Thép chữ I (hay còn gọi là dầm I, I-beam) là một trong những loại thép hình được sử dụng phổ biến nhất trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với thiết kế đặc trưng hình chữ “I” khi nhìn từ mặt cắt ngang, loại thép này nổi bật với khả năng chịu lực ấn tượng, đặc biệt là lực uốn, trong khi vẫn đảm bảo tính kinh tế về vật liệu. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về khả năng chịu lực của thép chữ I, các yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng thực tế của nó trong các công trình xây dựng.
Các thông số quyết định khả năng chịu lực của thép chữ I
1. Kích thước hình học
Khả năng chịu lực của thép chữ I phụ thuộc rất lớn vào các thông số hình học sau:
- Chiều cao dầm (h): Quyết định mô-men quán tính của dầm. Khi chiều cao tăng, khả năng chịu uốn tăng theo hàm mũ.
- Chiều rộng bản cánh (b): Ảnh hưởng đến độ ổn định chống xoắn và khả năng chịu lực ngang.
- Độ dày bản cánh (tf): Ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của bản cánh và chống lại hiện tượng mất ổn định cục bộ.
- Độ dày bản bụng (tw): Quyết định khả năng chịu lực cắt của dầm.

2. Mô-men quán tính
Mô-men quán tính là thông số quan trọng nhất quyết định khả năng chống uốn của dầm thép chữ I. Công thức tính mô-men quán tính (I) của dầm chữ I:
I = (b × h³) / 12 – [(b – tw) × (h – 2tf)³] / 12
Trong đó:
- b: Chiều rộng bản cánh
- h: Chiều cao tổng thể của dầm
- tw: Độ dày bản bụng
- tf: Độ dày bản cánh
3. Mô đun chống uốn
Mô đun chống uốn (Section modulus – W) là thông số quan trọng để tính toán ứng suất tối đa trong dầm: W = I / (h/2)
Ứng suất uốn tối đa được tính: σmax = M / W
Trong đó:
- M: Mô-men uốn tác dụng lên dầm
- W: Mô đun chống uốn
4. Cấp độ bền của thép
Thép chữ I được sản xuất với nhiều cấp độ bền khác nhau, phổ biến nhất là:
- SS400/Q235: Có giới hạn chảy khoảng 235-250 MPa
- SS540/Q345: Có giới hạn chảy khoảng 345-355 MPa
- SM490/Q390: Có giới hạn chảy khoảng 390-400 MPa
- SS570/Q420: Có giới hạn chảy khoảng 420-440 MPa
Cấp độ bền càng cao, khả năng chịu lực của thép càng lớn.
Các dạng tải trọng và khả năng chịu lực tương ứng
1. Khả năng chịu lực uốn
Đây là ưu điểm nổi bật nhất của thép chữ I. Khả năng chịu uốn phụ thuộc vào:
- Mô-men quán tính theo trục x (Ix)
- Mô đun chống uốn (Wx)
- Giới hạn chảy của vật liệu (fy)
Mô-men uốn tối đa mà dầm có thể chịu được: Mmax = Wx × fy
Đối với dầm chữ I, khoảng 90% vật liệu được phân bố ở bản cánh, nơi ứng suất uốn lớn nhất, khiến nó trở nên hiệu quả trong việc chịu lực uốn.

2. Khả năng chịu lực cắt
Khả năng chịu lực cắt của dầm chữ I chủ yếu do bản bụng đảm nhận. Lực cắt tối đa có thể được tính: Vmax = 0.6 × fy × Aw
Trong đó: Aw = h × tw (diện tích bản bụng)
3. Khả năng chịu lực nén và kéo
Khi chịu lực dọc trục, khả năng chịu lực của dầm phụ thuộc vào:
- Diện tích mặt cắt (A)
- Giới hạn chảy của vật liệu (fy)
- Độ mảnh của dầm (đối với lực nén)
Lực nén/kéo tối đa: Nmax = A × fy (với điều kiện không bị mất ổn định)
4. Khả năng chống xoắn
Thép chữ I không được thiết kế tối ưu cho việc chống xoắn. Khi cần chịu mô-men xoắn lớn, nên cân nhắc sử dụng thép hộp hoặc thép ống.
So sánh khả năng chịu lực của thép chữ I với các loại thép hình khác
1. Thép chữ I vs Thép chữ H
- Thép chữ I: Bản cánh hẹp hơn, bản bụng cao hơn, phù hợp cho chịu uốn theo một phương.
- Thép chữ H: Bản cánh rộng hơn, cân đối hơn, phù hợp cho chịu uốn đa phương và chống xoắn tốt hơn.
Ví dụ: Thép I300 có khả năng chịu uốn theo phương y chỉ bằng khoảng 15-20% so với phương x, trong khi thép H300 có tỷ lệ này khoảng 30-40%.
2. Thép chữ I vs Thép hộp
- Thép chữ I: Hiệu quả chịu uốn theo một phương, nhưng khả năng chống xoắn kém.
- Thép hộp: Khả năng chịu lực đồng đều theo mọi phương, chống xoắn tốt, nhưng có giá thành cao hơn.
3. Thép chữ I vs Thép chữ U
- Thép chữ I: Chịu uốn tốt hơn do đối xứng.
- Thép chữ U: Thường có khả năng chịu uốn thấp hơn do bất đối xứng, nhưng dễ kết hợp với các kết cấu khác.
Bảng khả năng chịu lực của một số kích thước thép chữ I phổ biến
Ký hiệu | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Mô-men quán tính Ix (cm⁴) | Mô đun chống uốn Wx (cm³) | Khả năng chịu uốn với Q235 (kN·m) |
I100 | 100×68×4.5 | 8.9 | 171 | 34.2 | 8.0 |
I125 | 125×80×5.0 | 12.8 | 364 | 58.2 | 13.7 |
I150 | 150×90×5.5 | 16.6 | 637 | 84.9 | 20.0 |
I175 | 175×98×5.5 | 19.2 | 971 | 111 | 26.1 |
I200 | 200×100×5.5 | 21.3 | 1,420 | 142 | 33.4 |
I250 | 250×125×6.0 | 31.1 | 3,169 | 253 | 59.5 |
I300 | 300×150×6.5 | 42.2 | 6,309 | 420 | 98.7 |
I350 | 350×175×7.0 | 55.0 | 11,674 | 667 | 156.7 |
I400 | 400×200×8.0 | 72.4 | 20,019 | 1,000 | 235.0 |
Lưu ý: Các giá trị trong bảng là tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực thực tế của thép chữ I
1. Độ mảnh của dầm
Khi dầm thép chữ I có độ mảnh lớn (tỷ lệ chiều dài/chiều cao lớn), khả năng chịu lực sẽ giảm do hiện tượng mất ổn định ngang hoặc mất ổn định cục bộ. Cần tính toán và bổ sung các giải pháp gia cường nếu cần.
2. Điều kiện liên kết
Điều kiện liên kết tại hai đầu dầm ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu lực:
- Liên kết ngàm: Cho phép dầm chịu được mô-men uốn lớn nhất
- Liên kết khớp: Giảm khả năng chịu mô-men uốn
- Liên kết đơn giản: Cho phép chuyển vị dọc, nhưng giới hạn chuyển vị ngang
3. Điều kiện gia cường
Việc bổ sung các thành phần gia cường như:
- Nẹp cứng bản bụng
- Tấm gia cường bản cánh
- Giằng ngang
4. Tác động của môi trường
Các yếu tố môi trường như:
- Ăn mòn
- Nhiệt độ cao
- Tải trọng động (rung, chấn động)
Một số giải pháp tăng cường khả năng chịu lực cho thép chữ I
1. Sử dụng các nẹp cứng
Bổ sung các nẹp cứng cho bản bụng và bản cánh giúp:
- Tăng khả năng chống mất ổn định cục bộ
- Tăng khả năng chịu lực cắt
- Tăng khả năng chịu tải trọng tập trung
2. Tăng cường liên kết giữa các thành phần
- Bổ sung tấm nối, tấm đệm
- Tăng cường liên kết hàn tại các vị trí chịu lực lớn
- Sử dụng các bu lông cường độ cao
3. Kết hợp với các vật liệu khác
- Thép chữ I kết hợp với bê tông (dầm liên hợp)
- Thép chữ I kết hợp với thép tấm (dầm hộp)
- Thép chữ I kết hợp với cáp dự ứng lực

Thép chữ I với khả năng chịu lực vượt trội đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Hiểu rõ về đặc tính cơ học, khả năng chịu lực và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn đúng loại thép chữ I phù hợp cho từng công trình cụ thể.
Thép Đại Bàng cam kết cung cấp các sản phẩm thép hình chữ I chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng từ nhỏ đến lớn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Nguyễn Thế Tôn nổi tiếng với khả năng tư vấn và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong ngành thép. Ông luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Với phương châm “Chất lượng tạo dựng niềm tin,” Nguyễn Thế Tôn không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của ông đã giúp Thép Đại Bàng trở thành một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thép xây dựng. Nguyễn Thế Tôn cam kết tiếp tục cống hiến và đồng hành cùng khách hàng, góp phần xây dựng những công trình bền vững và an toàn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://thepdaibang.com/
- Email: ceonguyentheton@gmail.com
- Địa chỉ: 166M Nguyễn Thành Vĩnh, khu phố 6, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam