Thép hộp vuông, Sắt vuông giá rẻ tại Thép Đại Bàng
Thép hộp vuông hiện đang là một loại vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện nay. Để giúp khách hàng hiểu rõ về quy cách, thông số, tỉ trọng của thép hộp vuông, từ đó lựa chọn được quy cách phù hợp cho công trình của mình hay theo dõi nội dung bên dưới đây. Đồng thời, quý khách hàng muốn tìm mua thép hộp vuông với mức giá tốt, cùng tỉ lệ chiết khấu tối ưu, hãy liên hệ ngay đến Thép Đại Bàng thông qua hotline để được báo giá ngay và các thông tin khác như chi phí vận chuyển và chiết khấu hàng hóa.
Bảng quy cách thép hộp vuông chi tiết(10mm đến 300mm)
THÉP HỘP VUÔNG 300×300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250×250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200×200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 5 | 30.62 |
3 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 175×175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160×160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
2 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
3 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
4 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
5 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
6 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
7 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
8 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
9 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125×125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120×120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100×100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90×90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
2 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
3 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
4 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
5 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
6 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
7 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
THÉP HỘP VUÔNG 80×80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
2 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
3 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
4 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
5 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
6 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
7 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
8 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
9 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
10 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
11 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75×75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
2 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
8 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70×70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65×65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
2 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
3 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
4 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
5 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
6 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
7 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
8 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
9 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60×60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
4 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50×50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
3 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
4 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
5 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
6 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
7 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
8 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
9 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40×40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
2 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
3 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
4 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
5 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
6 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
7 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30×30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
2 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25×25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
3 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
4 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.75 | 1.28 |
5 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
7 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
8 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20×20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
3 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
4 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
5 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10×10 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.5 | 0.15 |
2 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.6 | 0.18 |
3 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.8 | 0.23 |
4 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.9 | 0.26 |
5 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 1 | 0.28 |
Với quy cách thiết kế các cạnh thép hộp bằng nhau, khả năng chịu lực tốt, sản phẩm được ứng dụng nhiều vào quá trình làm cốt pha, tạo khung mái nhà, ứng dụng để làm khung sườn các loại xe vận tại.
Quy cách của sản phẩm cũng được đóng gói với số lượng khác nhau, cụ thể:
- Thép hộp vuông kích thước từ 12mm đến 30mm sẽ được đóng gói 100cây/bó.
- Đối với cây thép hộp kích thước từ 38mm đến 90mm, sẽ được đóng gói 25 cây/bó.
Ứng dụng của thép hộp vuông hiện nay
Thép hộp là loại vật liệu dường như không thể thiếu trong các dự án xây dựng hiện nay. Được sản xuất dưa trên các tiêu chuẩn đa dạng của Mỹ, Anh, Nhật Bản, Nga, Trung Quốc có thể kể đến như ASTM, JISG,… sản phẩm thép hộp nói chung có một độ bền cao theo thời gian và được sử dụng làm kết cấu có các công trình từ nhỏ đến lớn.
Thép hộp vuông trên thị trường hiện nay đang có hai loại, đó là thép hộp đen và thép vuông mạ kẽm:
Thép hộp vuông đen
Được sản xuất từ phôi thép đen, sắt hộp đen thành phẩm sẽ có một màu đen đặc trưng nguyên bản của phôi. Sản phẩm không có lớp kẽm chống ăn mòn, chính vì vậy để có thể bảo quản tốt được thép hộp vuông đen, sản phẩm có thể được bôi thêm 1 lớp dầu lên bề mặt. Với giá thành rẻ hơn khá nhiều so với thép hộp mạ kẽm, sản phẩm trong quá trình sử dụng thông thường được sơn qua 1 lớp để nâng cao khả năng chống ăn mòn.
Thép hộp vuông mạ kẽm
Được gia công thêm từ sản phẩm thép đen, qua quá trình nhúng nóng hoặc điện phân tạo lớp kẽm cho sản phẩm, giúp tăng độ bền, chống mài mòn, rỉ sét khi bị các tác nhân chứa axit tác động. Sản phẩm có thời gian sử dụng lên tới 60 năm nếu được đặt trong tình trạng điều kiện lý tưởng.
Một số hãng thép hộp chất lượng cao, giá tốt hiện nay
Có thể quý khách hàng cũng biết rõ được hai thương hiệu thép hộp nổi tiếng trên thị trường hiện nay đó là Hoa Sen và Hòa Phát. Xét về chất lượng thì cả hai thương hiệu này đều không có nhiều sự khác biệt, tuy nhiên về giá cả thép hộp vuông nói riêng và thép hộp nói chung thì Hòa Phát có giá thấp hơn và nằm ở mức chấp nhận được.
Với khả năng chống rỉ tốt, bề mặt sáng bóng, bền vững từ các sản phẩm thép hộp của Hòa Phát, rất nhiều công trình xây dựng hiện nay lựa chọn sản phẩm này.
Tuy nhiên, trong thực tế ứng dụng, theo như Thép Đại Bàng tham khảo từ nhiều ý kiến của thợ trong lĩnh vực xây dựng, đa phần khách hàng đều đánh giá cao hai thương hiệu đó là:
Thép Việt Đức: Được đánh giá cao về độ bền, khả năng chống rỉ tốt, sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất trong các công trình, bên cạnh đó giá thành lại rẻ hơn so với Hòa Phát, Hoa Sen…
Thép Việt Ý: Có mặt trên thị trường đã hơn 20 năm, một số lượng lớn thợ đánh giá cao sản phẩm của Việt Ý hơn so với các thương hiệu lớn về tiêu chí chất lượng và giá thành.
Địa chỉ phân phối thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật uy tín
Thép Đại Bàng hiện tại đang là đối tác của các hãng thép lớn trên thị trường như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức, Việt Ý, Nam Hưng, Nam Kim… Vì thế, chúng tôi luôn có được các mặt hàng thép hộp ở mức giá tốt, cùng nhiều chiết khấu hấp dẫn.
Hàng hóa luôn cam kết được phân phối chính hãng không qua trung gian vì thế giá sản phẩm luôn nằm ở mức sát với giá vốn giúp khách hàng có được thép hộp với mức giá tối ưu, sản phẩm luôn đảm bảo đầy đủ các thông tin về xuất xứ, nguồn gốc…
Quý khách hàng hiện đang có nhu cầu về các mặt hàng thép hộp từ các thương hiệu trên thị trường, các thương hiệu giá rẻ, xin mời liên hệ ngay đến chúng tôi thông qua hotline để được tư vấn và báo giá nhanh chóng nhất. Bên cạnh đó, Thép Đại Bàng còn cập nhật tin tức thị trường, sản phẩm trên website https://thepdaibang.com thương xuyên truy cập để cập nhật những thông tin mới nhất.