Sắt cuộn phi 8 là vật liệu xây dựng phổ biến với đường kính 8mm, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với ưu điểm vượt trội về độ dẻo dai, dễ uốn và tiện lợi khi vận chuyển, sắt cuộn phi 8 được sử dụng rộng rãi cho đai cột, dầm, sàn bê tông và nhiều hạng mục khác. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về 1 cuộn sắt 8 dài bao nhiêu mét cũng như ứng dụng, giá cả và hướng dẫn lựa chọn sắt phi 8 chất lượng.
Sắt cuộn phi 8 là gì?
Sắt cuộn phi 8 (còn gọi là thép cuộn phi 8) là loại thép xây dựng có đường kính 8mm, được sản xuất dưới dạng cuộn tròn thay vì dạng thanh thẳng như thép thông thường. Đây là vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.

Thép cuộn phi 8 có đặc điểm nổi bật là độ dẻo dai cao, dễ uốn và tiện lợi khi vận chuyển. Nhờ được cuộn tròn, loại thép này chiếm ít không gian hơn so với thép thanh thẳng, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lưu trữ.
Ứng dụng của sắt cuộn phi 8 trong xây dựng
Trong nhóm sắt thép xây dựng, phi 8 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng:
- Đai, đai cột và dầm: Dùng làm đai trong các cấu kiện bê tông cốt thép như cột, dầm, giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền cho công trình.
- Sàn bê tông cốt thép: Làm lưới thép hoặc cốt thép phụ trong các sàn bê tông.
- Móng nhà: Sử dụng trong các móng đơn, móng băng của công trình nhà ở.
- Xây dựng dân dụng: Thích hợp cho các công trình nhà ở thấp tầng, nhà phố, biệt thự.
- Gia công hàng rào, khung sắt: Nhờ tính dẻo dai và dễ uốn, thép phi 8 thường được dùng để làm khung, hàng rào, giá đỡ.
- Sản xuất công nghiệp: Dùng trong sản xuất các sản phẩm thép như lồng gà, giá kệ, và các sản phẩm công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật của sắt cuộn phi 8
Thông số | Chi tiết |
Đường kính | 8mm (± dung sai theo tiêu chuẩn) |
Chiều dài một cuộn | Thông thường từ 150-300m/cuộn |
Trọng lượng cuộn | Khoảng 150-300kg/cuộn |
Khối lượng lý thuyết | 0.395kg/m |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCVN 1651-2:2018, JIS G3505, ASTM A615 |
Giới hạn chảy | ≥ 295 MPa (CB240) hoặc ≥ 345 MPa (CB300) |
Giới hạn bền kéo | ≥ 440 MPa (CB240) hoặc ≥ 490 MPa (CB300) |
Độ giãn dài | ≥ 18% (CB240) hoặc ≥ 16% (CB300) |
Bề mặt | Có gân hoặc trơn tùy theo yêu cầu sử dụng |
Sắt cuộn phi 8 của nhà máy nào chất lượng nhất hiện nay?
Thị trường Việt Nam hiện có nhiều thương hiệu sắt thép uy tín cung cấp sắt cuộn phi 8 với chất lượng cao. Dưới đây là đánh giá chi tiết về các nhà sản xuất hàng đầu:
Hòa Phát

Thép Hòa Phát là thương hiệu có thị phần lớn nhất tại Việt Nam, với công nghệ sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt. Sắt cuộn phi 8 Hòa Phát có những ưu điểm nổi bật:
- Độ bền cơ học xuất sắc: Với giới hạn chảy đạt trên 345 MPa và giới hạn bền kéo vượt 500 MPa, vượt xa tiêu chuẩn TCVN, giúp công trình có tuổi thọ cao và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Tính đồng nhất cao: Nhờ quy trình sản xuất khép kín từ quặng sắt đến thành phẩm, sắt cuộn phi 8 Hòa Phát có độ đồng đều về kích thước với sai số không quá 0.1mm và tính chất cơ học ổn định trên toàn bộ chiều dài cuộn thép.
- Mạng lưới phân phối rộng khắp: Với hơn 300 đại lý cấp 1 trên toàn quốc, Hòa Phát đảm bảo khả năng cung ứng nhanh chóng và ổn định cho mọi công trình từ Bắc vào Nam.
- Lợi thế về giá: Nhờ quy mô sản xuất lớn và chuỗi cung ứng tối ưu, Hòa Phát thường có giá thành thấp hơn 3-5% so với các thương hiệu cùng phân khúc, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho các công trình lớn.
- Chứng nhận chất lượng đa dạng: Ngoài tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2018, sản phẩm còn đạt các chứng nhận quốc tế như JIS G3505 (Nhật Bản), ASTM A615 (Mỹ) và nhiều chứng nhận khác, mở rộng khả năng sử dụng trong các dự án quốc tế.
Pomina
Pomina là thương hiệu thép lâu đời với công nghệ sản xuất hiện đại từ châu Âu:
- Tính năng cơ học vượt trội: Thép Pomina có độ dẻo dai đặc biệt với khả năng uốn 180° mà không xuất hiện vết nứt, đồng thời vẫn duy trì độ bền kéo lên đến 520 MPa, lý tưởng cho các kết cấu chịu lực động và tĩnh phức tạp.
- Bề mặt hoàn thiện cao: Quy trình xử lý bề mặt tiên tiến giúp thép Pomina có độ nhám thấp, lớp phủ oxit mỏng đều đặn giúp hạn chế gỉ sét trong quá trình lưu kho và vận chuyển, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Tiêu chuẩn khắt khe: Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt theo 14 chỉ tiêu khác nhau, từ thành phần hóa học đến cơ tính, đảm bảo chất lượng đồng đều và tin cậy.
- Phù hợp công trình kỹ thuật cao: Đặc biệt phù hợp với các công trình có yêu cầu kỹ thuật phức tạp như cầu cảng, nhà cao tầng, công trình thủy lợi nhờ khả năng chống mỏi vật liệu xuất sắc.
Việt Nhật

Thép Việt Nhật (VJS) được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản, mang lại sản phẩm chất lượng cao:
- Đặc tính cơ học cân bằng: Thép Việt Nhật có sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền (đạt trên 490 MPa) và độ đàn hồi (giãn dài trên 18%), giúp kết cấu vừa chịu lực tốt vừa có khả năng hấp thụ năng lượng trong các trường hợp động đất hoặc va đập.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ với hàm lượng photpho và lưu huỳnh thấp (dưới 0.04%), cùng với lớp phủ bảo vệ đặc biệt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và nhiễm mặn.
- Tiêu chuẩn Nhật Bản khắt khe: Áp dụng tiêu chuẩn JIS G3112 của Nhật Bản, với các yêu cầu khắt khe hơn so với tiêu chuẩn Việt Nam, đặc biệt về tính đồng nhất và khả năng chịu mỏi của vật liệu.
- An toàn cho công trình quan trọng: Được sử dụng trong nhiều công trình trọng điểm quốc gia như cầu, sân bay, nhà máy điện, cảng biển… nhờ độ tin cậy cao và tuổi thọ dài.
Miền Nam
Thép Miền Nam với lịch sử phát triển lâu dài tại thị trường phía Nam, được đánh giá bởi khách hàng qua các tiêu chí như:
- Chất lượng ổn định, đáng tin cậy: Với kinh nghiệm sản xuất hơn 60 năm, Thép Miền Nam đã xây dựng được uy tín vững chắc với các nhà thầu và đơn vị xây dựng nhờ chất lượng sản phẩm ổn định qua thời gian.
- Giá thành cạnh tranh: Định vị ở phân khúc giá trung bình, Thép Miền Nam cung cấp sản phẩm có chi phí – hiệu quả tốt, phù hợp với đa dạng công trình từ dân dụng đến công nghiệp vừa và nhỏ.
- Dễ dàng gia công: Thép Miền Nam có độ cứng vừa phải, dễ uốn cong và cắt gọt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công, đặc biệt phù hợp với các công trình có hình dạng phức tạp.
Việt Mỹ
Thép Việt Mỹ (VAS) sản xuất theo tiêu chuẩn cao với những điểm mạnh cụ thể như:
- Công nghệ sản xuất tiên tiến: Áp dụng quy trình luyện thép EAF (Electric Arc Furnace) từ Mỹ kết hợp với công nghệ cán nóng liên tục hiện đại, tạo ra sản phẩm có cấu trúc vi mô đồng đều và ít khuyết tật.
- Chỉ số cơ lý vượt trội: Thép Việt Mỹ đạt giới hạn chảy trên 420 MPa và giới hạn bền kéo đến 620 MPa, cao hơn nhiều so với yêu cầu tiêu chuẩn, đảm bảo khả năng chịu lực tối đa cho kết cấu.
- Khả năng chống lại điều kiện khắc nghiệt: Được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao, rung động mạnh và môi trường ăn mòn, phù hợp cho các công trình trong vùng địa chấn, nhiệt đới ẩm hoặc khu vực ven biển.
- Lý tưởng cho công trình cao tầng: Với mật độ cốt thép cao, khả năng chịu lực tập trung tốt, thép Việt Mỹ thường được lựa chọn cho các tòa nhà cao tầng, khách sạn cao cấp và các công trình mang tính biểu tượng.
Việt Úc
Thép Việt Úc với công nghệ sản xuất tiên tiến mang lại chất lượng sản phẩm đảm bảo:
- Độ đồng đều cơ lý vật liệu: Với sai số kích thước chỉ ±0.08mm và độ dao động về cơ tính dưới 5% trên toàn bộ chiều dài sản phẩm, thép Việt Úc đảm bảo chất lượng đồng đều cho mọi vị trí trong kết cấu.
- Khả năng chống gỉ xuất sắc: Áp dụng công nghệ xử lý bề mặt đặc biệt từ Australia, thép Việt Úc có khả năng chống gỉ vượt trội trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, giảm thiểu tối đa hiện tượng oxy hóa thép.
- Đặc tính cơ học ổn định khi nhiệt độ biến thiên: Duy trì khả năng chịu lực ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -10°C đến 60°C, phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt của Việt Nam từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng Nam Bộ.
- Đa dạng ứng dụng: Với tính năng cân bằng tốt, thép Việt Úc phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau từ nhà ở dân dụng, biệt thự, chung cư đến các công trình công nghiệp, thương mại.
Báo giá sắt cuộn phi 8 trên thị trường hiện nay
Giá sắt thép luôn biến động theo thị trường nguyên liệu thế giới và nhu cầu trong nước. Dưới đây là thông tin tham khảo về giá sắt cuộn phi 8 tại thời điểm hiện tại (Tháng 4/2025).
Bảng giá sắt cuộn phi 8 tại các nhà máy
Thương hiệu | Giá bán lẻ (VNĐ/kg) | Giá bán buôn (VNĐ/kg) |
Hòa Phát | 19,500 – 20,000 | 19,000 – 19,500 |
Pomina | 19,700 – 20,200 | 19,200 – 19,700 |
Việt Nhật | 19,600 – 20,100 | 19,100 – 19,600 |
Miền Nam | 19,400 – 19,900 | 18,900 – 19,400 |
Việt Mỹ | 19,800 – 20,300 | 19,300 – 19,800 |
Việt Úc | 19,600 – 20,100 | 19,100 – 19,600 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, khu vực và khối lượng mua hàng.
Lưu ý về đơn giá sắt cuộn phi 8 trên thị trường

Khi tham khảo giá sắt cuộn phi 8, khách hàng cần chú ý một số yếu tố ảnh hưởng đến giá thành:
- Chính sách chiết khấu: Các đại lý thường có chính sách chiết khấu khác nhau tùy theo số lượng đặt hàng và mối quan hệ với khách hàng.
- Chi phí vận chuyển: Tùy vào khoảng cách và số lượng, chi phí vận chuyển có thể được tính thêm hoặc miễn phí.
- Chứng nhận chất lượng: Sắt thép có đầy đủ chứng nhận CO/CQ (Certificate of Origin/Certificate of Quality) thường có giá cao hơn.
- Thời điểm mua hàng: Giá thép thường biến động theo tháng, quý, hoặc theo biến động của thị trường nguyên liệu thế giới.
- Khu vực địa lý: Giá thép có thể khác nhau giữa các khu vực miền Bắc, miền Trung và miền Nam do chi phí vận chuyển và cạnh tranh thị trường.
Thông tin thường gặp về sắt thép cuộn phi 8
Khối lượng riêng của thép phi 8 là bao nhiêu?
Thép phi 8 có khối lượng riêng lý thuyết là 0.395 kg/m. Công thức tính khối lượng thép tròn là:
m = π × D² × ρ × L ÷ 4
Trong đó:
- m: Khối lượng (kg)
- D: Đường kính thép (m)
- ρ: Khối lượng riêng của thép (7,850 kg/m³)
- L: Chiều dài (m)
Thép phi 8 – 1kg tương đương bao nhiêu mét?
Với khối lượng riêng 0.395 kg/m, 1kg thép phi 8 tương đương khoảng 2.53 mét thép. Cụ thể:
- 1kg ÷ 0.395kg/m = 2.53m
Đây là thông số quan trọng giúp ước tính nhanh số lượng thép cần mua khi biết khối lượng yêu cầu của công trình.
1kg thép phi 8 có giá bao nhiêu tiền?
Với mức giá thị trường hiện tại (tháng 4/2025), 1kg thép phi 8 có giá khoảng:
- Giá bán lẻ: 19,500 – 20,300 VNĐ/kg (tùy thương hiệu)
- Giá bán buôn: 18,900 – 19,800 VNĐ/kg (khi mua số lượng lớn)
1 cuộn sắt 8 dài bao nhiêu mét?
Một cuộn thép phi 8 tiêu chuẩn thường có chiều dài từ 150-300m tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu đóng gói. Các kích thước phổ biến của một cuộn phi 8 trên thị trường:
- Cuộn nhỏ: 150-200m
- Cuộn trung bình: 200-250m
- Cuộn lớn: 250-300m
1 vòng thép phi 8 nặng bao nhiêu kg?
Với khối lượng riêng 0.395 kg/m, trọng lượng của một cuộn thép phi 8 sẽ là:
- Cuộn 150m: 150m × 0.395kg/m = 59.25kg
- Cuộn 200m: 200m × 0.395kg/m = 79kg
- Cuộn 250m: 250m × 0.395kg/m = 98.75kg
- Cuộn 300m: 300m × 0.395kg/m = 118.5kg
Thực tế, các nhà sản xuất thường đóng gói theo trọng lượng tiêu chuẩn như 100kg, 150kg, 200kg hoặc 250kg/cuộn.
Lựa chọn thép phi 8 chất lượng – sao cho đúng?
Bí quyết mua sắt thép phi 8 với giá tốt nhất
Để mua được sắt thép phi 8 chất lượng với giá cả hợp lý, khách hàng nên lưu ý những điểm sau:
- So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp: Khảo sát giá từ ít nhất 3-5 đại lý trước khi quyết định mua.
- Kiểm tra chất lượng thép:
- Bề mặt của sản phẩm thép không bị rỉ sét, không có các vết nứt
- Đường kính đồng đều
- Độ đàn hồi tốt khi uốn thử
- Có đầy đủ tem nhãn, chứng nhận xuất xứ
- Mua từ đại lý ủy quyền chính hãng: Giúp đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Thời điểm mua: Theo dõi biến động giá thép để chọn thời điểm mua phù hợp, thường đầu tháng hoặc cuối quý có nhiều chương trình khuyến mãi.
- Mua số lượng lớn: Nếu công trình cần nhiều thép, việc mua với số lượng lớn sẽ giúp tiết kiệm chi phí nhờ chính sách chiết khấu.
Tại sao nên chọn sắt phi 8 của Thép Đại Bàng?
Thép Đại Bàng tự hào là đơn vị phân phối sắt thép uy tín hàng đầu với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Đa dạng thương hiệu: Cung cấp đầy đủ các thương hiệu sắt thép uy tín như Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Miền Nam, Việt Mỹ, Việt Úc… giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp cho từng công trình và ngân sách.
- Chính sách giá cạnh tranh: Với vai trò là đại lý cấp 1 của nhiều nhà máy lớn, Thép Đại Bàng cam kết mang đến mức giá tốt nhất trên thị trường.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, kể cả những đơn hàng lớn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn giúp khách hàng lựa chọn đúng loại thép phù hợp với công trình.
- Chính sách hậu mãi tốt: Cam kết đổi trả hàng nếu phát hiện lỗi hoặc không đúng với yêu cầu của khách hàng.
- Hàng chính hãng 100%: Tất cả sản phẩm đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn công bố.
Để được tư vấn chi tiết và báo giá sắt cuộn phi 8 mới nhất, khách hàng vui lòng liên hệ:
Thép Đại Bàng
- Website: https://thepdaibang.com/
- Hotline: 0982395798
Thép Đại Bàng – Đối tác tin cậy cho mọi công trình!

Nguyễn Thế Tôn nổi tiếng với khả năng tư vấn và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong ngành thép. Ông luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Với phương châm “Chất lượng tạo dựng niềm tin,” Nguyễn Thế Tôn không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của ông đã giúp Thép Đại Bàng trở thành một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thép xây dựng. Nguyễn Thế Tôn cam kết tiếp tục cống hiến và đồng hành cùng khách hàng, góp phần xây dựng những công trình bền vững và an toàn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://thepdaibang.com/
- Email: ceonguyentheton@gmail.com
- Địa chỉ: 166M Nguyễn Thành Vĩnh, khu phố 6, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam