Bảng Giá Inox Tấm, Hộp, Cuộn, Ống, La, Mới Nhất
Inox là một trong những loại vật liệu được quý khách hàng quan tâm rất nhiều về tình hình giá cả trên thị trường. Về mặt biến động giá, inox có phần ít giao động hơn so với các sản phẩm thép nói chung. Với lợi thế là một đơn vị nhập khẩu, phân phối inox trong nước, Thép Đại Bàng hoàn toàn có thể mang tới cho khách hàng các sản phẩm inox có nguồn gốc rõ ràng từ inox 304, các thanh la, cuộn, inox hộp, thanh la, thanh V, inox đặc… đi kèm theo là các chứng chỉ CO, CQ. Dưới đây, chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng những cập nhật mới nhất về giá inox trên thị trường.
Bảng giá tấm inox 304(cập nhật mới)
QUY CÁCH INOX | Giá bán |
Inox tấm 304 0.3x1000x3000mm | 74,200đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1000x6000mm | 74,200đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x2400mm | 76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x3000mm | 76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x6000mm | 76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x2400mm | 80,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x3000mm | 80,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x6000mm | 80,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1000x2500mm | 78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1000x3000mm | 78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1000x6000mm | 78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x2500mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x3000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x6000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x2500mm | 81,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x3000mm | 81,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x6000mm | 81,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1000x2400mm | 73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1000x3000mm | 73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1000x6000mm | 73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x2400mm | 75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x3000mm | 75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x6000mm | 75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x2400mm | 78.900đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x3000mm | 78.900đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x6000mm | 78.900đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1000x2400mm | 72,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1000x3000mm | 72,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1000x6000mm | 72,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x2400mm | 74,500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x3000mm | 74,500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x6000mm | 74,500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x2400mm | 78,900đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x3000mm | 78,900đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x6000mm | 78,900đ/kg |
Inox tấm 304 1x1000x2500mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1000x3000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1000x6000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1220x2500mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 1x1220x3000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 1x1220x6000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 1x1524x2500mm | 80,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1524x3000mm | 80,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1524x6000mm | 80,500đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1000x2400mm | 71,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1000x3000mm | 71,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1000x6000mm | 71,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1220x2400mm | 73,700đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1220x3000mm | 73,700đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1220x6000mm | 73,700đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1524x2400mm | 77,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1524x3000mm | 77,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1524x6000mm | 77,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1000x2400mm | 72.500đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1000x3000mm | 72.500đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1000x6000mm | 72.500đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1220x2400mm | 74.600đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1220x3000mm | 74.600đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1220x6000mm | 74.600đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1524x2400mm | 78.000đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1524x3000mm | 78.000đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1524x6000mm | 78.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1000x2400mm | 75,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1000x3000mm | 75,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1000x6000mm | 75,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x2400mm | 76,500đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x3000mm | 76,500đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x6000mm | 76,500đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x2400mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x3000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x6000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1000x2400mm | 73,500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1000x3000mm | 73,500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1000x6000mm | 73,500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x2400mm | 76,000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x3000mm | 76,000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x6000mm | 76,000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x2400mm | 79.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x3000mm | 79.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x6000mm | 79.000đ/kg |
Inox tấm 304 4x1000x2400mm | 72,300đ/kg |
Inox tấm 304 4x1000x3000mm | 72,300đ/kg |
Inox tấm 304 4x1000x6000mm | 72,300đ/kg |
Inox tấm 304 4x1220x2400mm | 74,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1220x3000mm | 74,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1220x6000mm | 74,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1524x2400mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1524x3000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1524x6000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1000x2400mm | 72,000đ/kg |
Inox tấm 304 5x1000x3000mm | 72,000đ/kg |
Inox tấm 304 5x1000x6000mm | 72,000đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x2400mm | 74,800đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x3000mm | 74,800đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x6000mm | 74,800đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x2400mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x3000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x6000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1000x2400mm | 72,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1000x3000mm | 72,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1000x6000mm | 72,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1220x2400mm | 74,600đ/kg |
Inox tấm 304 6x1220x3000mm | 74,600đ/kg |
Inox tấm 304 6x1220x6000mm | 74,600đ/kg |
Inox tấm 304 6x1524x2400mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1524x3000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1524x6000mm | 78,500đ/kg |
Inox tấm 304 8x1000x2400mm | 72.600đ/kg |
Inox tấm 304 8x1000x3000mm | 72.600đ/kg |
Inox tấm 304 8x1000x6000mm | 72.600đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x2400mm | 74.300đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x3000mm | 74.300đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x6000mm | 74.300đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x2400mm | 78.000đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x3000mm | 78.000đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x6000mm | 78.000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1000x2400mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1000x3000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1000x6000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1220x2400mm | 79,500đ/kg |
Inox tấm 304 10x1220x3000mm | 79,500đ/kg |
Inox tấm 304 10x1220x6000mm | 79,500đ/kg |
Inox tấm 304 10x1524x2400mm | 82,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1524x3000mm | 82,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1524x6000mm | 82,000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1000x2400mm | 73.200đ/kg |
Inox tấm 304 20x1000x3000mm | 73.200đ/kg |
Inox tấm 304 20x1000x6000mm | 73.200đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x2400mm | 76.400đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x3000mm | 76.400đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x6000mm | 76.400đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x2400mm | 80.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x3000mm | 80.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x6000mm | 80.000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.3mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.5mm | 80,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.6mm | 81,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.8mm | 82,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 1mm | 83,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 1.2mm | 84,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 1.5mm | 85,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 2mm | 86,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 3mm | 87,600đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 4mm | 89,600đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 5mm | 91,000đ/kg |
*Giá inox trên thị trường luôn biến động liên tục theo thời gian thực, chúng tôi sẽ luôn cập nhật thông tin mới tại đây. Tuy nhiên, để quý khách hàng nắm được giá inox mới nhất tại mọi thời điểm, vui lòng liên hệ đến chúng tôi thông qua hotline hoặc truy cập vào website https://thepdaibang.com.
Bảng giá inox 304 cuộn chi tiết(cập nhật mới)
STT | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/kg) |
1 | 0.4 ly tới 1 ly | BA | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 68.000 |
2 | 0.4 ly tới 6 ly | 2B | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 63.000
|
3 | 0.5 ly tới 2 ly | HL | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 70.000 |
4 | 3 ly tới 12 ly | No.1 | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 56.000 |
Chú thích:
No.1: Mặt nhám, thô.
BA: Mặt gương.
2B: Mặt trơn, có màu sữa.
HL: Mặt xước.
Bảng giá ống inox 304 công nghiệp(cập nhật mới)
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ (VND/kg) |
Phi 13- DN8 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 21- DN15 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 27- DN20 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 34- DN25 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 42- DN32 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 49- DN40 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 60- DN50 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 76- DN65 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 90- DN80 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 101- DN90 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 114- DN 100 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 168- DN150 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
Phi 219- DN200 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 70.000 – 85.000 |
SCH: độ dày của thành ống.
Bảng giá inox 304 hộp công nghiệp(cập nhật mới)
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | ĐƠN GIÁ |
15 x 15 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
20 x 20 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
25 x 25 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
30 x 30 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
40 x 40 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
50 x 50 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
60 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
70 x 70 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
80 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
100 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
15 x 30 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
20 x 40 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
30 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
40 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
50 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
60 x 120 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
Bảng giá bán inox 304 ống trang trí(cập nhật mới)
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ |
(VND/kg) | ||||
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 101 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 114 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Bảng giá inox hộp 304 trang trí(cập nhật mới)
Quy cách hộp Inox | Độ dày hộp | Bề mặt hộp | Loại | Giá |
( Đ/kg) | ||||
Hộp 12 x 12 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 15 x 15 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 20 x 20 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 25 x 25 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 30 x 30 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 38 x 38 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 40 x 40 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 50 x 50 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 60 x 60 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 13 x 26 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 15 x 30 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 20 x 40 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 25 x 50 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 30 x 60 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 40 x 80 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 50 x 100 | 0,8li – 2li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Hộp 60 x 120 | 0,8li – 2li | BA | Trang trí 304 | 65.000-70.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox 304 trang trí | 65.000-70.000 |
Bảng giá inox tấm, inox cuộn 201(cập nhật mới)
Inox tấm 201 | Giá bán |
Tấm inox 201 0.3x1000x3000mm | 50,456đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1000x6000mm | 50,456đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x2400mm | 51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x3000mm | 51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x6000mm | 51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x2400mm | 54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x3000mm | 54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x6000mm | 54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x2500mm | 53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x3000mm | 53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x6000mm | 53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x2500mm | 53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x3000mm | 53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x6000mm | 53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x2500mm | 55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x3000mm | 55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x6000mm | 55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.6x1000x2400mm | 55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1000x3000mm | 55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1000x6000mm | 55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x2400mm | 49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x3000mm | 49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x6000mm | 49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x2400mm | 51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x3000mm | 51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x6000mm | 51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x2400mm | 53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x3000mm | 53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x6000mm | 53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x2400mm | 49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x3000mm | 49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x6000mm | 49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x2400mm | 50,660đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x3000mm | 50,660đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x6000mm | 50,660đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x2500mm | 53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x3000mm | 53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x6000mm | 53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x2500mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x6000mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x2500mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x3000mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x6000mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x2400mm | 54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x3000mm | 54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x6000mm | 54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x2400mm | 48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x3000mm | 48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x6000mm | 48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x2400mm | 50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x3000mm | 50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x6000mm | 50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x2400mm | 52,904đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x3000mm | 52,904đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x6000mm | 49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x2400mm | 49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x3000mm | 49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x6000mm | 50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x2400mm | 50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x3000mm | 50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x6000mm | 50,728đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x2400mm | 53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x3000mm | 53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x6000mm | 53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x2400mm | 51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x3000mm | 51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x6000mm | 51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x2400mm | 52,020đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x3000mm | 52,020đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x6000mm | 52,020đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x2400mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x3000mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x6000mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x2400mm | 49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x3000mm | 49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x6000mm | 49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x2400mm | 51,680đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x3000mm | 51,680đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x6000mm | 51,680đ/kg |
Inox tấm 201 4x1000x2400mm | 53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1000x3000mm | 53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1000x6000mm | 53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x2400mm | 49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x3000mm | 49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x6000mm | 49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x2400mm | 50,660đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x3000mm | 50,660đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x6000mm | 50,660đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x2400mm | 53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x3000mm | 53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x6000mm | 53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x2400mm | 48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x3000mm | 48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x6000mm | 48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x2400mm | 50,864đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x3000mm | 50,864đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x6000mm | 50,864đ/kg |
Tấm inox 201 6x1000x2400mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1000x3000mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1000x6000mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x2400mm | 49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x3000mm | 49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x6000mm | 49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x2400mm | 50,728đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x3000mm | 50,728đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x6000mm | 50,728đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x2400mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x3000mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x6000mm | 53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x2400mm | 49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x3000mm | 49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x6000mm | 49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x2400mm | 50,524đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x3000mm | 50,524đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x6000mm | 50,524đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x2400mm | 53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x3000mm | 53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x6000mm | 53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x2400mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x3000mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x6000mm | 53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x2400mm | 54,060đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x3000mm | 54,060đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x6000mm | 54,060đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x2400mm | 55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x3000mm | 55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x6000mm | 55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x2400mm | 51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x3000mm | 51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x6000mm | 51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x2400mm | 54,400đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x3000mm | 54,400đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x6000mm | 54,400đ/kg |
Báo giá Inox 201 dạng ống trang trí(cập nhật mới)
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Bề mặt |
Xuất xứ |
ĐƠN GIÁ (Đồng/kg) |
Phi 9.6 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 12.7 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 15.9 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 19.1 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 22 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 25.4 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 27 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 31.8 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 38 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 42 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 50.8 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 60 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 63 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 76 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
35.000 – 45.000 |
Phi 89 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
Châu Á |
33.000 – 45.000 |
Phi 101 |
0.8mm – 2mm |
BA |
Châu Á |
33.000 – 45.000 |
Phi 114 |
0.8mm – 2mm |
BA |
Châu Á |
33.000 – 45.000 |
Phi 141 |
0.8mm – 2mm |
BA |
Châu Á |
33.000 – 45.000 |
Bảng giá láp Inox 201(cập nhật mới)
Quy cách |
Bề mặt |
Chủng loại |
Xuất xứ |
Đơn giá (Đồng/kg) |
Phi 3 – Phi 5 |
2B |
Láp inox 201 |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 6 – Phi 9 |
2B |
Láp inox 201 |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 9 – 12 |
2B |
Láp inox 201 |
Châu Á |
40.000 – 50.000 |
Phi 12 – 15 |
2B |
Láp inox 201 |
Châu Á |
45.000 – 55.000 |
Phi 15 – 18 |
2B |
Láp inox 201 | Châu Á | 45.000 – 55.000 |
Báo giá Inox 201 dạng hộp(cập nhật mới)
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Bề mặt |
Đơn giá (Đồng/kg) |
10 x 10 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
12 x 12 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
15 x 15 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
20 x 20 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
25 x 25 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
30 x 30 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
38 x 38 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
40 x 40 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
40.000 – 45.000 |
50 x 50 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
60 x 60 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
13 x 26 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
15 x 30 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
20 x 40 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
25 x 50 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
30 x 60 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
40 x 80 |
0.8mm – 1.5mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
50 x 100 |
0.8mm – 2mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
60 x 120 |
0.8mm – 2mm |
BA |
45.000 – 50.000 |
Những yếu tố tác động đến giá inox trong năm 2024
Là một người kinh doanh trong lĩnh vực inox nói chung, chắc hẳn quý khách hàng cũng sẽ hiểu được giá thị trường inox biến động mỗi ngày. Chính vì thế, viêc theo dõi giá cả liên tục sẽ là yếu tố tác động đến tình hình kinh doanh, mua bán hàng hóa.
Dưới đây, Thép Đại Bàng sẽ đề cập đến những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến giá inox trên thị trường, cụ thể:
- Tính chất, nguyên liệu cấu thành nên loại inox, độ dày, kích thước. Cụ thể ở đây là các loại inox 304, 201, 403… Dựa vào độ dày cùng với chất liệu cấu thành nên inox càng cao cấp, giá thành sẽ càng cao.
- Chi phí nhập khẩu: gồm các loại thuế nhập khẩu, thuế quan, các rào cản thương mại sẽ khiến giá inox chênh lệch so với thị trường.
- Chi phí gia công: Đối với các sản phẩm inox cần gia công để tạo ra thành phẩm, khách hàng sẽ phải chịu thêm loại phí này. Để tối ưu chi phí, quý khách hàng có thể mua và gia công tại một đại lý để tối ưu.
- Cung cầu thị trường: Giá cả chung của thị trường sẽ bị tác động với cung cầu, khi nguồn cung nhiều hơn nhu cầu giá sẽ giảm và ngược lại giá sẽ tăng.
- Chương trình ưu đãi, chiết khấu khi khách hàng mua với số lượng nhiều, chương trình tích điểm… sẽ giúp cho giá nhập inox, hàng hóa sẽ được giảm đi theo tích lũy.
Tại sao khách hàng nên lựa chọn nhập inox tại Thép Đại Bàng?
Xét theo thị trường inox ở thời điểm hiện tại, có rất nhiều thương hiệu, đại lý inox có khả năng phân phối đa dạng mẫu mã với nhiều mức giá khác nhau. Thép Đại Bàng cũng là một trong những thương hiệu nằm trong một thị trường rộng lớn đó. Tuy nhiên, quý khách hàng có thể tin tưởng và lựa chọn chúng tôi bởi những thế mạnh mà chúng tôi có thể cam kết cung cấp cho quy khách hàng như:
- Đảm bảo mang tới cho khách hàng sản phẩm với mức giá tốt, có thể cạnh tranh với các đơn vị khác trên thị trường.
- Đảm nhận gia công với mức giá tối ưu nhất khi mua các mặt hàng inox tại Thép Đại Bàng, tiết kiệm tối đa chi phí khi ra thành phẩm.
- Có nhiều chương trình tích lũy điểm, ưu đãi khi mua hàng thường xuyên… góp phần làm giảm chi phí mua hàng về lâu dài.
- Đội ngũ kỹ thuật, hệ thống máy móc hiện đại, có thể gia công inox theo mọi nhu cầu của khách hàng.
- Báo giá nhanh chóng, chính xác giá thành sản phẩm, chi phí vận chuyển, không phát sinh chi phí gì khác.
- Chương trình bảo hành, đổi trả sản phẩm uy tín là một trong những dịch vụ được Thép Đại Bàng chú trọng rất nhiều.
- Đội ngũ nhân sự tư vấn cụ thể, chi tiết về giá cả, các mặt hàng, báo giá tự động những thay đổi của thị trường.
Thép Đại Bàng là một trong những đơn vị phân phối inox trên toàn quốc, mang tới cho quý khách hàng những lựa chọn sản phẩm với mức giá tốt nhất thị trường. Để biết thêm những thông tin mới nhất về giá inox nói chung, mời quý khách hàng liên hệ ngay đến chúng tôi thông qua hotline hoặc truy cập trực tiếp vào website https://thepdaibang.com.