Trọng Lượng Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát Tiêu Chuẩn 2025

Bảng trọng lượng thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là tài liệu tham khảo quan trọng cho các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Với thông tin chi tiết về khối lượng của từng loại thép hộp theo kích thước và độ dày, bảng trọng lượng này giúp tính toán chính xác lượng vật liệu cần thiết, ước tính chi phí và đảm bảo thiết kế kết cấu an toàn. Thép Hòa Phát, với uy tín hàng đầu trên thị trường, cung cấp các sản phẩm thép hộp đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và đồng nhất.

Trọng lượng thép hộp là gì?

Trọng lượng thép hộp là khối lượng của một đơn vị chiều dài thép hộp, thường được tính bằng kg/m (kilogram trên mét). Đây là một thông số kỹ thuật quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí, giúp xác định lượng vật liệu cần thiết cho một dự án cụ thể và ước tính chi phí tổng thể.

Trọng lượng của thép hộp phụ thuộc vào ba yếu tố chính: kích thước mặt cắt (chiều rộng và chiều cao), độ dày thành ống, và loại vật liệu sử dụng. Thép hộp Hòa Phát, với độ đồng đều cao trong sản xuất, đảm bảo trọng lượng thực tế của sản phẩm luôn sát với thông số kỹ thuật công bố, tạo sự tin cậy cho các nhà thầu và kỹ sư khi tính toán.

Hiểu được trọng lượng của thép hộp là cơ sở để tính toán tải trọng của công trình, đặc biệt trong thiết kế kết cấu thép. Khi một công trình được xây dựng, tổng trọng lượng của các cấu kiện thép sẽ tạo nên tải trọng tĩnh – một yếu tố quan trọng cần được tính đến trong thiết kế nền móng và các kết cấu đỡ.

Bảng trọng lượng thép hộp Hòa Phát chuẩn năm 2025

Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát phổ biến, bao gồm cả thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, với chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây. Bảng này giúp bạn dễ dàng tra cứu, tính toán vật tư và kiểm tra khối lượng thực tế khi sử dụng sản phẩm của Hòa Phát.

Bảng trọng lượng thép hộp vuông Hòa Phát (6m/cây)

Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây)
14 × 14 0.7 1.74
14 × 14 1.0 2.41
16 × 16 1.0 2.79
20 × 20 1.0 3.54
25 × 25 1.0 4.48
30 × 30 1.0 5.43
40 × 40 1.0 7.31
50 × 50 1.0 9.19
60 × 60 1.0 11.80
75 × 75 1.4 19.34
90 × 90 1.8 29.79
100 × 100 2.0 36.78
150 × 150 2.0 55.62

(Bảng trên chỉ liệt kê một số quy cách tiêu biểu, các kích thước khác có thể tra cứu thêm ở bảng chi tiết của nhà sản xuất).

Bảng trọng lượng thép hộp chữ nhật Hòa Phát (6m/cây)

Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây)
13 × 26 1.0 3.45
20 × 40 1.0 5.43
25 × 50 1.0 6.84
30 × 60 1.0 8.25
40 × 80 1.1 12.16
50 × 100 1.4 19.33
60 × 120 1.8 29.79
100 × 150 2.5 57.46

(Bảng trên chỉ liệt kê một số quy cách tiêu biểu, các kích thước khác có thể tra cứu thêm ở bảng chi tiết của nhà sản xuất)

Lưu ý:

  • Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ do dung sai sản xuất.
  • Đối với các quy cách đặc biệt hoặc chiều dài khác 6m, cần tính toán lại theo công thức.
  • Thép hộp Hòa Phát có cả loại đen và mạ kẽm, trọng lượng gần tương đương nhau.

Công thức và cách xác định trọng lượng thép hộp 

Việc tính trọng lượng thép hộp có thể thực hiện thông qua các công thức toán học đơn giản, giúp kỹ sư và nhà thầu ước tính chính xác lượng vật liệu cần thiết. Dưới đây là phương pháp tính trọng lượng thép hộp chi tiết, áp dụng cho cả thép hộp vuông và chữ nhật.

Công thức xác định trọng lượng thép hộp 
Công thức tính trọng lượng

Đối với thép hộp vuông hoặc chữ nhật, công thức tính trọng lượng như sau:

Trọng lượng (kg/m) = [(2 × Chiều rộng + 2 × Chiều cao) × Độ dày – 4 × Độ dày²] × 0.00785

Trong đó:

  • Chiều rộng và chiều cao tính bằng mm (milimét)
  • Độ dày thành ống tính bằng mm
  • 0.00785 là hệ số quy đổi, tương đương với khối lượng riêng của thép (7.85 g/cm³) đã được quy đổi đơn vị

Ví dụ: Để tính trọng lượng của thép hộp 40×40×2mm (nghĩa là thép hộp vuông có chiều rộng và chiều cao là 40mm, độ dày 2mm):

Trọng lượng = [(2 × 40 + 2 × 40) × 2 – 4 × 2²] × 0.00785 Trọng lượng = [160 × 2 – 16] × 0.00785 Trọng lượng = [320 – 16] × 0.00785 Trọng lượng = 304 × 0.00785 Trọng lượng = 2.39 kg/m

Điều này có nghĩa là mỗi mét thép hộp 40×40×2mm sẽ có trọng lượng khoảng 2.39 kg.

Đối với các dự án lớn, việc tính toán thủ công có thể mất nhiều thời gian và dễ xảy ra sai sót. Trong trường hợp này, các nhà thầu thường tham khảo bảng trọng lượng thép hộp do nhà sản xuất cung cấp, như bảng trọng lượng thép hộp Hòa Phát, để có thông tin chính xác và nhanh chóng.

Cách xác định trọng lượng thép hộp 
JIS G3466 (Nhật Bản) hoặc ASTM A500 (Mỹ)

Ngoài ra, nhiều phần mềm thiết kế xây dựng hiện đại như AutoCAD, Revit, hoặc Tekla Structures đã tích hợp các công cụ tính toán trọng lượng vật liệu, giúp quá trình ước tính trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

Trọng lượng thép hộp còn phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất. Thép hộp Hòa Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như JIS G3466 (Nhật Bản) hoặc ASTM A500 (Mỹ), đảm bảo độ chính xác cao về kích thước và trọng lượng.

Để nhận báo giá chính xác và các thông tin về quy cách, tỉ trọng hàng hóa, mời quý khách hàng truy cập vào website: https://thepdaibang.com/ hoặc hotline 0982395798.