Giá Thép Hộp Mạ Kẽm, Thép Hộp Đen(Cập Nhật Mới)

Thép hộp được ứng dụng phổ biến trong quá trình xây dựng các công trình, nhà tiền chế, phổ biến trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp hiện nay. Với sự cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực thép nói chung trong thời điểm hiện tại, việc nắm bắt giá cả thị trường một cách sớm nhất sẽ giúp khách hàng điều chỉnh được giá bán cũng như dễ dàng mua được sản phẩm với mức giá tốt. Trong nội dung dưới đây, Thép Đại Bàng xin được cập nhật giá thép hộp mới nhất, dựa trên biến động thị trường. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể liên hệ tới hotline của chúng tôi để được tư vấn và báo giá một cách chính xác và nhanh nhất.

Giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm theo quy cách(cập nhật mới)

Theo dõi ngay giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm cập nhật mới nhất tại đây. Khách hàng có thể thường xuyên truy cập để có thể nắm bắt thông tin được làm mới mỗi khi có biến động giá cả:

Giá thép hộp đen(cập nhật mới)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép hộp đen Hòa Phát
1 Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 14,591 35,164 16,050 38,681
2 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 14,591 55,008 16,050 60,509
3 Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 14,591 59,531 16,050 65,484
4 Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 14,591 68,577 16,050 75,435
5 Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 14,591 35,164 16,050 38,681
6 Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 14,591 38,374 16,050 42,212
7 Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 14,591 41,438 16,050 45,582
8 Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 14,591 47,420 16,050 52,163
9 Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 14,591 40,709 16,050 44,780
10 Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 14,591 44,356 16,050 48,792
11 Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 14,591 48,004 16,050 52,805
12 Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 14,591 55,154 16,050 60,669
13 Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 14,591 51,652 16,050 56,817
14 Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 14,591 56,467 16,050 62,114
15 Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 14,591 61,282 16,050 67,410
16 Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 14,591 70,474 16,050 77,522
17 Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 13,955 71,731 15,351 78,904
18 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 13,955 84,431 15,351 92,874
19 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 14,591 79,229 16,050 87,152
20 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 14,591 86,670 16,050 95,337
21 Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 14,864 96,019 16,350 105,621
22 Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 14,591 108,994 16,050 119,894
23 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 13,955 108,713 15,351 119,584
24 Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 13,955 131,739 15,351 144,913
25 Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 13,500 140,400 14,850 154,440
26 Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 13,500 159,300 14,850 175,230
27 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 13,500 171,720 14,850 188,892
28 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 14,591 65,367 16,050 71,904
29 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 14,591 71,641 16,050 78,806
30 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 14,591 77,770 16,050 85,547
31 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 14,591 89,734 16,050 98,708
32 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 13,955 91,548 15,351 100,703
33 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 13,955 108,155 15,351 118,970
34 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 13,500 115,020 14,850 126,522
35 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 14,591 99,802 16,050 109,782
36 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 14,591 109,432 16,050 120,375
37 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 14,591 118,916 16,050 130,808
38 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 14,591 137,884 16,050 151,673
39 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 13,955 140,811 15,351 154,892
40 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 13,955 167,186 15,351 183,905
41 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 13,500 178,605 14,850 196,466
42 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 13,500 203,310 14,850 223,641
43 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 13,500 219,375 14,850 241,313
44 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 14,591 79,229 16,050 87,152
45 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 14,591 86,670 16,050 95,337
46 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 14,591 94,257 16,050 103,683
47 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 14,591 108,994 16,050 119,894
48 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 13,955 111,225 15,351 122,347
49 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 13,955 131,739 15,351 144,913
50 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 13,500 140,400 14,850 154,440
51 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 13,500 159,300 14,850 175,230
52 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 13,500 171,720 14,850 188,892
53 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 14,591 120,375 16,050 132,413
54 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 14,591 132,048 16,050 145,253
55 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 14,591 143,720 16,050 158,093
56 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 14,591 166,774 16,050 183,452
57 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 13,955 170,396 15,351 187,436
58 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 13,955 202,773 15,351 223,050
59 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 13,500 216,675 14,850 238,343
60 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 13,500 247,050 14,850 271,755
61 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 13,500 267,030 14,850 293,733
62 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 13,500 296,595 14,850 326,255
63 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 13,500 315,900 14,850 347,490
64 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 14,591 117,019 16,050 128,721
65 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 14,591 127,233 16,050 139,956
66 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 14,591 147,514 16,050 162,266
67 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 13,955 150,719 15,351 165,791
68 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 13,955 179,048 15,351 196,953
69 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 13,500 191,295 14,850 210,425
70 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 13,500 217,890 14,850 239,679
71 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 13,500 235,305 14,850 258,836
72 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 13,500 260,955 14,850 287,051
73 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 13,500 277,695 14,850 305,465
74 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 14,591 177,425 16,050 195,168
75 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 14,591 193,184 16,050 212,502
76 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 14,591 224,408 16,050 246,849
77 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 13,500 457,110 14,850 502,821
78 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 13,500 430,380 14,850 473,418
79 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 13,500 403,380 14,850 443,718
80 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 13,500 362,475 14,850 398,723
81 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 13,500 334,800 14,850 368,280
82 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 13,500 292,950 14,850 322,245
83 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 13,955 273,666 15,351 301,033
84 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 13,955 229,567 15,351 252,524
85 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 13,955 268,922 15,351 295,814
86 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 13,955 321,115 15,351 353,227
87 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 13,500 343,845 14,850 378,230
88 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 13,500 393,390 14,850 432,729
89 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 13,500 426,060 14,850 468,666
90 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 13,500 474,525 14,850 521,978
91 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 13,500 506,655 14,850 557,321
92 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 13,500 518,265 14,850 570,092
93 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 14,591 147,222 16,050 161,945
94 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 14,591 160,208 16,050 176,229
95 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 14,864 189,363 16,350 208,299
96 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 13,500 375,705 14,850 413,276
97 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 13,500 354,105 14,850 389,516
98 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 13,500 332,100 14,850 365,310
99 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 13,500 298,890 14,850 328,779
100 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 13,500 276,345 14,850 303,980
101 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 13,500 242,190 14,850 266,409
102 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 13,955 226,357 15,351 248,993
103 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 13,955 190,073 15,351 209,081
104 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 14,591 282,042 16,050 310,247
105 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 14,591 301,740 16,050 331,914
106 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 13,955 344,560 15,351 379,016
107 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 13,500 369,090 14,850 405,999
108 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 13,500 422,415 14,850 464,657
109 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 13,500 457,515 14,850 503,267
110 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 13,500 509,895 14,850 560,885
111 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 13,500 544,455 14,850 598,901
112 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 13,500 578,745 14,850 636,620
113 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 14,591 177,425 16,050 195,168
114 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 14,591 193,184 16,050 212,502
115 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 14,591 224,408 16,050 246,849
116 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 13,955 229,567 15,351 252,524
117 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 13,955 273,666 15,351 301,033
118 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 13,500 292,950 14,850 322,245
119 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 13,500 334,800 14,850 368,280
120 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 13,500 362,475 14,850 398,723
121 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 13,500 403,380 14,850 443,718
122 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 13,500 430,380 14,850 473,418
123 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 13,500 457,110 14,850 502,821
124 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 13,955 347,909 15,351 382,700
125 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 13,955 415,733 15,351 457,306
126 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 13,500 445,635 14,850 490,199
127 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 13,500 510,300 14,850 561,330
128 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 13,500 553,230 14,850 608,553
129 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 13,500 616,950 14,850 678,645
130 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 13,500 659,205 14,850 725,126
131 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 13,500 701,190 14,850 771,309
132 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 13,500 763,830 14,850 840,213
133 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 13,500 825,795 14,850 908,375
134 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 13,500 866,835 14,850 953,519
135 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 13,955 415,733 15,351 457,306
136 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 13,500 445,635 14,850 490,199
137 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 13,500 510,300 14,850 561,330
138 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 13,500 553,230 14,850 608,553
139 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 13,500 616,950 14,850 678,645
140 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 13,500 659,205 14,850 725,126
141 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 13,500 701,190 14,850 771,309
142 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 13,500 763,830 14,850 840,213
143 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 13,500 825,795 14,850 908,375
144 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 13,500 866,835 14,850 953,519
145 Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 14,409 903,162 15,850 993,478

Giá thành của sắt hộp đen sẽ dựa trên dộ dày mỏng của vật liệu và quy cách, với thép có độ dày càng nhỏ(thép hộp mỏng) giá thành sẽ càng cao. Bên cạnh đó, dựa theo tính chất và nguyên liệu cấu thành là thép đen, giá thép hộp đen sẽ có phần mềm hơn so với giá thép hộp mạ kẽm.

Giá thép hộp mạ kẽm(cập nhật mới)

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT(Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có     VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 15,455 53,321 17,001 58,653
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 15,455 58,267 17,001 64,094
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 15,455 63,058 17,001 69,364
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 15,455 72,641 17,001 79,905
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 15,455 37,248 17,001 40,972
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 15,455 40,648 17,001 44,713
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 15,455 43,893 17,001 48,283
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 15,455 50,230 17,001 55,253
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 15,455 43,121 17,001 47,433
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 15,455 46,985 17,001 51,683
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 15,455 50,848 17,001 55,933
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 15,455 58,422 17,001 64,264
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 15,455 54,712 17,001 60,184
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 15,455 59,813 17,001 65,794
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 15,455 64,913 17,001 71,404
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 15,455 74,650 17,001 82,115
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 15,455 79,441 17,001 87,385
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 15,455 93,506 17,001 102,856
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 15,455 83,923 17,001 92,315
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 15,455 91,805 17,001 100,986
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 15,455 99,842 17,001 109,826
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 15,455 115,452 17,001 126,997
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 15,455 123,180 17,001 135,498
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 15,455 145,899 17,001 160,489
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 15,455 160,737 17,001 176,810
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 15,455 182,374 17,001 200,612
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 15,455 196,593 17,001 216,253
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 15,455 69,240 17,001 76,164
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 15,455 75,886 17,001 83,475
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 15,455 82,378 17,001 90,615
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 15,455 95,051 17,001 104,556
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 15,455 101,388 17,001 111,527
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 15,455 119,780 17,001 131,758
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 15,455 131,680 17,001 144,849
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 15,455 105,715 17,001 116,287
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 15,455 115,916 17,001 127,508
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 15,455 125,962 17,001 138,558
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 15,455 146,054 17,001 160,659
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 15,455 155,946 17,001 171,540
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 15,455 185,156 17,001 203,672
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 15,727 208,072 17,300 228,879
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 15,455 232,759 17,001 256,035
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 15,455 251,151 17,001 276,266
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 15,455 83,923 17,001 92,315
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 15,455 91,805 17,001 100,986
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 15,455 99,842 17,001 109,826
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 15,455 115,452 17,001 126,997
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 15,455 123,180 17,001 135,498
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 15,455 145,899 17,001 160,489
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 15,455 160,737 17,001 176,810
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 15,455 182,374 17,001 200,612
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 15,455 196,593 17,001 216,253
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 15,455 127,508 17,001 140,258
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 15,455 139,872 17,001 153,859
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 15,455 152,236 17,001 167,460
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 15,455 176,656 17,001 194,321
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 15,455 188,711 17,001 207,582
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 15,455 224,568 17,001 247,025
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 15,455 248,060 17,001 272,866
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 15,455 282,835 17,001 311,118
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 15,455 305,709 17,001 336,280
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 15,455 336,774 17,001 370,452
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 15,455 361,658 17,001 397,823
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 15,455 90,878 17,001 99,966
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 15,455 112,979 17,001 124,277
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 15,455 123,953 17,001 136,348
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 15,455 134,772 17,001 148,249
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 15,455 156,255 17,001 171,880
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 15,455 166,919 17,001 183,611
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 15,455 198,293 17,001 218,123
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 15,455 219,004 17,001 240,904
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 15,455 249,451 17,001 274,396
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 15,455 269,389 17,001 296,327
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 15,455 298,754 17,001 328,629
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 15,455 317,919 17,001 349,711
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 15,455 187,938 17,001 206,732
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 15,455 204,630 17,001 225,093
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 15,455 237,705 17,001 261,475
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 15,455 254,242 17,001 279,666
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 15,455 303,081 17,001 333,390
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 15,455 335,383 17,001 368,922
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 15,455 383,295 17,001 421,625
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 15,455 414,979 17,001 456,477
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 15,455 461,809 17,001 507,990
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 15,455 492,720 17,001 541,992
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 15,455 523,322 17,001 575,654
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 15,455 247,596 17,001 272,356
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 15,455 297,827 17,001 327,609
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 15,727 361,885 17,300 398,073
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 15,455 393,650 17,001 433,015
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 15,455 450,372 17,001 495,409
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 15,455 487,774 17,001 536,552
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 15,455 543,259 17,001 597,585
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 15,455 577,261 17,001 634,987
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 15,455 593,335 17,001 652,668
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 15,455 155,946 17,001 171,540
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 15,455 169,701 17,001 186,671
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 15,455 196,902 17,001 216,593
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 15,455 210,503 17,001 231,554
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 15,455 250,687 17,001 275,756
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 5 17.94 15,455 277,271 17,001 304,998
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 15,455 316,373 17,001 348,010
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 15,455 342,184 17,001 376,402
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 15,455 380,204 17,001 418,225
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 15,455 405,397 17,001 445,936
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 15,455 430,125 17,001 473,138
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 15,455 298,754 17,001 328,629
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 15,455 319,619 17,001 351,581
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 15,455 381,595 17,001 419,755
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 15,455 422,552 17,001 464,807
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 15,455 483,601 17,001 531,961
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 15,455 523,785 17,001 576,164
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 15,455 583,753 17,001 642,128
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 15,455 623,318 17,001 685,650
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 15,455 662,575 17,001 728,833
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 15,455 187,938 17,001 206,732
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 15,455 204,630 17,001 225,093
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 15,455 237,705 17,001 261,475
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 15,455 254,242 17,001 279,666
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 15,727 308,412 17,300 339,253
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 15,455 335,383 17,001 368,922
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 15,455 383,295 17,001 421,625
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 15,455 414,979 17,001 456,477
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 15,455 461,809 17,001 507,990
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 15,455 492,720 17,001 541,992
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 15,455 523,322 17,001 575,654
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 15,455 319,619 17,001 351,581
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 15,455 381,595 17,001 419,755
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 15,455 422,552 17,001 464,807
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 15,455 483,601 17,001 531,961
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 15,455 523,785 17,001 576,164
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 15,455 583,753 17,001 642,128
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 15,455 623,318 17,001 685,650
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 15,455 662,575 17,001 728,833
135 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6 24.93 15,455 385,304 17,001 423,835
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 15,455 460,418 17,001 506,460
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 15,455 510,185 17,001 561,203
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 15,455 584,216 17,001 642,638
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 15,455 633,365 17,001 696,701
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 15,455 706,314 17,001 776,946
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 15,455 754,690 17,001 830,159
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 15,455 802,756 17,001 883,032
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 15,455 874,470 17,001 961,917
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 15,455 945,410 17,001 1,039,951
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 15,455 992,395 17,001 1,091,634
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 15,455 460,418 17,001 506,460
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 15,455 510,185 17,001 561,203
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 15,455 584,216 17,001 642,638
149 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 15,455 633,365 17,001 696,701
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 15,455 706,314 17,001 776,946
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 15,455 754,690 17,001 830,159
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 15,455 802,756 17,001 883,032
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 15,455 874,470 17,001 961,917
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 15,455 945,410 17,001 1,039,951
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 15,455 992,395 17,001 1,091,634

Thép hộp mạ kẽm là sản phẩm được cán từ thép tôn mã kẽm với màu trắng bạc đặc trưng, ngoài ra sản phẩm còn có khả năng chống rỉ và chống ăn mòn rất tốt. Nếu được sử dụng trong một môi trường ít chịu tác động bào mòn, thép hộp mạ kẽm sẽ có thời gian sử dụng hơn 60 năm. Sản phẩm đồng thời cũng có giá cao hơn so với sắt hộp đen.

Phân loại thép hộp theo hình dạng và chất liệu sản phẩm

Thép hộp vuông

Thép hộp vuông
Thép sẽ có kích thước bắt đầu từ 12x12mm và tối đa là 100x100mm

Đúng như tên gọi, thép hộp vuông sẽ có hình dạng hình vuông với kích thước các cạnh hộp giống nhau, thép sẽ có kích thước bắt đầu từ 12x12mm và tối đa là 100x100mm. Với độ dày của thép hộp sẽ từ 0.6mmx3.5mm.

Thép hộp vuông thường được sử dụng nhiều trong quá trình xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, nhà tiền chế, xây dựng nhà xưởng. Chính vì quy cách sản phẩm đa dạng, thép hộp là sản phẩm được khách hàng lựa chọn sử dụng rất phổ biến.

Thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật
Quy cách sản phẩm đa dạng

Thép hộp chữ nhật nhìn chung sẽ tương tự như thép hộp vuông về đặc điểm chất liệu và cấu tạo. Khách nhau ở quy cách sản phẩm khi kích thước tối thiểu của sắt hộp sẽ là 13x26mm cùng với độ dày từ  0.7mm tới 4.0mm.

Thép hộp chữ nhật với cấu trúc hình hộp nên có khả năng chịu được lực lớn, bền vững dưới tác động của thiên nhiên. Chính vì thế, thép hộp được gia công thành các sản phẩm như chế tạo đồ cơ khí, đồ hàn, xây dựng các công trình theo nhiều quy mô khác nhau.

Thép hộp đen

Thép hộp đen
Giá thành của sắt hộp đen sẽ mềm hơn

Thép hộp đen được làm từ nguyên liệu là thép đen, có khả năng chịu được lực lớn. Tuy nhiên, loại thép hộp này có khả năng chống rỉ, bào mòn chưa tốt nếu so với thép hộp mạ kẽm. Chính vì thế mà thép hộp đen được ứng dụng nhiều vào các công trình dân cư, gia công thành các sản phẩm trang trí, vật dụng gia đình… bên cạnh đó giá thành của thép hộp đen sẽ mềm hơn so với thép mạ kẽm.

Thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm có độ bền cao

Thép hộp mạ kẽm là một trong những sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình với nhiều quy mô, đặc biệt là ở những vùng có điều kiện khí hậu như ven biển. Với lớp mạ kẽm bên ngoài, thép hộp sẽ có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét vượt trội so với các loại thép hộp. Tuy nhiên giá thành của sắt hộp mạ kẽm sẽ cao hơn so với thép hộp đen.

Thép Đại Bàng – Đơn vị phân phối thép hộp uy tín trên thị trường

Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực thép nói chung và phân phối sắt, thép hộp nói riêng, chúng tôi hoàn toàn hiểu được tính cạnh tranh của thị trường trong thời điểm hiện tại. Chính vì thế, có rất nhiều sản phẩm hiện đang xuất hiện trên thị trường với nhiều mức giá và chất lượng khác nhau. Tại Thép Đại Bàng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng như nhiều thương hiệu như Hòa Phát, Nam Hưng, Hoa Sen,… với mức giá tốt nhất thị trường. Ngoài ra:

  • Chúng tôi liên tục báo giá tự động đến khách hàng một cách sớm nhất, giúp khách hàng nắm được tình hình thị trường.
  • Sản phẩm đa dạng từ nhiều thương hiệu trong nước theo nhiều quy cách mà khách hàng yêu cầu.
  • Mọi chi phí về hàng hóa sẽ được thông báo chi tiết và trực tiếp, không có chi phí phát sinh.
  • Thông tin về sản phẩm sẽ được đội ngũ nhân sự tư vấn chi tiết, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.

Cuối cùng, mọi thông tin về giá cả sản phẩm, tin tức thị trường ngành thép nói chung và sắt, thép hộp nói riêng sẽ liên tục được cập nhật mới nhất tại https://thepdaibang.com, bên cạnh đó, quý khách hàng còn có thể liên hệ đến chúng tôi thông qua hotline của chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh và sớm nhất.