Co lơi ren là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống ống dẫn, được thiết kế để kết nối các đoạn ống theo một góc nhất định. Sản phẩm này giúp chuyển hướng dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, đảm bảo sự kết nối chắc chắn và ngăn chặn rò rỉ trong hệ thống. Với thiết kế tiện lợi và chất liệu bền bỉ, co lơi ren đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
Đặc điểm của co lơi ren
Chất liệu và cấu tạo
Co lơi ren được sản xuất từ nhiều loại chất liệu khác nhau như thép không gỉ, đồng, gang và nhựa. Mỗi loại chất liệu có những ưu điểm riêng, giúp co lơi ren hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khác nhau. Cấu tạo của co lơi ren bao gồm một thân co với các ren trong hoặc ren ngoài, giúp kết nối dễ dàng với các đoạn ống khác. Thiết kế góc của co lơi ren cho phép điều chỉnh hướng dòng chảy một cách linh hoạt và chính xác.
Kích thước và tiêu chuẩn
Co lơi ren có nhiều kích thước khác nhau, từ DN15 đến DN200, phù hợp với nhiều loại hệ thống ống dẫn. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất giúp đảm bảo sản phẩm đạt các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Ứng dụng của co lơi ren
Trong ngành công nghiệp
Co lơi ren được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống. Sản phẩm giúp kết nối các đoạn ống dẫn một cách chắc chắn, đảm bảo dòng chảy liên tục và ngăn chặn rò rỉ. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của co lơi ren giúp nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt, bảo vệ hệ thống khỏi nguy cơ hư hỏng.
Trong ngành xây dựng
Trong ngành xây dựng, co lơi ren được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống thoát nước. Co lơi ren giúp chuyển hướng và kết nối các đoạn ống một cách chắc chắn, ngăn chặn tình trạng rò rỉ và hư hỏng hệ thống. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của co lơi ren giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống.
Trong ngành nông nghiệp
Co lơi ren cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống tưới tiêu và chăn nuôi. Sản phẩm giúp chuyển hướng và kết nối các đoạn ống dẫn nước một cách chắc chắn, đảm bảo cung cấp nước đều đặn và ổn định cho cây trồng và vật nuôi. Khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt của co lơi ren giúp bảo vệ hệ thống khỏi hư hỏng và giảm chi phí bảo trì.
Lợi ích của việc sử dụng co lơi ren
Hiệu quả kinh tế cao
Co lơi ren có giá cả cạnh tranh, giúp giảm chi phí đầu tư và bảo trì cho các doanh nghiệp. Sản phẩm có tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và sửa chữa. Việc sử dụng co lơi ren cũng giúp tăng năng suất lao động và hiệu quả công việc, giảm thiểu sự can thiệp của con người.
Độ bền và độ tin cậy
Sản phẩm được sản xuất từ các chất liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của các chất liệu giúp bảo vệ co lơi ren khỏi tác động của môi trường, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.
Tính linh hoạt và đa dạng
Co lơi ren có nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và nhu cầu khác nhau. Tính linh hoạt và đa dạng của sản phẩm giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn và sử dụng theo mục đích cụ thể, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất công việc.
Thông số kỹ thuật của co lơi ren
Co lơi ren có các thông số kỹ thuật chung dưới đây:
- Kích thước: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100
- Chất liệu: Inox, thép
- Áp lực làm việc: PN10, PN16
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa 180 độ C
- Phương thức kết nối: Nối ren trong hài đầu
- Tiêu chuẩn kết nối: BS
- Môi trường làm việc: Chất lỏng, khí
- Bảo hành: 12 tháng
Báo giá Co Lơi Ren tại Thép Đại Bàng
Giá của co lơi ren tại Thép Đại Bàng phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và số lượng đặt hàng. Các sản phẩm co lơi ren nhỏ như DN15 có giá từ khoảng 50.000 đến 150.000 đồng mỗi chiếc. Đối với các kích thước lớn hơn như DN100 đến DN200, giá có thể dao động từ 200.000 đến 500.000 đồng mỗi chiếc. Thép Đại Bàng cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Để có được báo giá chi tiết và chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Đại Bàng để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.