SUS 316 Là Gì? Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Về Thép SUS 316

Bạn đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ cao cấp cho các công trình của mình? Nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền bỉ ấn tượng và tính ứng dụng đa dạng, SUS 316 chính là sự lựa chọn hoàn hảo, mang đến cho bạn giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu. Vậy SUS 316 là gì? SUS 316 có các đặc điểm nổi trội nào? Cùng Thép Đại Bàng khám phá chi tiết về loại thép này và những ứng dụng tuyệt vời của nó trong đời sống hàng ngày tại bài viết dưới nhé!

SUS 316 là gì?

SUS 316 là gì? SUS 316 hay còn gọi là Inox 316 là một loại thép không gỉ Austenit được mệnh danh là “siêu hợp kim” nhờ có cấu trúc hóa học đặc biệt. Với thành phần có chứa 2-3% molypden, 17% crom và 12.5% niken, SUS 316 không chỉ gia tăng khả năng chống ăn mòn hóa học mà còn vượt trội hơn so với các loại Inox thông thường khác khi tiếp xúc với clorua và môi trường oxy hóa mạnh. 

Inox 316 - Một loại thép không gỉ Austenit
Inox 316 – Một loại thép không gỉ Austenit

Các nguyên tố cơ bản cấu tạo nên SUS 316 là gì?

Mỗi nguyên tố trong cấu trúc hóa học của Inox 316 đều có vai trò quan trọng, góp phần tạo nên sức mạnh và khả năng chống chịu vượt trội của loại thép không gỉ này. Các thành phần cơ bản của SUS 316 gồm:

  • Crom (Cr) chiếm từ 16% đến 18%, đóng vai trò then chốt trong việc gia tăng khả năng chống ăn mòn cho Inox 316. Đồng thời hình thành lớp màng bảo vệ bề mặt, giúp vật liệu chống lại các tác nhân gây oxy hóa và hóa chất.
  • Niken (Ni) chiếm từ 10% đến 14%, góp phần gia tăng độ bền và độ cứng cho Inox 316, giúp vật liệu có khả năng chịu đựng các tác động cơ học và môi trường một cách hiệu quả.
  • Molybdenum (Mo) chiếm từ 2% đến 3%, mang lại khả năng chống ăn mòn hóa học và chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, giúp vật liệu hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt và chịu được tải trọng lớn.
  • Silic (Si) chiếm từ 0.75% đến 1%, gia tăng độ cứng và độ bền cho Inox 316, giúp vật liệu có khả năng chống lại sự biến dạng và mài mòn hiệu quả.
  • Mangan (Mn) chiếm từ 2% đến 3%, đóng góp vào việc gia tăng khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn cho Inox 316, giúp vật liệu hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Carbon (C) chiếm 0,08% đến 0,03%, mang lại khả năng chống chịu cơ học vượt trội, giúp vật liệu chịu được va đập và áp lực tốt hơn.
  • Phospho (P) và lưu huỳnh (S) trong Inox 316 được duy trì ở mức thấp nhất có thể để đảm bảo chất lượng tối ưu cho vật liệu.
Có nhiều nguyên tố kim loại cấu tạo nên Inox 316
Có nhiều nguyên tố kim loại cấu tạo nên Inox 316

Ưu nhược điểm của SUS 316 là gì?

Sau đây là những ưu và khuyết điểm của thép không gỉ SUS 316:

Ưu điểm

Một vài tính năng vượt trội của SUS 316 gồm:

Chống ăn mòn cao

Hàm lượng Molypden (Mo) cao trong thép SUS 316 đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng chống lại sự ăn mòn từ nhiều tác nhân khác nhau, bao gồm axit, dung dịch kiềm, clo và nước biển. Nhờ vậy, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhà máy, và khu vực ven biển.

Chịu nhiệt tốt

Inox 316 được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ cao vượt trội, lên đến 500 độ C trong điều kiện hoạt động liên tục và thậm chí cao hơn trong thời gian ngắn. Nhờ tính năng này, Inox 316 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và ổn định.

Inox 316 có nhiều đặc tính ưu việt
Inox 316 có nhiều đặc tính ưu việt

Khả năng hàn tốt

SUS 316 sở hữu khả năng hàn xuất sắc, thích hợp với tất cả các phương pháp hàn thông dụng như hàn TIG, hàn que, hàn hồ quang chìm,… Thêm nữa, đối với các mối hàn chịu tải trọng nặng trong ngành công nghiệp nặng, việc ủ sau khi hàn là cần thiết để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn. Quá trình ủ giúp loại bỏ ứng suất dư trong mối hàn, tăng cường độ bền và cải thiện khả năng chống rỗ hóa, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho kết cấu.

Độ bền cao

Inox 316 sở hữu độ bền cơ học cao, chịu được va đập, mài mòn và áp lực lớn. Chất liệu này có thể duy trì độ nguyên vẹn trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay gãy vỡ.

Không bị nhiễm từ tính

SUS 316 sở hữu tính chất chống nhiễm từ, biến nó thành vật liệu hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi vệ sinh cao và ngăn ngừa sự bám dính của tạp chất.

Dễ gia công

SUS 316 rất dễ dàng để gia công do khả năng uốn, tính dễ cắt và dễ hàn của nó. Điều này giúp mang lại sự linh hoạt và dễ dàng cho các nhà thiết kế khi chế tạo thành các bộ phận máy móc, thiết bị, đường ống, kết cấu xây dựng, sản phẩm trang trí, đồ dùng gia dụng,… với đa dạng kiểu dáng và kích thước.

Tính thẩm mỹ cao

SUS 316 được ưa chuộng bởi vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các sản phẩm và công trình. Bề mặt mịn, không tì vết của Inox 316 tạo nên sự trang nhã, hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và nội thất. Nhờ khả năng chống xước và ố vàng tốt, Inox 316 luôn giữ được vẻ đẹp luôn như mới theo thời gian, mang lại giá trị sử dụng lâu dài.

SUS 316 sở hữu tính thẩm mỹ cao nên được lựa chọn nhiều
SUS 316 sở hữu tính thẩm mỹ cao nên được lựa chọn nhiều

Dễ dàng vệ sinh

Bề mặt sáng bóng của SUS 316 giúp hạn chế tối đa sự bám dính của bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác, giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Bạn chỉ cần sử dụng khăn mềm và chất tẩy rửa nhẹ để lau chùi các vật dụng làm từ loại thép không gỉ này.

Nhược điểm

Bên cạnh các đặc điểm nổi trội, Inox 316 còn có một số điểm hạn chế như:

Giá thành cao

Do hàm lượng Niken và Molybdenum cao hơn, nên Inox 316 có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.

Độ dẻo thấp

Inox 316 có độ dẻo thấp hơn so với một số loại thép khác, khiến việc uốn cong và tạo hình trở nên khó khăn hơn.

Khối lượng lớn

SUS 316 có khối lượng riêng cao hơn so với các loại thép khác, dẫn đến trọng lượng lớn hơn cho các sản phẩm được chế tạo từ vật liệu này.

Phân loại thép SUS 316

Thép không gỉ SUS 316 có 3 loại biến thể khác nhau gồm:

SUS 316 tồn tại dưới ba dạng biến thể
SUS 316 tồn tại dưới ba dạng biến thể

SUS 316L (Inox 316L)

Ký tự “L” trong SUS 316L là viết tắt của “Low”, nghĩa là nó có hàm lượng carbon thấp hơn so với inox 316 tiêu chuẩn. Nhờ đặc điểm này, SUS 316L không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng kết tủa cacbua, giúp tăng khả năng chống chịu sự ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa nhiều clorua. Do đó, SUS316L là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và hạn chế tối đa sự xói mòn do mối hàn gây ra.

SUS 316H (Inox 316H)

So với SUS 316L, loại biến thể này có hàm lượng carbon cao hơn. Điều này cũng đồng nghĩa nó sở hữu khả năng chống chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn tốt hơn SUS 316L. 

Tuy nhiên, do hàm lượng carbon cao, loại thép này có thể bị ảnh hưởng bởi sự kết tủa cacbua, dẫn đến giòn và giảm độ bền của mối hàn. Do đó, nó không được khuyến khích sử dụng cho các mối hàn quan trọng, mà nó thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo

SUS 316Ti (Inox 316Ti)

Điểm đặc biệt của SUS 316Ti nằm ở cấu trúc inox ổn định do sự kết hợp giữa molyphen và titan. Titan có tác dụng ngăn chặn sự hình thành crom cacbua, vốn là yếu tố dẫn đến hiện tượng ăn mòn. Nhờ đặc tính này, sản phẩm làm từ SUS316Ti sở hữu khả năng chống ăn mòn cao, có thể duy trì độ bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt, kể cả môi trường nhiệt độ cao.

Mức giá hiện nay của SUS 316 là gì?

Thép SUS 316 được sản xuất dưới 3 dạng phổ biến là dạng cuộn, dạng tấm, dạng ống. giá thành của mỗi dạng này là khác nhau và chúng còn tùy theo kích thước, độ dày và cả nhà cung cấp. Cụ thể:

Giá bán Inox 316 hiện nay có sự chênh lệch
Giá bán Inox 316 hiện nay có sự chênh lệch
  • Inox 316 dạng cuộn có độ dày đa dạng, từ 0.4mm đến 12mm. Các mức độ dày thông dụng bao gồm 0.4 – 1mm, 0.4 – 6mm, 0.5 – 2mm và 3 – 12mm. Giá của dạng thép này thường nằm trong khoảng 80.000 VNĐ đến 115.000 VNĐ trên 1 kg.     
  • Inox 316 dạng tấm cũng có 4 mức độ dày tương tự như dạng cuộn. Nhưng ở mức độ dày cuối cùng, SUS 316 dạng tấm có độ dày từ 3mm đến 70mm, cao hơn so với SUS316 dạng cuộn chỉ có độ dày tối đa 12mm. Giá bán của SUS316 dạng tấm thường dao động từ 80.000 VNĐ đến 115.000 VNĐ trên 1kg.
  • Inox 316 dạng ống có kích thước được xác định dựa trên bán kính của ống, thay vì độ dày như dạng cuộn và tấm. Mức giá của nó dao động trong khoảng 120.000 VNĐ đến 130.000 VNĐ.

Ứng dụng trong thực tế của Inox 316

Nhờ sở hữu những đặc tính ưu việt, Inox 316 trở thành vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đa dạng:

SUS 316 có ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau
SUS 316 có ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau

Ngành Y

Nhờ tính năng chống ăn mòn và độ tương thích sinh học cao, SUS 316 được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong cấy ghép các khớp nối như khớp hông, khớp gối,… Bên cạnh đó, loại thép không gỉ này còn được ứng dụng trong sản xuất dụng cụ y tế trong phòng phẫu thuật và thí nghiệm, đáp ứng yêu cầu về độ sạch và tính khử trùng cao.

Ngành hàng không

Nhờ những ưu điểm nổi bật về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao, inox 316 là lựa chọn hàng đầu cho sản xuất phụ kiện máy bay. Vật liệu này góp phần tạo nên sự an toàn và tin cậy cho các chuyến bay, đồng thời giúp giảm thiểu trọng lượng máy bay, tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Ngành hàng hải

Với đặc tính chống gỉ sét và chịu được tải trọng lớn, SUS 316 là lựa chọn hàng đầu cho sản xuất tàu biển, phụ kiện tàu biển và mỏ neo. Vật liệu này giúp tàu có thể hoạt động an toàn và hiệu quả trong điều kiện nước biển mặn, góp phần giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.

Ngành hàng gia dụng

Ưu điểm chống ăn mòn vượt trội của SUS 316 khiến vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu cho sản xuất thiết bị trong môi trường chứa nhiều Clorua. Bình giữ nhiệt 316 là ví dụ điển hình cho ứng dụng này.

Ngành kiến trúc – xây dựng

Nhờ đặc điểm chống ăn mòn, chịu lực tốt và cả tính thẩm mỹ cao, loại thép này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng. Nó giúp giúp nâng cao tuổi thọ, tính an toàn và thẩm mỹ cho các công trình, góp phần tạo nên những kiến trúc bền vững.

Ngành dầu khí – hóa chất

SUS 316 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cấu trúc và thiết bị cho các nền tảng dầu khí, hệ thống ống dẫn dầu và các nhà máy xử lý dầu khí nhờ đặc tính chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit và nước biển của nó. Khả năng chống gỉ sét này đảm bảo độ bền bỉ, an toàn và hiệu quả hoạt động, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho các công trình trong môi trường biển khắc nghiệt. 

Ngành công nghiệp ô tô

Với các khả năng ưu việt mà SUS 316 sở hữu, nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghệ ô tô. Ví dụ như sản xuất các bộ phận quan trọng là ống xả, bình chứa nhiên liệu, khung xe,… góp phần nâng cao tuổi thọ, hiệu suất và độ an toàn cho xe.

Cách nhận biết SUS 316 là gì?

Để kiểm tra thép bạn mua được có phải là thép SUS 316 hay không, bạn có thể chọn dùng một trong các cách sau:

Phương pháp kiểm tra SUS 316 chất lượng tốt
Phương pháp kiểm tra SUS 316 chất lượng tốt

Dùng nam châm

Khả năng chống từ tính là đặc điểm nổi bật của SUS 316. Do đó, để kiểm tra chất lượng, ta chỉ cần dùng nam châm. Nếu không có lực hút nào xảy ra, sản phẩm đã đạt chuẩn. Ngược lại, nếu nam châm bị hút, dù là nhẹ, thì đó không phải là SUS 316 vì nó hoàn toàn chống từ tính.

Quan sát tia lửa

Dựa vào tia lửa khi cắt, ta có thể phân biệt Inox 316. Tia lửa của Inox 316 mỏng, sáng màu vàng cam, ít và có đốm sáng nhấp nháy. Các loại Inox khác thường có tia lửa dày, số lượng nhiều và không có đốm sáng nhấp nháy.

Dùng dung dịch axit

Một cách hiệu quả nữa để nhận biết SUS 316 là sử dụng axit H2SO4 hoặc HCl. Nhỏ một giọt các loại axit này lên bề mặt Inox. Nếu nó không đổi màu, sản phẩm đảm bảo chất lượng. Ngược lại, nếu có bất kỳ thay đổi nào, như sủi bọt hoặc đổi màu, thì sản phẩm không phải là SUS 316.

Như vậy, bài viết trên của Thép Đại Bàng đã giúp bạn hiểu được “SUS 316 là gì?”, các loại SUS 316 và đặc điểm nổi bật của nó. Nhờ có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền bỉ vượt trội, SUS 316 là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình và sản phẩm cao cấp và ứng dụng trong nhiều ngành nghề. Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm về thông tin của các loại thép khác cũng như muốn mua được các sản phẩm thép chất lượng, hãy truy cập Thép Đại Bàng để được tư vấn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *