Showing all 6 results

Thép đặc, sắt đặc chất lượng cao, giá tốt nhất thị trường 

Thép đặc, sắt đặc là một loại vật liệu đặc thù được sản xuất cho một số lĩnh vực công nghiệp như chế tạo linh kiện, máy móc, công nghiệp xây dựng… nhằm để khắc phục điểm hạn chế của các loại thép cứng dễ gãy khi thực hiện chế tạo các chi tiết máy. Trong nội dung này, hãy cùng Thép Đại Bàng cập nhật chi tiết giá thành của thép đặc, sắt đặc và đi sâu vào các thông tin về quy cách của sản phẩm. Ngoài ra, hiện tại chúng tôi đang phân phối thép tròn đặc, thép vuông đặc theo đa dạng quy cách… quý khách hàng có nhu cầu mua hàng, nhận báo giá… vui lòng liên hệ đến hotline để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết nhất.

Bảng giá thép đặc, sắt đặc theo quy cách(cập nhật mới)

Lưu ý: Giá thành sản phẩm đã bao gồm 10% thuế VAT, chưa bao gồm chi phí vận chuyển(liên hệ để Thép Đại Bàng thông báo chi phí vận chuyển chi tiết)

Hàng hóa chính hãng, nhập từ thương hiệu rõ ràng nguồn gốc xuất xứ, 100% chưa qua sử dụng.

Sai số của tỉ trọng, độ dày mỏng của sản phẩm, thép, tôn, ống, hộp, xà gỗ giao động từ ± 5-7%, sai số của sản phẩm thép hình ± 10-13% theo như quy định chuẩn của đơn vị sản xuất. Khách hàng kiểm tra hàng hóa có sai số khác quy định có thể thực hiện đổi trả.
Khách hàng kiểm tra hàng hóa chi tiết, sau đó mới thành toán toàn bộ chi phí hàng hóa.

Bảng giá thép tròn đặc(trơn) theo quy cách(cập nhật mới)

Tên Sản Phẩm  (KG/MÉT) Đơn giá Đ/cây 6m Đơn giá Đ/cây 12m
Sắt thép tròn trơn Ø6 0.22 23,087 46,174
Sắt thép tròn trơn Ø8 0.39 40,927 81,853
Sắt thép tròn trơn Ø10 0.62 65,063 130,126
Sắt thép tròn trơn Ø12 0.89 93,397 186,793
Sắt thép tròn trơn Ø14 1.21 126,977 253,955
Sắt thép tròn trơn Ø16 1.58 165,805 331,610
Sắt thép tròn trơn Ø18 2 209,880 419,760
Sắt thép tròn trơn Ø20 2.47 259,202 518,404
Sắt thép tròn trơn Ø22 2.98 312,721 625,442
Sắt thép tròn trơn Ø24 3.55 372,537 745,074
Sắt thép tròn trơn Ø25 3.85 404,019 808,038
Sắt thép tròn trơn Ø26 4.17 437,600 875,200
Sắt thép tròn trơn Ø28 4.83 506,860 1,013,720
Sắt thép tròn trơn Ø30 5.55 582,417 1,164,834
Sắt thép tròn trơn Ø32 6.31 662,171 1,324,343
Sắt thép tròn trơn Ø34 7.13 748,222 1,496,444
Sắt thép tròn trơn Ø35 7.55 792,297 1,584,594
Sắt thép tròn trơn Ø36 7.99 838,471 1,676,941
Sắt thép tròn trơn Ø38 8.9 933,966 1,867,932
Sắt thép tròn trơn Ø40 9.86 1,034,708 2,069,417
Sắt thép tròn trơn Ø42 10.88 1,141,747 2,283,494
Sắt thép tròn trơn Ø44 11.94 1,252,984 2,505,967
Sắt thép tròn trơn Ø45 12.48 1,309,651 2,619,302
Sắt thép tròn trơn Ø46 13.05 1,369,467 2,738,934
Sắt thép tròn trơn Ø48 14.21 1,491,197 2,982,395
Sắt thép tròn trơn Ø50 15.41 1,617,125 3,234,251
Sắt thép tròn trơn Ø52 16.67 1,749,350 3,498,700
Sắt thép tròn trơn Ø55 18.65 1,957,131 3,914,262
Sắt thép tròn trơn Ø60 22.2 2,329,668 4,659,336
Sắt thép tròn trơn Ø65 26.05 2,733,687 5,467,374
Sắt thép tròn trơn Ø70 30.21 3,170,237 6,340,475
Sắt thép tròn trơn Ø75 34.68 3,639,319 7,278,638
Sắt thép tròn trơn Ø80 39.46 4,140,932 8,281,865
Sắt thép tròn trơn Ø85 44.54 4,674,028 9,348,055
Sắt thép tròn trơn Ø90 49.94 5,240,704 10,481,407
Sắt thép tròn trơn Ø95 55.64 5,838,862 11,677,723
Sắt thép tròn trơn Ø100 61.65 6,469,551 12,939,102
Sắt thép tròn trơn Ø110 74.6 7,828,524 15,657,048
Sắt thép tròn trơn Ø120 88.78 9,316,573 18,633,146
Sắt thép tròn trơn Ø125 96.33 10,108,870 20,217,740
Sắt thép tròn trơn Ø130 104.2 10,934,748 21,869,496
Sắt thép tròn trơn Ø135 112.36 11,791,058 23,582,117
Sắt thép tròn trơn Ø140 120.84 12,680,950 25,361,899
Sắt thép tròn trơn Ø145 129.63 13,603,372 27,206,744
Sắt thép tròn trơn Ø150 138.72 14,557,277 29,114,554
Sắt thép tròn trơn Ø155 148.12 15,543,713 31,087,426
Sắt thép tròn trơn Ø160 157.83 16,562,680 33,125,360
Sắt thép tròn trơn Ø170 178.18 18,698,209 37,396,418
Sắt thép tròn trơn Ø180 199.76 20,962,814 41,925,629
Sắt thép tròn trơn Ø190 222.57 23,356,496 46,712,992
Sắt thép tròn trơn Ø200 246.62 25,880,303 51,760,606
Sắt thép tròn trơn Ø210 271.89 28,532,137 57,064,273
Sắt thép tròn trơn Ø220 298.4 31,314,096 62,628,192
Sắt thép tròn trơn Ø230 326.15 34,226,181 68,452,362
Sắt thép tròn trơn Ø240 355.13 37,267,342 74,534,684
Sắt thép tròn trơn Ø250 385.34 40,437,580 80,875,159
Sắt thép tròn trơn Ø260 416.78 43,736,893 87,473,786
Sắt thép tròn trơn Ø270 449.46 47,166,332 94,332,665
Sắt thép tròn trơn Ø280 483.37 50,724,848 101,449,696
Sắt thép tròn trơn Ø290 518.51 54,412,439 108,824,879
Sắt thép tròn trơn Ø300 554.89 58,230,157 116,460,313
Sắt thép tròn trơn Ø310 592.49 62,175,901 124,351,801
Sắt thép tròn trơn Ø320 631.34 66,252,820 132,505,639
Sắt thép tròn trơn Ø330 671.41 70,457,765 140,915,531
Sắt thép tròn trơn Ø340 712.72 74,792,837 149,585,674
Sắt thép tròn trơn Ø350 755.26 79,256,984 158,513,969
Sắt thép tròn trơn Ø360 799.03 83,850,208 167,700,416
Sắt thép tròn trơn Ø370 844.04 88,573,558 177,147,115
Sắt thép tròn trơn Ø380 890.28 93,425,983 186,851,966
Sắt thép tròn trơn Ø390 937.76 98,408,534 196,817,069
Sắt thép tròn trơn Ø400 986.46 103,519,112 207,038,225
Sắt thép tròn trơn Ø410 1,036.40 108,759,816 217,519,632
Sắt thép tròn trơn Ø420 1,087.57 114,129,596 228,259,192
Sắt thép tròn trơn Ø430 1,139.98 119,629,501 239,259,002
Sắt thép tròn trơn Ø450 1,248.49 131,016,541 262,033,081
Sắt thép tròn trơn Ø455 1,276.39 133,944,367 267,888,733
Sắt thép tròn trơn Ø480 1,420.51 149,068,319 298,136,639
Sắt thép tròn trơn Ø500 1,541.35 161,749,269 323,498,538
Sắt thép tròn trơn Ø520 1,667.12 174,947,573 349,895,146
Sắt thép tròn trơn Ø550 1,865.03 195,716,248 391,432,496
Sắt thép tròn trơn Ø580 2,074.04 217,649,758 435,299,515
Sắt thép tròn trơn Ø600 2,219.54 232,918,528 465,837,055
Sắt thép tròn trơn Ø635 2,486.04 260,885,038 521,770,075
Sắt thép tròn trơn Ø645 2,564.96 269,166,902 538,333,805
Sắt thép tròn trơn Ø680 2,850.88 299,171,347 598,342,694
Sắt thép tròn trơn Ø700 3,021.04 317,027,938 634,055,875
Sắt thép tròn trơn Ø750 3,468.03 363,935,068 727,870,136
Sắt thép tròn trơn Ø800 3,945.85 414,077,499 828,154,998
Sắt thép tròn trơn Ø900 4,993.97 524,067,212 1,048,134,424
Sắt thép tròn trơn Ø1000 6,165.39 646,996,027 1,293,992,053

Bảng giá thép vuông đặc theo quy cách (cập nhật mới)

STT Tên Hàng Barem (KG/MÉT) Đơn Giá Đ/Kg Gía Thành (Đ/M)
1 Thép vuông đặc 10 x 10 0.79 17,500 13,825
2 Thép vuông đặc 12 x 12 1.13 17,500 19,775
3 Thép vuông đặc 13 x 13 1.33 17,500 23,275
4 Thép vuông đặc 14 x 14 1.54 17,500 26,950
5 Thép vuông đặc 15 x 15 1.77 17,500 30,975
6 Thép vuông đặc 16 x 16 2.01 17,500 35,175
7 Thép vuông đặc 17 x 17 2.27 17,500 39,725
8 Thép vuông đặc 18 x 18 2.54 17,500 44,450
9 Thép vuông đặc 19 x 19 2.83 17,500 49,525
10 Thép vuông đặc 20 x 20 3.14 17,500 54,950
11 Thép vuông đặc 22 x 22 3.8 17,500 66,500
12 Thép vuông đặc 24 x 24 4.52 17,500 79,100
13 Thép vuông đặc 10 x 22 4.91 17,500 85,925
14 Thép vuông đặc 25 x 25 5.31 17,500 92,925
15 Thép vuông đặc 28 x 28 6.15 17,500 107,625
16 Thép vuông đặc 30 x 30 7.07 17,500 123,725
17 Thép vuông đặc 32 x 32 8.04 17,500 140,700
18 Thép vuông đặc 34 x 34 9.07 17,500 158,725
19 Thép vuông đặc 35 x 35 9.62 17,500 168,350
20 Thép vuông đặc 36 x 36 10.17 17,500 177,975
21 Thép vuông đặc 38 x 38 11.34 17,500 198,450
22 Thép vuông đặc 40 x 40 12.56 17,500 219,800
23 Thép vuông đặc 42 x 42 13.85 17,500 242,375
24 Thép vuông đặc 45 x 45 15.9 17,500 278,250
25 Thép vuông đặc 48 x 48 18.09 17,500 316,575
26 Thép vuông đặc 50 x 50 19.63 17,500 343,525
27 Thép vuông đặc 55 x 55 23.75 17,500 415,625
28 Thép vuông đặc 60 x 60 28.26 17,500 494,550
29 Thép vuông đặc 65 x 65 33.17 17,500 580,475
30 Thép vuông đặc 70 x 70 38.47 17,500 673,225
31 Thép vuông đặc 75 x 75 44.16 17,500 772,800
32 Thép vuông đặc 80 x 80 50.24 17,500 879,200
33 Thép vuông đặc 85 x 85 56.72 17,500 992,600
34 Thép vuông đặc 90 x 90 63.59 17,500 1,112,35
Thép vuông đặc 95 x 95 70.85 17,500 1,239,875
36 Thép vuông đặc 100 x 100 78.5 17,500 1,373,750

Cập nhật quy cách thép đặc, sắt đặc mới nhất

Bảng quy cách thép tròn đặc chi tiết

THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Bảng quy cách thép vuông đặc chi tiết

THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14X14

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép vuông đặc 10 x 10

0.79

24

Thép vuông đặc 45 x 45

15.90

2

Thép vuông đặc 12 x 12

1.13

25

Thép vuông đặc 48 x 48

18.09

3

Thép vuông đặc 13 x 13

1.33

26

Thép vuông đặc 50 x 50

19.63

4

Thép vuông đặc 14 x 14

1.54

27

Thép vuông đặc 55 x 55

23.75

5

Thép vuông đặc 15 x 15

1.77

28

Thép vuông đặc 60 x 60

28.26

6

Thép vuông đặc 16 x 16

2.01

29

Thép vuông đặc 65 x 65

33.17

7

Thép vuông đặc 17 x 17

2.27

30

Thép vuông đặc 70 x 70

38.47

8

Thép vuông đặc 18 x 18

2.54

31

Thép vuông đặc 75 x 75

44.16

9

Thép vuông đặc 19 x 19

2.83

32

Thép vuông đặc 80 x 80

50.24

10

Thép vuông đặc 20 x 20

3.14

33

Thép vuông đặc 85 x 85

56.72

11

Thép vuông đặc 22 x 22

3.80

34

Thép vuông đặc 90 x 90

63.59

12

Thép vuông đặc 24 x 24

4.52

35

Thép vuông đặc 95 x 95

70.85

13

Thép vuông đặc 10 x 22

4.91

36

Thép vuông đặc 100 x 100

78.50

14

Thép vuông đặc 25 x 25

5.31

37

Thép vuông đặc 110 x 110

94.99

15

Thép vuông đặc 28 x 28

6.15

38

Thép vuông đặc 120 x 120

113.04

16

Thép vuông đặc 30 x 30

7.07

39

Thép vuông đặc 130 x 130

132.67

17

Thép vuông đặc 32 x 32

8.04

40

Thép vuông đặc 140 x 140

153.86

18

Thép vuông đặc 34 x 34

9.07

41

Thép vuông đặc 150 x 150

176.63

19

Thép vuông đặc 35 x 35

9.62

42

Thép vuông đặc 160 x 160

200.96

20

Thép vuông đặc 36 x 36

10.17

43

Thép vuông đặc 170 x 170

226.87

21

Thép vuông đặc 38 x 38

11.34

44

Thép vuông đặc 180 x 180

254.34

22

Thép vuông đặc 40 x 40

12.56

45

Thép vuông đặc 190 x 190

283.39

23

Thép vuông đặc 42 x 42

13.85

46

Thép vuông đặc 200 x 200

314.00

Thông tin chi tiết về loại thép đặc, sắt đặc

Thép đặc là một loại sản phẩm đặc thù được làm từ hợp kim chứa lượng cacbon cao từ 0,42 đến 0,5. Các loại thép đặc thường có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét cực cao, tính đàn hồi tốt và chịu được tác động của lực mạnh. Chính vì những ưu điểm này mà sắt đặc được sử dụng nhiều trong lĩnh vực chế tạo máy, cơ khí, bánh răng, chế tạo mẫu…

Thông tin chi tiết về loại thép đặc, sắt đặc
Phân loại dựa theo kích thước thép đặc.

Chỉ nói riêng về thép đặc hiện đang có rất nhiều tiêu chuẩn để đánh giá dựa trên nguồn gốc xuất xứ như Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc, Đài Loan, các nước thuộc khu vực châu Âu..

Hiện nay có hai cách chủ yếu để phân loại thép trên thị trường:

Phân loại dựa trên kích thước sản phẩm: Theo đó chúng ta sẽ có thép đặc Ø10 đến Ø610, độ dài sẽ từ 6m, 9m và 12m.

Phân loại dựa trên mác thép, chất lượng thép: Chúng ta có các  tiêu chuẩn như: S35C, S30C, S20C, S45C, S50C, SCM420, SCM440, SCR420, S275JO, S355JO, S235JO,…

Yếu tố tác động đến giá thép đặc, sắt đặc khi mua hàng

Qúy khách hàng có thể tham khảo các thông tin về giá thép đặc ở nội dung phía trên của chúng tôi, mọi thông tin về thay đổi giá sẽ được cập nhật nhanh chóng nhật tại bảng thông tin này.

Yếu tố tác động đến giá thép đặc, sắt đặc khi mua hàng
Yếu tố tác động đến giá thép.

Lưu ý: giá cả ngành thép sẽ thay đổi liên tục mỗi ngày, bên cạnh đó, giá hàng hóa sẽ chịu những tác động của thời điểm mua hàng, khối lượng hàng hóa mua, loại thép đặc dựa trên mác thép, chi phí giao hàng hay vị trí khách hàng muốn giao tới. Chính vì thế, để khách hàng nắm được chính xác giá thép đặc tại thời điểm đọc bài viết, vui lòng liên hệ đến chúng tôi thông qua hotline. Xin cảm ơn.

Cung – cầu cũng là một tác nhân định hình giá thép trên thị trường, thị trường sản xuất nhiều hàng hóa khi nhu cầu mua hàng thấp, giá thép sẽ giảm. Ngược lại, khi nhu cầu hàng hóa tăng nhưng nguồn cung thép không đủ sẽ khiến giá thị trường tăng. Cung cầu thị trường sẽ tác động lớn tới sự thay đổi của giá cả.

Ngoài ra, tại Thép Đại Bàng có nhiều mức chiết khấu tốt dành cho khách hàng mua với khối lượng lớn, giúp giá thành đơn hàng của quý khách sẽ được tối ưu hơn về chi phí.

Địa chỉ mua thép đặc, sắt đặc uy tín trên thị trường

Thép Đại Bàng là một đơn vị phân phối thép không qua trung gian, từ đó giúp khách hàng tiếp cần đến nguồn thành phẩm thép đặc, sắt đặt ở mức giá tốt nhất. Chúng tôi rất vui mừng và sẵn sàng hợp tác cùng khách hàng trên toàn quốc với phương châm hợp tác cùng phát triển, Thép Đại Bàng cam kết với khách hàng:

Địa chỉ mua thép đặc, sắt đặc uy tín trên thị trường
Cam kết hàng hóa rõ nguồn gốc, chất lượng đảm bảo.
  • Luôn trung thực trong quá trình cung cấp thông tin, mua bán hàng hóa, nguồn gốc sản phẩm trong lĩnh vực thép nói chung và các sản phẩm do chúng tôi cung cấp.
  • Báo giá, giải đáp những vấn đề của khách hàng một cách chi tiết, nhanh chóng, chính xác… phục vụ nhu cầu của khách hàng 24/7.
  • Kinh doanh dựa tên uy tín, chất lượng và niềm tin của khách hàng, dịch vụ chăm sóc khách hàng, bảo hành sản phẩm, đổi trả đều được chúng tôi chú trọng và đảm bảo ở mức tốt nhất.

Cuối cùng, quý khách hàng hiện tại đang có nhu cầu mua bán các loại thép đặc tròn, vuông hoặc muốn báo giá các sản phẩm thép khác như tôn, thép hộp, thép cuộn, tấm,… có thể liên hệ ngay đến chúng tôi thông qua hotline để nhận được báo giá, chi phí vận chuyển, chiết khấu sớm nhất. Bên cạnh đó, quý khách hàng còn có thể theo dõi những tin tức về ngành thép, sản phẩm được cập nhật tại website: https://thepdaibang.com Xin cảm ơn!

Đọc thêm