Nhiệt Độ Nóng Chảy Của Thép – Tổng Hợp Thông Tin Chi Tiết

Thép đóng vai trò rất quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng. Để đảm bảo chất lượng kỹ thuật và an toàn trong quá trình thi công, việc hiểu rõ về giới hạn chảy của thép là điều vô cùng quan trọng. Vậy, bạn có biết nhiệt độ nóng chảy của thép là bao nhiêu không? Hãy cùng Thép Đại Bàng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết sau đây.

Tìm hiểu thông tin về thép

Thép là một hợp kim của sắt (Fe) và cacbon (C) (với lượng cacbon không vượt quá 2,14%). Bên cạnh sắt và cacbon, thép có thể chứa các nguyên tố hóa học khác như Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Mg, Cu… 

Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các đặc tính của thép như độ cứng, tính đàn hồi, tính dẻo/dễ uốn, khả năng chống oxy hóa và độ bền. Hiện nay trên thế giới có hơn 3,000 loại thép khác nhau và mỗi loại mang lại những ưu điểm và ứng dụng đặc biệt riêng.

Thép hiện nay là vật liệu vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong các ngành công nghiệp như xây dựng và chế tạo…

Thép là hợp kim với nhiều đặc tính 
Thép là hợp kim với nhiều đặc tính

Tại sao cần biết nhiệt độ nóng chảy của thép?

Giới hạn chảy của thép là một thông số quan trọng trong sản xuất và ứng dụng vật liệu xây dựng. Đây là chỉ số cho biết khả năng của thép chịu tải trọng mà không gây biến dạng vĩnh viễn. Giới hạn chảy có ảnh hưởng đến tính dẻo cũng như tính đàn hồi của thép, và được sử dụng để điều chỉnh độ bền dẻo của vật liệu.

Theo khái niệm giới hạn chảy, kỹ thuật cấu trúc của thép quyết định cơ chế phá hủy chậm của vật liệu. Việc hiểu và áp dụng giới hạn chảy giúp đảm bảo lựa chọn và sử dụng thép phù hợp cho các công trình và sản phẩm kỹ thuật, đồng thời đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả khi ứng dụng thép trong các lĩnh vực khác nhau.

Tạo sao cần nắm rõ về nhiệt độ nóng chảy của thép
Tạo sao cần nắm rõ về nhiệt độ nóng chảy của thép

Ký hiệu giới hạn chảy của thép

Trong ngành sản xuất, giới hạn chảy của thép là khái niệm rất quan trọng, đặc biệt đối với những người thiết kế. Nó giúp nhà thiết kế có thể tính toán và đánh giá các công trình đang thi công. Dưới đây là công thức và ký hiệu của giới hạn chảy của thép:

  • Ký hiệu giới hạn chảy của thép: σc
  • Công thức tính toán: σc = Pc / F0 (kG/cm²)

Trong đó:

  • Pc là tải trọng áp dụng
  • F0 là diện tích tiết diện ở ban đầu

Nhiệt độ nóng chảy của thép là bao nhiêu?

Nhiệt độ nóng chảy của thép là mức nhiệt độ khiến cho chất rắn chuyển sang trạng thái lỏng. Nhiệt độ nóng chảy của các loại thép thường dao động từ 1371 đến 1540°C (2500-2800°F). 

Điểm nóng chảy của sắt tinh khiết là 1538°C (2800°F). Tuy nhiên, điểm nóng chảy của thép không phải là một giá trị duy nhất như các kim loại nguyên chất vì thép là một hợp kim.

Trong khi kim loại nguyên chất nóng chảy ở một nhiệt độ cụ thể, được gọi là điểm nóng chảy, các hợp kim như thép bao gồm nhiều nguyên tố khác nhau có điểm nóng chảy khác nhau. Do đó, không có một nhiệt độ cố định nào mà các hợp kim sẽ chảy hoặc đông lại.

Thép là hợp kim của sắt, cacbon và nhiều nguyên tố khác nữa (tùy từng loại). Nên việc thêm vào từng nguyên tố này có thể làm tăng hoặc giảm nhiệt độ nóng chảy tổng thể của thép.

 Điểm nóng chảy của thép không phải là một giá trị duy nhất
Điểm nóng chảy của thép không phải là một giá trị duy nhất

Giới hạn chảy của một số loại thép phổ biến hiện nay

Như đã đề cập ở trên thì thép là một hợp kim với nhiều nguyên tố khác nhau tạo ra. Chính vì lẽ đó mà nhiệt độ nóng chảy của từng loại thép cũng không giống nhau. Dưới đây là giới hạn nhiệt độ của một số loại thép phổ biến để bạn tham khảo và lựa chọn sử dụng phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình:

Giới hạn chảy thép SS400

Chỉ số giới hạn chảy rất quan trọng để người thiết kế đảm bảo chất lượng và an toàn trong các ứng dụng của thép SS400. Thép SS400 thuộc nhóm thép cacbon với thành phần chủ yếu là sắt và cacbon, bổ sung thêm các nguyên tố như crom, mangan, silic, phốt pho,… Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là làm khuôn mẫu hoặc chế tác các chi tiết máy.

  • Độ dày ≤ 16mm: ≥ 245 MPa
  • Độ dày từ 16 – 40mm: ≥ 235 MPa

Giới hạn chảy thép ct3

Thép CT3 được biết đến với tiêu chuẩn chất lượng cao và là sự lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và gia công kim loại. Đây là một loại thép cacbon có hàm lượng cacbon dưới 2%, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất chi tiết máy:

  • Độ dày ≤ 17mm: ≥ 345 MPa
  • Độ dày từ 20 – 40mm: ≥ 135 MPa

Giới hạn chảy thép c45

Thép C45 là loại thép cacbon với hàm lượng cacbon tương đối cao, được sử dụng phổ biến trong sản xuất khuôn mẫu, các chi tiết máy yêu cầu tải trọng cao như bulong, và làm giàn giáo chịu lực trong xây dựng:

  • Độ dày ≤ 15mm: ≥ 360 MPa
  • Độ dày từ 25 – 45mm: ≥ 150 MPa
Nhiệt độ nóng chảy của từng loại thép khác nhau 
Nhiệt độ nóng chảy của từng loại thép khác nhau

Nhiệt độ nóng chảy của loại thép không gỉ

Nhiệt độ nóng chảy của thép không gỉ luôn được quan tâm bởi đây là loại vật liệu có tính ứng dụng cao và quan trọng trong quá trình gia công và chế tác. Thép không gỉ có rất nhiều mác khác nhau, với từng mác có nhiệt độ nóng chảy khác nhau như sau:

  • Thép 201: 1400 – 1450 độ C, khoảng 2552 – 2642 độ F
  • Thép 304: 1400 – 1450 độ C, khoảng 2552 – 2642 độ F
  • Thép 316: 1376 – 1400 độ C, khoảng  2507 – 2552 độ F
  • Thép 430: 1425 – 1510 độ C, khoảng  2597 – 2750 độ F
  • Thép 434: 1426 – 1510 độ C, khoảng  2600 – 2750 độ F
  • Thép 420: 1450 – 1510 độ C, khoảng  2642 – 2750 độ F
  • Thép 410: 1480 – 1510 độ C, khoảng 2696 – 2786 độ F

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về nhiệt độ nóng chảy của thépThép Đại Bàng muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng bài viết đã cung cấp cách chính xác nhất, giúp các bạn có thể dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm thép tấm phù hợp cho công trình của họ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *