với số lượng nhất định)

Giá của các sản phẩm thép ống tròn mạ kẽm trên thị trường có thể thay đổi liên tục từng ngày, phụ thuộc vào số lượng, chất liệu, quy cách, tiêu chuẩn… liên hệ ngay đội ngũ bán hàng Thép Đại Bàng để nhận báo giá chính xác nhất.

Danh mục:

Thông tin sản phẩm

Ống thép tròn mạ kẽm là một trong những vật liệu xây dựng và công nghiệp không thể thiếu hiện nay. Được sản xuất với công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, ống thép tròn mạ kẽm nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, quy cách, lợi thế và ứng dụng của ống thép tròn mạ kẽm.

Thông số kỹ thuật

Thông số máy

Ống thép tròn mạ kẽm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, JIS G3444 và BS 1387. Sản phẩm có đường kính ngoài từ 21.3mm đến 219.1mm, với độ dày thành ống từ 1.5mm đến 9.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng. Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Quy cách ống thép đúc

Kích thước và hình dạng

Ống thép tròn mạ kẽm có sẵn ở nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ các ống nhỏ đường kính 21.3mm đến các ống lớn đường kính 219.1mm. Chiều dài tiêu chuẩn của ống thường từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bề mặt ống được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, tạo lớp bảo vệ chắc chắn chống lại sự ăn mòn và oxi hóa.

Chất liệu

Ống thép tròn mạ kẽm được làm từ thép carbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt ống khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường, đặc biệt là trong các điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Quy trình sản xuất hiện đại và chất liệu thép cao cấp của các nhà sản xuất uy tín đảm bảo rằng ống thép luôn đạt chất lượng cao và ổn định.

Kiểm tra chất lượng

Ống thép tròn mạ kẽm trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ dày thành ống, kiểm tra áp suất và kiểm tra không phá hủy. Các quy trình này đảm bảo rằng mỗi ống thép đều đạt chất lượng cao nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn quốc tế.

Lợi thế của thép ống

Độ bền cao

Ống thép tròn mạ kẽm có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và ổn định cao. Sản phẩm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

Khả năng chống ăn mòn

Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp ống thép tròn có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như ngoài trời, môi trường biển hoặc hóa chất. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.

Dễ dàng lắp đặt

Ống thép tròn mạ kẽm có tính đồng nhất cao, dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất với các tiêu chuẩn kích thước chính xác, giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Ứng dụng của thép ống

Xây dựng

Trong ngành xây dựng, ống thép tròn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, cầu đường, và cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm khung kết cấu, giàn giáo và các hệ thống ống dẫn, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.

Công nghiệp

Ống thép tròn mạ kẽm cũng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, từ sản xuất, chế biến thực phẩm đến các hệ thống dẫn dầu và khí. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của sản phẩm giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Nông nghiệp

Trong nông nghiệp, ống thép tròn mạ kẽm được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước tưới tiêu, dẫn phân bón, và các cấu trúc nhà kính. Tính bền vững và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của các hệ thống này.

Ống thép tròn mạ kẽm là một sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt. Với những ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp đến nông nghiệp, ống thép tròn mạ kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và hệ thống. Chọn ống thép tròn mạ kẽm là một quyết định đúng đắn cho mọi dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao.

Ống thép mạ kẽm Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống D12.7 x 1.0 1.73 16,9 29,756
Ống D12.7 x 1.1 1.89 16,9 32,508
Ống D12.7 x 1.2 2.04 16,9 35,088
Ống D15.9 x 1.0 2.20 16,9 37,84
Ống D15.9 x 1.1 2.41 16,9 41,452
Ống D15.9 x 1.2 2.61 16,9 44,892
Ống D15.9 x 1.4 3.00 16,9 51,6
Ống D15.9 x 1.5 3.20 16,9 55,04
Ống D15.9 x 1.8 3.76 16,9 64,672
Ống D21.2 x 1.0 2.99 16,9 51,428
Ống D21.2 x 1.1 3.27 16,9 56,244
Ống D21.2 x 1.2 3.55 16,9 61,06
Ống D21.2 x 1.4 4.10 16,9 70,52
Ống D21.2 x 1.5 4.37 16,9 75,164
Ống D21.2 x 1.8 5.17 16,9 88,924
Ống D21.2 x 2.0 5.68 16,9 97,696
Ống D21.2 x 2.3 6.43 16,9 110,596
Ống D21.2 x 2.5 6.92 16,9 119,024
Ống D26.65 x 1.0 3.80 16,9 65,36
Ống D26.65 x 1.1 4.16 16,9 71,552
Ống D26.65 x 1.2 4.52 16,9 77,744
Ống D26.65 x 1.4 5.23 16,9 89,956
Ống D26.65 x 1.5 5.58 16,9 95,976
Ống D26.65 x 1.8 6.62 16,9 113,864
Ống D26.65 x 2.0 7.29 16,9 125,388
Ống D26.65 x 2.3 8.29 16,9 142,588
Ống D26.65 x 2.5 8.93 16,9 153,596
Ống D33.5 x 1.0 4.81 16,9 82,732
Ống D33.5 x 1.1 5.27 16,9 90,644
Ống D33.5 x 1.2 5.74 16,9 98,728
Ống D33.5 x 1.4 6.65 16,9 114,38
Ống D33.5 x 1.5 7.10 16,9 122,12
Ống D33.5 x 1.8 8.44 16,9 145,168
Ống D33.5 x 2.0 9.32 16,9 160,304
Ống D33.5 x 2.3 10.62 16,9 182,664
Ống D33.5 x 2.5 11.47 16,9 197,284
Ống D33.5 x 2.8 12.72 16,9 218,784
Ống D33.5 x 3.0 13.54 16,9 232,888
Ống D33.5 x 3.2 14.35 16,9 246,82
Ống D38.1 x 1.0 5.49 16,9 94,428
Ống D38.1 x 1.1 6.02 16,9 103,544
Ống D38.1 x 1.2 6.55 16,9 112,66
Ống D38.1 x 1.4 7.60 16,9 130,72
Ống D38.1 x 1.5 8.12 16,9 139,664
Ống D38.1 x 1.8 9.67 16,9 166,324
Ống D38.1 x 2.0 10.68 16,9 183,696
Ống D38.1 x 2.3 12.18 16,9 209,496
Ống D38.1 x 2.5 13.17 16,9 226,524
Ống D38.1 x 2.8 14.63 16,9 251,636
Ống D38.1 x 3.0 15.58 16,9 267,976
Ống D38.1 x 3.2 16.53 16,9 284,316
Ống D42.2 x 1.1 6.69 16,9 115,068
Ống D42.2 x 1.2 7.28 16,9 125,216
Ống D42.2 x 1.4 8.45 16,9 145,34
Ống D42.2 x 1.5 9.03 16,9 155,316
Ống D42.2 x 1.8 10.76 16,9 185,072
Ống D42.2 x 2.0 11.90 16,9 204,68
Ống D42.2 x 2.3 13.58 16,9 233,576
Ống D42.2 x 2.5 14.69 16,9 252,668
Ống D42.2 x 2.8 16.32 16,9 280,704
Ống D42.2 x 3.0 17.40 16,9 299,28
Ống D42.2 x 3.2 18.47 16,9 317,684
Ống D48.1 x 1.2 8.33 16,9 143,276
Ống D48.1 x 1.4 9.67 16,9 166,324
Ống D48.1 x 1.5 10.34 16,9 177,848
Ống D48.1 x 1.8 12.33 16,9 212,076
Ống D48.1 x 2.0 13.64 16,9 234,608
Ống D48.1 x 2.3 15.59 16,9 268,148
Ống D48.1 x 2.5 16.87 16,9 290,164
Ống D48.1 x 2.8 18.77 16,9 322,844
Ống D48.1 x 3.0 20.02 16,9 344,344
Ống D48.1 x 3.2 21.26 16,9 365,672
Ống D59.9 x 1.4 12.12 16,9 208,464
Ống D59.9 x 1.5 12.96 16,9 222,912
Ống D59.9 x 1.8 15.47 16,9 266,084
Ống D59.9 x 2.0 17.13 16,9 294,636
Ống D59.9 x 2.3 19.60 16,9 337,12
Ống D59.9 x 2.5 21.23 16,9 365,156
Ống D59.9 x 2.8 23.66 16,9 406,952
Ống D59.9 x 3.0 25.26 16,9 434,472
Ống D59.9 x 3.2 26.85 16,9 461,82
Ống D75.6 x 1.5 16.45 16,9 282,94
Ống D75.6 x 1.8 19.66 16,9 338,152
Ống D75.6 x 2.0 21.78 16,9 374,616
Ống D75.6 x 2.3 24.95 16,9 429,14
Ống D75.6 x 2.5 27.04 16,9 465,088
Ống D75.6 x 2.8 30.16 16,9 518,752
Ống D75.6 x 3.0 32.23 16,9 554,356
Ống D75.6 x 3.2 34.28 16,9 589,616
Ống D88.3 x 1.5 19.27 16,9 331,444
Ống D88.3 x 1.8 23.04 16,9 396,288
Ống D88.3 x 2.0 25.54 16,9 439,288
Ống D88.3 x 2.3 29.27 16,9 503,444
Ống D88.3 x 2.5 31.74 16,9 545,928
Ống D88.3 x 2.8 35.42 16,9 609,224
Ống D88.3 x 3.0 37.87 16,9 651,364
Ống D88.3 x 3.2 40.30 16,9 693,16
Ống D108.0 x 1.8 28.29 16,9 486,588
Ống D108.0 x 2.0 31.37 16,9 539,564
Ống D108.0 x 2.3 35.97 16,9 618,684
Ống D108.0 x 2.5 39.03 16,9 671,316
Ống D108.0 x 2.8 43.59 16,9 749,748
Ống D108.0 x 3.0 46.61 16,9 801,692
Ống D108.0 x 3.2 49.62 16,9 853,464
Ống D113.5 x 1.8 29.75 16,9 511,7
Ống D113.5 x 2.0 33.00 16,9 567,6
Ống D113.5 x 2.3 37.84 16,9 650,848
Ống D113.5 x 2.5 41.06 16,9 706,232
Ống D113.5 x 2.8 45.86 16,9 788,792
Ống D113.5 x 3.0 49.05 16,9 843,66
Ống D113.5 x 3.2 52.23 16,9 898,356
Ống D126.8 x 1.8 33.29 16,9 572,588
Ống D126.8 x 2.0 36.93 16,9 635,196
Ống D126.8 x 2.3 42.37 16,9 728,764
Ống D126.8 x 2.5 45.98 16,9 790,856
Ống D126.8 x 2.8 51.37 16,9 883,564
Ống D126.8 x 3.0 54.96 16,9 945,312
Ống D126.8 x 3.2 58.52 16,9 1,006,544
Ống D113.5 x 3.2 52.23 16,9 898,356

Giá Thép ống đen Hòa Phát

Thép ống đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 15,25 27,248
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 15,25 29,768
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 15,25 32,13
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 15,25 34,65
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 15,25 37,958
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 15,25 41,108
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 15,25 47,25
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 15,25 50,4
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 15,25 59,22
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 15,25 47,093
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 15,25 51,503
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 15,25 55,913
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 15,25 64,575
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 15,25 68,828
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 15,25 81,428
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 15,25 89,46
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 15,25 101,273
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 15,25 108,99
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 15,25 59,85
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 15,25 65,52
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 15,25 71,19
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 15,25 82,373
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 15,25 87,885
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 15,25 104,265
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 15,25 114,818
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 15,25 130,568
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 15,25 140,648
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 15,25 75,758
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 15,25 83,003
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 15,25 90,405
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 15,25 104,738
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 15,25 111,825
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 15,25 132,93
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 15,25 146,79
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 15,25 167,265
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 15,25 180,653
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 15,25 200,34
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 15,25 213,255
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 15,25 226,013
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 15,25 86,468
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 15,25 94,815
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 15,25 103,163
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 15,25 119,7
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 15,25 127,89
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 15,25 152,303
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 15,25 168,21
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 15,25 191,835
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 15,25 207,428
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 15,25 230,423
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 15,25 245,385
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 15,25 260,348
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 15,25 105,368
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 15,25 114,66
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 15,25 133,088
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 15,25 142,223
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 15,25 169,47
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 15,25 187,425
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 15,25 213,885
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 15,25 231,368
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 15,25 257,04
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 15,25 274,05
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 15,25 290,903
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 15,25 131,198
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 15,25 152,303
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 15,25 162,855
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 15,25 194,198
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 15,25 214,83
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 15,25 245,543
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 15,25 265,703
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 15,25 295,628
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 15,25 315,315
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 15,25 334,845
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 15,25 190,89
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 15,25 204,12
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 15,25 243,653
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 15,25 269,798
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 15,25 308,7
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 15,25 334,373
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 15,25 372,645
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 15,25 397,845
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 15,25 422,888
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 15,25 259,088
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 15,25 782,145
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 15,25 343,035
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 15,25 392,963
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 15,25 425,88
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 15,25 475,02
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 15,25 507,623
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 15,25 539,91
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 15,25 303,503
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 15,25 362,88
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 15,25 402,255
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 15,25 461,003
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,25 499,905
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,25 557,865
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,25 596,453
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 15,25 634,725
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,25 445,568
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,25 494,078
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,25 566,528
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,25 614,723
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,25 722,295
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,25 734,108
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,25 781,515
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,25 468,563
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 15,25 519,75
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,25 595,98
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,25 646,695
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,25 722,295
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,25 772,538
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,25 822,623
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,25 524,318
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,25 581,648
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,25 667,328
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,25 724,185
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,25 856,328
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,25 865,62
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,25 921,69
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,25 1,020,758

Giá thép ống đen cỡ lớn

Thép Ống đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,51 1,173,992
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,51 1,408,615
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,51 1,629,231
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,51 1,905,876
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,51 1,404,238
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,51 1,687,011
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,51 1,953,151
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,51 2,220,167
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,51 2,211,412
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,51 2,383,002
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,51 2,563,347
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,51 2,916,157
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,51 3,655,046
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,51 4,465,721
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,51 5,277,273
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,51 3,149,030
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,51 4,351,036
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,51 5,705,373
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,51 3,614,774
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,51 4,786,140
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,51 5,946,124
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,51 7,113,113
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,51 8,252,086
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,51 9,397,188
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,51 5,482,131
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,51 6,818,958
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,51 8,161,914
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,51 10,789,169
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,51 7,678,660
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,51 7,678,660
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,51 9,206,337
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,51 10,684,989
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,51 6,874,112
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,51 10,250,761
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,51 13,574,007
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,51 8,271,346
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,51 12,348,363
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,51 16,369,351
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,51 4,786,140

Giá thép ống đen siêu dày

Thép Ống đen siêu dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống D42.2 x 4.0 22.61 15,25 356,108
Ống D42.2 x 4.2 23.62 15,25 372,015
Ống D42.2 x 4.5 25.10 15,25 395,325
Ống D48.1 x 4.0 26.10 15,25 411,075
Ống D48.1 x 4.2 27.28 15,25 429,66
Ống D48.1 x 4.5 29.03 15,25 457,223
Ống D48.1 x 4.8 30.75 15,25 484,313
Ống D48.1 x 5.0 31.89 15,25 502,268
Ống D59.9 x 4.0 33.09 15,25 521,168
Ống D59.9 x 4.2 34.62 15,25 545,265
Ống D59.9 x 4.5 36.89 15,25 581,018
Ống D59.9 x 4.8 39.13 15,25 616,298
Ống D59.9 x 5.0 40.62 15,25 639,765
Ống D75.6 x 4.0 42.38 15,25 667,485
Ống D75.6 x 4.2 44.37 15,25 698,828
Ống D75.6 x 4.5 47.34 15,25 745,605
Ống D75.6 x 4.8 50.29 15,25 792,068
Ống D75.6 x 5.0 52.23 15,25 822,623
Ống D75.6 x 5.2 54.17 15,25 853,178
Ống D75.6 x 5.5 57.05 15,25 898,538
Ống D75.6 x 6.0 61.79 15,25 973,193
Ống D88.3 x 4.0 49.90 15,25 785,925
Ống D88.3 x 4.2 52.27 15,25 823,253
Ống D88.3 x 4.5 55.80 15,25 878,85
Ống D88.3 x 4.8 59.31 15,25 934,133
Ống D88.3 x 5.0 61.63 15,25 970,673
Ống D88.3 x 5.2 63.94 15,25 1,007,055
Ống D88.3 x 5.5 67.39 15,25 1,061,393
Ống D88.3 x 6.0 73.07 15,25 1,150,853
Ống D113.5 x 4.0 64.81 15,25 1,020,758
Ống D113.5 x 4.2 67.93 15,25 1,069,898
Ống D113.5 x 4.5 72.58 15,25 1,143,135
Ống D113.5 x 4.8 77.20 15,25 1,215,900
Ống D113.5 x 5.0 80.27 15,25 1,264,253
Ống D113.5 x 5.2 83.33 15,25 1,312,448
Ống D113.5 x 5.5 87.89 15,25 1,384,268
Ống D113.5 x 6.0 95.44 15,25 1,503,180
Ống D126.8 x 4.0 72.68 15,25 1,144,710
Ống D126.8 x 4.2 76.19 15,25 1,199,993
Ống D126.8 x 4.5 81.43 15,25 1,282,523

Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép Ống D21.2 x 1.6 4.64 21117 98,536
Thép Ống D21.2 x 1.9 5.48 21117 116,409
Thép Ống D21.2 x 2.1 5.94 21117 126,046
Thép Ống D21.2 x 2.6 7.26 21117 154,108
Thép Ống D26.65 x 1.6 5.93 21117 125,94
Thép Ống D26.65 x 1.9 6.96 21117 147,74
Thép Ống D26.65 x 2.1 7.70 21117 163,533
Thép Ống D26.65 x 2.3 8.29 21117 175,887
Thép Ống D26.65 x 2.6 9.36 21117 198,685
Thép Ống D33.5 x 1.6 7.56 21117 160,391
Thép Ống D33.5 x 1.9 8.89 21117 188,708
Thép Ống D33.5 x 2.1 9.76 21117 207,218
Thép Ống D33.5 x 2.3 10.72 21117 227,596
Thép Ống D33.5 x 2.6 11.89 21117 252,304
Thép Ống D33.5 x 3.2 14.40 21117 305,669
Thép Ống D42.2 x 1.6 9.62 21117 204,14
Thép Ống D42.2 x 1.9 11.34 21117 240,714
Thép Ống D42.2 x 2.1 12.47 21117 264,637
Thép Ống D42.2 x 2.3 13.56 21117 287,838
Thép Ống D42.2 x 2.6 15.24 21117 323,499
Thép Ống D42.2 x 2.9 16.87 21117 358,057
Thép Ống D42.2 x 3.2 18.60 21117 394,822
Thép Ống D48.1 x 1.6 11.01 21117 233,794
Thép Ống D48.1 x 1.9 12.99 21117 275,739
Thép Ống D48.1 x 2.1 14.30 21117 303,546
Thép Ống D48.1 x 2.3 15.59 21117 330,929
Thép Ống D48.1 x 2.5 16.98 21117 360,434
Thép Ống D48.1 x 2.9 19.38 21117 411,379
Thép Ống D48.1 x 3.2 21.42 21117 454,682
Thép Ống D48.1 x 3.6 23.71 21117 503,313
Thép Ống D59.9 x 1.9 16.31 21117 346,297
Thép Ống D59.9 x 2.1 17.97 21117 381,449
Thép Ống D59.9 x 2.3 19.61 21117 416,304
Thép Ống D59.9 x 2.6 22.16 21117 470,348
Thép Ống D59.9 x 2.9 24.48 21117 519,637
Thép Ống D59.9 x 3.2 26.86 21117 570,178
Thép Ống D59.9 x 3.6 30.18 21117 640,631
Thép Ống D59.9 x 4.0 33.10 21117 702,677
Thép Ống D75.6 x 2.1 22.85 21117 485,058
Thép Ống D75.6 x 2.3 24.96 21117 529,783
Thép Ống D75.6 x 2.5 27.04 21117 573,978
Thép Ống D75.6 x 2.7 29.14 21117 618,555
Thép Ống D75.6 x 2.9 31.37 21117 665,849
Thép Ống D75.6 x 3.2 34.26 21117 727,237
Thép Ống D75.6 x 3.6 38.58 21117 818,938
Thép Ống D75.6 x 4.0 42.41 21117 900,173
Thép Ống D75.6 x 4.2 44.40 21117 942,373
Thép Ống D75.6 x 4.5 47.37 21117 1,005,438
Thép Ống D88.3 x 2.1 26.80 21117 568,862
Thép Ống D88.3 x 2.3 29.28 21117 621,59
Thép Ống D88.3 x 2.5 31.74 21117 673,745
Thép Ống D88.3 x 2.7 34.22 21117 726,388
Thép Ống D88.3 x 2.9 36.83 21117 781,748
Thép Ống D88.3 x 3.2 40.32 21117 855,873
Thép Ống D88.3 x 3.6 50.22 21117 1,066,020
Thép Ống D88.3 x 4.0 50.21 21117 1,065,765
Thép Ống D88.3 x 4.2 52.29 21117 1,109,981
Thép Ống D88.3 x 4.5 55.83 21117 1,185,167
Thép Ống D108.0 x 2.5 39.05 21117 828,829
Thép Ống D108.0 x 2.7 42.09 21117 893,444
Thép Ống D108.0 x 2.9 45.12 21117 957,805
Thép Ống D108.0 x 3.0 46.63 21117 989,879
Thép Ống D108.0 x 3.2 49.65 21117 1,053,878
Thép Ống D113.5 x 2.5 41.06 21117 871,581
Thép Ống D113.5 x 2.7 44.29 21117 940,144
Thép Ống D113.5 x 2.9 47.48 21117 1,007,943
Thép Ống D113.5 x 3.0 49.07 21117 1,041,609
Thép Ống D113.5 x 3.2 52.58 21117 1,116,073
Thép Ống D113.5 x 3.6 58.50 21117 1,241,780
Thép Ống D113.5 x 4.0 64.84 21117 1,376,359
Thép Ống D113.5 x 4.2 67.94 21117 1,442,099
Thép Ống D113.5 x 4.4 71.07 21117 1,508,497
Thép Ống D113.5 x 4.5 72.62 21117 1,541,399
Thép Ống D141.3 x 3.96 80.46 21117 1,707,924
Thép Ống D141.3 x 4.78 96.54 21117 2,049,255
Thép Ống D141.3 x 5.56 111.66 21117 2,370,207
Thép Ống D141.3 x 6.55 130.62 21117 2,772,671
Thép Ống D168.3 x 3.96 96.24 21117 2,042,886
Thép Ống D168.3 x 4.78 115.62 21117 2,454,266
Thép Ống D168.3 x 5.56 133.86 21117 2,841,446
Thép Ống D168.3 x 6.35 152.16 21117 3,229,900
Thép Ống D219.1 x 4.78 151.56 21117 3,217,164
Thép Ống D219.1 x 5.16 163.32 21117 3,466,794
Thép Ống D219.1 x 5.56 175.68 21117 3,729,159
Thép Ống D219.1 x 6.35 199.86 21117 4,242,428

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống Thép Tròn Mạ Kẽm: Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội”