Mua các sản phẩm thép hộp chính hãng tại Thép Đại Bàng
Thép hộp là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các công trình từ nhỏ đến lớn tại nước ta. Với đặc tính chịu lực tốt, giá thành không quá cao, có thể tái sử dụng cho nhiều mục đích khác, sắt hộp hiện nay đang trở thành một loại vật liệu không thể thay thế cho kết cấu công trình. Trong nội dung này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về quy cách, tính ứng dụng, các loại thép hộp trên thị trường hiện nay. Bên cạnh đó, quý khách hàng có nhu cầu về các sản phẩm ngành thép, liên hệ ngay qua hotline của chúng tôi để nhận được báo giá chính xác nhất.
Bảng quy cách thép hộp vuông, chữ nhật chi tiết
Dưới đây là bảng quy cách chi tiết cho các loại thép hộp vuông, chữ nhật để quý khách hàng có thể tham khảo, để biết thêm thông tin về giá ngay tại thời điểm đọc bài viết, liên hệ ngay đến hotline của chúng tôi. Xin cảm ơn!
Bảng quy cách thép hộp chữ nhật
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200×400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250×350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300×200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 4.5 | 24.41 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 5 | 27.08 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 6 | 32.40 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | 8 | 42.96 | |
4 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 10 | 53.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 12 | 63.68 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 200 | x | 150 | x | 15 | 78.89 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100×200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 9 | 34.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
13 | Thép hộp chữ nhật | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 2 | 7.00 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3 | 10.46 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3.2 | 11.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 3.5 | 12.17 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 4 | 13.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 4.5 | 15.58 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 5 | 17.27 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 6 | 20.63 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 8 | 27.26 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 9 | 30.52 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 10 | 33.76 |
12 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 150 | x | 12 | 40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80×120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 2 | 6.22 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 3 | 9.28 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 4 | 12.31 |
1 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 5 | 15.31 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 6 | 18.27 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 8 | 24.12 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 10 | 29.83 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 80 | x | 120 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75×125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 3 | 9.28 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 3.2 | 9.89 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 4 | 12.31 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 5 | 15.31 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 6 | 18.27 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 8 | 24.12 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 9 | 26.99 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 10 | 29.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 75 | x | 125 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175×125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3 | 13.99 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3.2 | 14.91 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 3.5 | 16.29 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 4.5 | 20.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 5 | 23.16 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật | 175 | x | 125 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50×100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60×120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 1.4 | 3.93 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 1.8 | 5.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2 | 5.59 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2.3 | 6.42 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 2.5 | 6.97 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 3 | 8.34 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 3.5 | 9.70 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 4 | 11.05 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 5 | 13.74 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 60 | x | 120 | x | 6 | 16.39 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40×80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1 | 1.87 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.2 | 2.24 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.4 | 2.61 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.5 | 2.79 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 1.8 | 3.34 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2 | 3.71 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.3 | 4.25 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.5 | 4.61 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 2.8 | 5.15 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 40 | x | 80 | x | 3 | 5.51 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30×60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1 | 1.40 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.2 | 1.67 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.4 | 1.95 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.5 | 2.08 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 1.8 | 2.49 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2 | 2.76 |
7 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.3 | 3.17 |
8 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.5 | 3.43 |
9 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 2.8 | 3.83 |
10 | Thép hộp chữ nhật | 30 | x | 60 | x | 3 | 4.10 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25×50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1 | 1.16 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.2 | 1.39 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.4 | 1.62 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.5 | 1.73 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 1.8 | 2.07 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 25 | x | 50 | x | 2 | 2.29 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20×40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 0.8 | 0.74 |
2 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1 | 0.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.2 | 1.11 |
4 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.5 | 1.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 1.8 | 1.64 |
6 | Thép hộp chữ nhật | 20 | x | 40 | x | 2 | 1.82 |
Bảng quy cách thép hộp vuông
THÉP HỘP VUÔNG 300×300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250×250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200×200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 5 | 30.62 |
3 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 175×175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160×160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
2 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
3 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
4 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
5 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
6 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
7 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
8 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
9 | Thép hộp vuông | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125×125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120×120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100×100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90×90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
2 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
3 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
4 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
5 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
6 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
7 | Thép hộp vuông | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
THÉP HỘP VUÔNG 80×80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
2 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
3 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
4 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
5 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
6 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
7 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
8 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
9 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
10 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
11 | Thép hộp vuông | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75×75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
2 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
8 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70×70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65×65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
2 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
3 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
4 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
5 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
6 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
7 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
8 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
9 | Thép hộp vuông | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60×60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
4 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50×50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
3 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
4 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
5 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
6 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
7 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
8 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
9 | Thép hộp vuông | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40×40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
2 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
3 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
4 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
5 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
6 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
7 | Thép hộp vuông | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30×30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
2 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25×25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
3 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
4 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 1.75 | 1.28 |
5 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
7 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
8 | Thép hộp vuông | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20×20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
3 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
4 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
5 | Thép hộp vuông | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10×10 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.5 | 0.15 |
2 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.6 | 0.18 |
3 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.8 | 0.23 |
4 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 0.9 | 0.26 |
5 | Thép hộp vuông | 10 | x | 10 | x | 1 | 0.28 |
Thông tin chi tiết về thép hộp
Thép hộp là một sản phẩm được sản xuất theo dạng hộp rỗng với độ dày của thép từ 0,7 đến 5,1mm có chiều dài trung bình phổ biến là 6m. Nhờ cấu trúc hộp rỗng và độ dày có thể đạt 5,1mm tạo nên độ bền cao có thể chịu được những tác động lớn của lực.
Chính vì những đặc tính này mà sản phẩm được ứng dụng vào các công trình dân dụng, lĩnh vực cơ khí, xây dựng, nội thất và các ngành công nghiệp đặc thù…
Những loại thép hộp được sử dụng phổ biến trên thị trường
Thép hộp đen
Loại thép với bề mặt với màu đen đặc trưng dễ nhận biết, sản phẩm không có lớp cống rỉ sét, thích hợp cho những công trình ít tiếp xúc với các tác nhân ăn mòn, thường được dùng cho cá công trình nhà ở, xưởng sản xuất,…
Về mặt giá thành, thép hộp đen có giá mềm hơn khá nhiều so với các sản phẩm cùng nhóm đó là thép hộp mạ kẽm.
Thép hộp mạ kẽm
Ngoài quy cách sản phẩm và các đặc tính cơ bản, sự khác nhau giữa thép mạ kẽm với thép hộp đen đó là lớp kẽm được mạ với màu trắng bạc đặc trưng. Với khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền trước các tác nhân như axit, đặc biệt sản phẩm được sử dụng rất phổ biến tại các công trình ở gần cùng ven biển với môi trường có độ ăn mòn cao.
Phân loại dựa trên kiểu dáng
Đối với sắt hộp nói chung, sẽ được chia thành hai loại đó là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Cách phân biệt này đúng như tên gọi của sản phẩm, ngoài ra quy cách cũng tương tự như nhau với chiều dài phổ biến của một cây thép hộp sẽ là 6m. Độ dày của sắt hộp sẽ giao động từ 0,7 đến 5mm.
Đối với sắt hộp vuông: Quy cách sản phẩm sẽ từ 10x10mm cho tới 300x300mm.
Đối với sắt hộp chữ nhật: Quy cách sản phẩm sẽ từ 20x40mm cho tới 200x400mm.
Ứng dụng của thép hộp trong các lĩnh vực hiện nay
Trong thực tế, tính ứng dụng của thép hộp nói chung rất đa dạng. Minh chứng cho một thị trường ngày càng được mở rộng đó là việc các đơn vị phân phối, cửa hàng sắt thép nói chung mở ra ngày càng nhiều hơn. Cụ thể:
Làm khung mái nhà cho các công trình nhà ở, nhà tiền chế, xưởng sản xuất, cửa hàng vật liệu, kho chứa hàng hóa…
Đóng cốt pha cho các công trình, các bộ phận như trụ bê tông chịu lực, tạo phần nền móng, khung cho các công trình cao tầng.
Trong các ngành kỹ thuật, thép hộp đóng vai trò là thành phần tạo nên khung sườn cho các sản phẩm như ô tô, xe vận tải…
Đối với các công trình công cộng, thép hộp được ứng dụng cho các bản quảng cáo, làm các loại cột đèn với đặc tính bền bỉ dưới mọi điều kiện thời tiết, làm các bộ phận của trụ điện, đảm bảo an toàn đối với hệ thống điện.
Một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn thương hiệu thép hộp
Thực tế thị trường hiện nay rất đa dạng về thương hiệu sản phẩm và đơn vị phân phối. Khách hàng khó có thể nắm bắt được toàn bộ thị trường với biến động diễn ra mỗi ngày. Vì thế, một số điểm quan trọng người mua bán hàng hóa cần chú ý đó là:
Lựa chọn sản phẩm của các đơn vị có uy tín trong ngành thép có thể kể tên như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Hưng, Đông Á,…
Thị trường thép hộp có nhiều loại sản phẩm đa dạng nhưng nhìn chung loại thép mạ kẽm vẫn chiếm thị trường nhiều nhất. Nếu so với giá thành của thép hộp đen thì hàng mạ kẽm sẽ có giá cao hơn vì khả năng chịu bền của sản phẩm tốt.
Giá thị trường là một điểm khách hàng cần quan tâm, với sự đa dạng về mặt hàng, trị trường sẽ có nhiều sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc với giá thành thấp hơn khá nhiều so với mặt bằng chung và đi kèm với đó là chất lượng tương ứng với mức giá. Mỗi sản phẩm sẽ có ưu điểm riêng, khách hàng cần cân nhắc lựa chọn các mặt hàng phù hợp thị trường.
Biên độ lợi nhuận của ngành thép nói chung không quá lớn, giao động ở mức vài trăm đồng/kg. Khách hàng cần cân nhắc khi được chào mới hàng hóa có biên độ lợi nhuân cao bất thường.
Cuối cùng, lựa chọn đơn vị phân phối hàng hóa uy tín, với mức giá tốt so với thị trường sẽ là yếu tố giúp khách hàng có được lợi thế cạnh tranh và biên độ lợi nhuận tối ưu nhất.
Thép Đại Bàng – Đơn vị phân phối sắt thép đáng tin cậy
Hiện nay chúng tôi đang hoạt động phân phối các sản phẩm ngành thép trên phạm vi toàn quốc, các mặt hàng được Thép Đại Bàng cung cấp đến khách hàng đều có nguồn gốc xuất xứ từ các đối tác uy tín như Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim, Đông Á,…
Là một đói tác làm việc lâu dài, Thép Đại Bàng luôn có những ưu đãi chiết khấu với mức giá tốt dành cho khách hàng. Mọi giao dịch mua bán đều rõ ràng từ chi phí, chiết khấu, vận chuyển.
Chính vì thế, nếu khách hàng hiện tại đang có nhu cầu mua bán sắt hộp, thép hộp vui lòng liên hệ ngay đến với chúng tôi thông qua hotline tư vấn, mua hàng. Mọi thông tin về giá cả mặt hàng, chương trình ưu đãi sẽ được chúng tôi gửi đến quý khách hàng một cách nhanh chóng và chi tiết nhất. Ngoài ra, quý khách còn có thể tham khảo website https://thepdaibang.com để không bỏ qua những thay đổi về giá sản phẩm trên thị trường hiện nay.