Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật Cập Nhật T8/2025
Nếu quý khách đang tìm kiếm bảng báo giá thép Việt Nhật cập nhật mới nhất, Thép Đại Bàng sẽ cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác nhất để quý khách tham khảo ngay nội dung bên dưới đây. Do giá thép xây dựng Việt Nhật thường xuyên thay đổi theo cung cầu của thị trường, để nhận được báo giá chi tiết và chính xác, xin mời quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các kênh liên hệ như hotline, gửi email hoặc trò chuyện trực tiếp. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng gửi báo giá trực tiếp, chính xác nhất.
Bảng giá thép Việt Nhật cập nhật tháng T8/2025
Loại Thép | ĐVT | Kg/ Cây | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Thép Việt Nhật Ø 6 | 12.200 | ||
✅ Thép Việt Nhật Ø 8 | 12.200 | ||
✅ Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | 71.245 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 109.435 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 150.431 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 198.052 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 244.085 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 308.031 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 384.954 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | Liên hệ |
✅ Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | Liên hệ |
✅ Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
*Giá thép Việt Nhật biến động liên tục theo diễn biến thị trường, mời quý khách hàng liên hệ trực tiếp đến Thép Đại Bàng để được báo giá chi tiết nhất.
Bảng giá thép cuộn Việt Nhật cập nhật mới T8/2025
Loại thép | Giá thép cuộn CB3 (vnđ/kg) | Giá cuộn CB4 (vnđ/kg) |
---|---|---|
✅ Thép Cuộn Ø 6 | 13.400 | 13.400 |
✅ Thép cuộn Ø 8 | 13.400 | 13.400 |
✅ Thép cây Ø 10 | 131.100 | 72.500 |
✅ Thép cây Ø 12 | 181.600 | 103.600 |
✅ Thép cây Ø 14 | 257.400 | 139.200 |
✅ Thép cây Ø 16 | 334.700 | 186.300 |
✅ Thép cây Ø 18 | 423.600 | 236.100 |
✅ Thép cây Ø 20 | 535.500 | 289.100 |
✅ Thép cây Ø 22 | 647.300 | 371.000 |
✅ Thép cây Ø 25 | 839.400 | 443.100 |
✅ Thép cây Ø 28 | 1.054.000 | |
✅ Thép cây Ø 32 | 1.383.500 |
*Giá thép Việt Nhật mang tính chất tham khảo, thị trường thép liên tục thay đổi, mới quý khách kết nối với chúng tôi để nhận báo giá và chiết khấu chuẩn nhất.
Báo giá thép thanh vằn Việt Nhật cập nhật T8/2025
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 | Giá thép Việt Nhật được cập nhật mới nhất tháng 08/2025. |
Thép Ø 8 | Kg | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 12,300 | 71,641 | 12,300 | 79,838 | |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 12,300 | 109,169 | 12,300 | 115,446 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 12,300 | 140,788 | 12,300 | 148,000 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 12,300 | 198,940 | 12,300 | 208,427 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 12,400 | 244,643 | 12,400 | 267,820 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 12,400 | 288,956 | 12,400 | 304,470 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 12,400 | Liên hệ | 12,400 | 530,901 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 12,400 | Liên hệ | 12,400 | Liên hệ | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 12,500 | Liên hệ | 12,500 | Liên hệ | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 12,500 | Liên hệ | 12,500 | Liên hệ |
*Giá thép Việt Nhật của chúng tôi hiện đang rất cạnh tranh và tốt nhất thị trường hiện nay, bao gồm cả chiết khấu và chi phí vận chuyển.
Báo giá thép hộp Việt Nhật cập nhật mới T8/2025
Kích thước | Độ dày | Đơn giá tham khảo | |
---|---|---|---|
13×26 | 1 | 64.170 | |
1.1 | 70.122 | ||
1.2 | 75.888 | ||
1.4 | 87.420 | ||
20×40 | 1 | 100.998 | |
1.1 | 110.484 | ||
1.2 | 120.156 | ||
1.4 | 138.469 | ||
1.5 | 148.242 | ||
1.8 | 175.584 | ||
2 | 193.440 | ||
2.3 | 219.480 | ||
2.5 | 236.593 | ||
25×50 | 1 | 127.456 | |
1.1 | 139.980 | ||
1.2 | 151.590 | ||
1.4 | 175.770 | ||
1.5 | 187.674 | ||
1.8 | 222.845 | ||
2 | 246.078 | ||
2.3 | 280.116 | ||
2.5 | 302.250 | ||
30×60 | 1 | 153.450 | |
1.1 | 168.330 | ||
1.2 | 183.210 | ||
1.4 | 212.598 | ||
1.5 | 227.106 | ||
1.8 | 270.258 | ||
2 | 298.530 | ||
2.3 | 340.380 | ||
2.5 | 367.980 | ||
2.8 | 405.295 | ||
3 | 435.340 | ||
40×80 | 1.1 | 226.276 | |
1.4 | 286.068 | ||
1.8 | 364.758 | ||
2 | 403.620 | ||
2.3 | 46.234 | ||
2.5 | 499.410 | ||
2.8 | 555.678 | ||
3.2 | 629.789 | ||
14×14 | 1 | 44.826 | |
1.1 | 48.189 | ||
1.2 | 52.824 | ||
1.4 | 60.450 | ||
16×16 | 1 | 51.894 | |
1.1 | 56.544 | ||
1.2 | 61.194 | ||
1.4 | 70.038 | ||
20×20 | 1 | 65.844 | |
1.1 | 71.892 | ||
1.5 | 95.604 | ||
1.8 | 112.530 |
*Bảng giá thép Việt Nhật tham khảo dành cho khách hàng, liên hệ đến Thép Đại Bàng để nhận được báo chiết khấu, phí vận chuyển trên cả nước.
Báo giá thép ống Việt Nhật cập nhật mới T8/2025
Thép ống | Trọng lượng | Giá Kg (vnđ/kg) | Giá cây (vnđ/cây) |
---|---|---|---|
✅ Kẽm Ø16 x 0,8 | 1.72 | 16 | 26 |
✅ Kẽm Ø16 x 0,9 | 1.96 | 16,4 | 30 |
✅ Kẽm Ø16 x 1,0 | 2.14 | 16,3 | 33 |
✅ Kẽm Ø16 x 1,1 | 2.37 | 16,3 | 37 |
✅ Kẽm Ø16 x 1,2 | 2.63 | 16 | 41 |
✅ Kẽm Ø16 x 1,3 | 2.83 | 16,3 | 42 |
✅ Kẽm Ø16 x 1,4 | 3.06 | 16,3 | 43 |
✅ Kẽm Ø21 x 0,9 | 2.62 | 16,4 | 45 |
✅ Kẽm Ø21 x 1,0 | 2.91 | 16,3 | 46 |
✅ Kẽm Ø21 x 1,1 | 3.21 | 16,3 | 49 |
✅ Kẽm Ø21 x 1,2 | 3.53 | 16 | 56 |
✅ Kẽm Ø21 x 1,3 | 3.85 | 16,3 | 61 |
✅ Kẽm Ø21 x 1,4 | 4.15 | 16,3 | 66 |
✅ Kẽm Ø27 x 0,9 | 3.33 | 16 | 53 |
✅ Kẽm Ø27 x 1,0 | 3.72 | 16,3 | 59 |
✅ Kẽm Ø27 x 1,1 | 4.1 | 16,3 | 64 |
✅ Kẽm Ø27 x 1,2 | 4.49 | 16,3 | 69 |
✅ Kẽm Ø27 x 1,3 | 4.9 | 16,3 | 79 |
✅ Kẽm Ø27 x 1,4 | 5.28 | 16,3 | 84 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,0 | 4.69 | 16 | 73 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,1 | 5.19 | 16 | 81 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,2 | 5.67 | 16 | 88 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,3 | 6.16 | 16 | 96 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,6 | 7.62 | 16 | 118 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,6 | 7.62 | 16 | 117 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,7 | 8.12 | 16 | 126 |
✅ Kẽm Ø34 x 1,8 | 8.61 | 16 | 134 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,1 | 6.52 | 16 | 100 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,2 | 7.15 | 16 | 110 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,3 | 7.77 | 16 | 120 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,4 | 8.4 | 16 | 130 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,6 | 9.58 | 16 | 148 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,7 | 10.20 | 16 | 154 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,8 | 10.82 | 16 | 168 |
✅ Kẽm Ø42 x 1,9 | 11.4 | 16 | 177 |
✅ Kẽm Ø42 x 2,0 | 12.03 | 16 | 186 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,1 | 7.5 | 16 | 118 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,2 | 8.21 | 16 | 127 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,3 | 8.94 | 16 | 139 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,4 | 9.66 | 16 | 151 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,6 | 11.06 | 16 | 171 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,7 | 11.78 | 16 | 182 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,8 | 12.45 | 16 | 193 |
✅ Kẽm Ø49 x 1,9 | 13.17 | 16 | 204 |
✅ Kẽm Ø49 x 2,0 | 13.88 | 16 | 216 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,1 | 9.32 | 16 | 142 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,2 | 10.21 | 16 | 157 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,3 | 11.11 | 16 | 172 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,6 | 12.01 | 16 | 186 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,6 | 11.11 | 16 | 171 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,7 | 14.66 | 16 | 230 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,8 | 15.54 | 16 | 241 |
✅ Kẽm Ø60 x 1,9 | 16.40 | 16 | 262 |
✅ Kẽm Ø60 x 2,0 | 17.29 | 16 | 216,64 |
✅ Kẽm Ø76 x 1,3 | 12.87 | 16 | 201,92 |
✅ Kẽm Ø76 x 1,3 | 13.99 | 16 | 213,84 |
✅ Kẽm Ø76 x 1,4 | 15.13 | 16 | 231,08 |
✅ Kẽm Ø76 x 1,6 | 17.39 | 16 | 268,24 |
✅ Kẽm Ø76 x 1,7 | 18.51 | 16 | 286,16 |
✅ Kẽm Ø76 x 1,8 | 19.65 | 16 | 304,4 |
✅ Kẽm Ø76 x 1,9 | 20.78 | 16 | 322,48 |
✅ Kẽm Ø76 x 2.0 | 21.9 | 16 | 340,4 |
✅ Kẽm Ø90 x 1,3 | 16.56 | 16 | 264,96 |
✅ Kẽm Ø90 x 1,4 | 17.90 | 16 | 276,4 |
✅ Kẽm Ø90 x 1,6 | 20.56 | 16 | 318,96 |
✅ Kẽm Ø90 x 1,7 | 21.83 | 16 | 338,28 |
✅ Kẽm Ø90 x 1,8 | 23.15 | 16 | 360,4 |
✅ Kẽm Ø90 x 1,9 | 24.4 | 16 | 380,4 |
✅ Kẽm Ø90 x 2,0 | 25.72 | 16 | 401,52 |
✅ Kẽm Ø114 x 1,4 | 22.86 | 16 | 355,76 |
✅ Kẽm Ø114 x 1,6 | 26.27 | 16 | 410,32 |
✅ Kẽm Ø114 x 1,7 | 27.97 | 16 | 437,52 |
✅ Kẽm Ø114 x 1,8 | 29.59 | 16 | 462,44 |
✅ Kẽm Ø114 x 1,9 | 31.29 | 16 | 490,64 |
✅ Kẽm Ø114 x 2,0 | 33 | 16 | 518 |
Lưu ý:
- Bảng giá thép Việt Nhật được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
- Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và số lượng đơn hàng cụ thể.
- Quý đối tác/khách hàng vui lòng liên hệ sớm với Thép Đại Bàng để nhận được bảng giá cập nhật mới nhất.
Hướng dẫn cách nhận biết hàng sắt thép xây dựng Việt Nhật chuẩn
Để tránh tình trạng mua phải sản phẩm giả, kém chất lượng, bạn nên tham khảo ngay những thông tin sau. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được thép Việt Nhật chính hãng, đảm bảo độ bền và sự an toàn cho công trình:
- Màu sắc: Thép Việt Nhật chính hãng có màu xanh đen đặc trưng, đồng nhất. Trong khi đó, hàng nhái thường có màu nhạt, loang lổ và không đều.
- Gân thép: Các đường gân trên thép chính hãng rõ ràng, sắc nét, không bị phai màu dù tiếp xúc nhiều với bề mặt.
- Logo và ký hiệu: Sản phẩm thật được khắc chữ HBS nổi bật với các chi tiết sắc nét. Logo tập đoàn tuy nhỏ nhưng rõ ràng và không bị biến dạng.
- Thông tin trên sản phẩm: Đường kính và mác thép được ghi rõ ràng, đầy đủ trên bề mặt sản phẩm. Ngược lại, thép giả thường thiếu thông tin hoặc có các ký hiệu mờ, không chính xác.
Hãy chú ý những đặc điểm này để đảm bảo chọn đúng sản phẩm chất lượng cho công trình của bạn.
Thép Đại Bàng – Đối tác lớn chính thức của Việt Nhật
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đại lý phân phối sắt thép nói chung với mức giá cạnh tranh cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn. Tuy nhiên, tại Thép Đại Bàng, chúng tôi cam kết mang đến giá trị tốt nhất cho khách hàng thông qua các sản phẩm chất lượng từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Hưng, Việt Nhật,… với giá cả phải chăng nhất thị trường. Đồng thời, chúng tôi luôn đảm bảo:
- Nguồn gốc rõ ràng: Tất cả sản phẩm đều có giấy tờ chứng minh xuất xứ và đảm bảo chất lượng.
- Minh bạch chi phí: Toàn bộ giá thép Việt Nhật từ giá hàng, chi phí vận chuyển, chiết khấu đều được thông báo rõ ràng trong một lần, cam kết không phát sinh.
- Cập nhật giá kịp thời: Mọi biến động giá cả thị trường sẽ được chúng tôi thông báo ngay để khách hàng dễ dàng theo dõi.
- Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách nhiệt tình, chu đáo.
Trên thị trường không thiếu đơn vị phân phối thép ống, nhưng khi lựa chọn Thép Đại Bàng, quý khách sẽ luôn nhận được những giá trị vượt trội. Để cập nhật giá thép Việt Nhật nhanh nhất, quý khách vui lòng truy cập website: https://thepdaibang.com/ hoặc liên hệ ngay qua hotline để nhận báo giá chi tiết.