Thép Tròn Đặc 40CrNiMoA Độ Bền Cao, Giá Cực Tốt

Giá: Liên hệ

  • Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, GB, JIS, DIN.
  • Xuất Xứ: Mĩ, Anh, Đức, Nhật Trung Quốc, Ấn Độ,
  • Chất Lượng và Mác Thép Tương Đương: 40CrNiMoA – 34CrNiMo6 – SCNM439 – SNCM8 – 40CrNiMo7
  • Quy Cách Và Kích Thước:
    • Đường kính: từ Ø 3 – Ø 1000 mm
    • Chiều dài: từ 3000 – 6000 mm

Thông tin sản phẩm

Thép tròn đặc 40CrNiMoA là một loại thép hợp kim cao cấp, được biết đến với tính năng cơ học vượt trội và khả năng chống mài mòn tốt. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu tải lớn. Được sản xuất từ hợp kim chứa các nguyên tố chính như Crom, Nickel và Molypden, thép 40CrNiMoA đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất, mang lại nhiều lợi ích kinh tế và kỹ thuật cho người sử dụng.

Đặc điểm của thép tròn đặc 40CrNiMoA

Chất liệu và cấu tạo

Thép tròn đặc 40CrNiMoA là hợp kim thép carbon với các thành phần chính bao gồm carbon, silic, mangan, crom, nickel và molypden. Các nguyên tố hợp kim này giúp tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn của thép. Cấu trúc tinh thể đồng đều của thép 40CrNiMoA giúp tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy trong các ứng dụng khắt khe.

Tính năng cơ học

Thép tròn đặc 40CrNiMoA nổi bật với các tính năng cơ học vượt trội như độ bền kéo cao, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn tốt. Sản phẩm này có khả năng chịu tải lớn và ít bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực. Đặc biệt, thép 40CrNiMoA có khả năng gia công tốt, dễ dàng trong quá trình hàn, cắt và tạo hình, giúp tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí gia công.

Ứng dụng của thép tròn đặc 40CrNiMoA

Trong ngành công nghiệp

Thép tròn đặc 40CrNiMoA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất máy móc, thiết bị và các bộ phận cơ khí. Sản phẩm này thường được dùng để chế tạo các chi tiết máy, trục, bánh răng và các bộ phận chịu mài mòn. Khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt của thép 40CrNiMoA giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của các thiết bị công nghiệp.

Trong ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, thép tròn đặc 40CrNiMoA được sử dụng để làm các bộ phận kết cấu chịu lực, như dầm, cột và xà gồ. Sản phẩm này cũng được dùng trong các công trình cầu đường và các kết cấu yêu cầu độ bền cao. Khả năng chịu tải lớn và độ bền kéo cao của thép 40CrNiMoA giúp đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình xây dựng.

Trong ngành ô tô

Thép tròn đặc 40CrNiMoA còn được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô để làm các bộ phận chịu lực và chịu mài mòn như trục khuỷu, bánh răng và các chi tiết động cơ. Khả năng gia công tốt và độ bền cao của thép 40CrNiMoA giúp tăng hiệu suất và độ bền cho các chi tiết ô tô, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.

Lợi ích của việc sử dụng thép tròn đặc 40CrNiMoA

Hiệu quả kinh tế cao

Thép tròn đặc 40CrNiMoA có giá cả cạnh tranh, giúp giảm chi phí đầu tư và sản xuất cho các doanh nghiệp. Sản phẩm có tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và sửa chữa. Việc sử dụng thép 40CrNiMoA cũng giúp tăng năng suất lao động và hiệu quả công việc, giảm thiểu thời gian gia công và sự can thiệp của con người.

Độ bền và độ tin cậy

Sản phẩm được sản xuất từ chất liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao. Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt của thép 40CrNiMoA giúp bảo vệ các kết cấu khỏi tác động của môi trường, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.

Tính linh hoạt và đa dạng

Thép tròn đặc 40CrNiMoA có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng và điều kiện khác nhau. Tính linh hoạt và đa dạng của sản phẩm giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn và sử dụng theo mục đích cụ thể, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất công việc.

Thông số kỹ thuật của thép tròn đặc 40CrNiMoA

Thành phần hóa học

  • Carbon (C): 0.38-0.43%
  • Silic (Si): 0.15-0.35%
  • Mangan (Mn): 0.60-0.90%
  • Crom (Cr): 0.90-1.20%
  • Nickel (Ni): 1.65-2.00%
  • Molypden (Mo): 0.20-0.30%

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 900-1100 MPa
  • Độ cứng: 255-315 HB
  • Độ giãn dài: ≥ 10%
  • Độ dai va đập: ≥ 40 J

Quy cách sản phẩm

Thép tròn đặc 40CrNiMoA có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ thanh tròn đặc, thanh vuông đặc đến các hình dạng tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.

Báo giá Thép Tròn Đặc 40CrNiMoA tại Thép Đại Bàng

Giá của thép tròn đặc 40CrNiMoA tại Thép Đại Bàng phụ thuộc vào kích thước, hình dạng và số lượng đặt hàng. Các sản phẩm thép tròn đặc 40CrNiMoA có giá từ khoảng 70.000 đến 250.000 đồng mỗi kg. Thép Đại Bàng cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Để có được báo giá chi tiết và chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Đại Bàng để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Tròn Đặc 40CrNiMoA Độ Bền Cao, Giá Cực Tốt”