Ống thép đen là một trong những vật liệu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Việc hiểu rõ cách xác định trọng lượng cũng như nắm vững các tiêu chuẩn của ống thép đen là điều cần thiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình. Bài viết này sẽ giới thiệu về công thức tính trọng lượng, bảng trọng lượng ống thép đen, các tiêu chuẩn sản xuất trên thế giới, theo dõi ngay.
Công thức và cách xác định trọng lượng ống thép đen chuẩn
Để xác định chính xác trọng lượng của ống thép đen, chúng ta cần áp dụng công thức dựa trên kích thước và đặc tính vật liệu. Công thức cơ bản để tính trọng lượng ống thép đen là: Trọng lượng (kg/m) = 0,02466 × (D – t) × t, trong đó D là đường kính ngoài tính bằng mm và t là độ dày thành ống tính bằng mm.

Trọng lượng của ống thép đen còn phụ thuộc vào mật độ thép sử dụng, thông thường khoảng 7,85 g/cm³. Khi tính toán cho các dự án lớn, việc xác định chính xác trọng lượng giúp ước tính chi phí vận chuyển và lắp đặt một cách hiệu quả.
Ngoài ra, các nhà sản xuất thường cung cấp bảng tra cứu trọng lượng cho từng loại ống thép theo kích thước tiêu chuẩn. Điều này giúp khách hàng dễ dàng ước tính số lượng cần mua mà không cần tính toán phức tạp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhỏ do sai số trong quá trình sản xuất.
Tiêu chuẩn của các loại ống thép đen trên thị trường hiện nay
Ống thép đen trên thị trường Việt Nam hiện nay được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất là tiêu chuẩn ASTM, JIS và BS. Tiêu chuẩn ASTM A53 được áp dụng rộng rãi cho ống thép đen dùng trong hệ thống dẫn chất lỏng và khí, phân loại thành Grade A và Grade B với độ bền kéo khác nhau.

Tiêu chuẩn JIS G3452 của Nhật Bản cũng được nhiều nhà thầu ưa chuộng vì đảm bảo độ bền và tính ổn định cao. Ống thép đen theo tiêu chuẩn này thường có đường kính từ 15mm đến 400mm với nhiều độ dày thành ống khác nhau, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
Về phương pháp sản xuất, ống thép đen được phân thành hai loại chính: ống hàn (welded pipe) và ống không hàn (seamless pipe). Ống không hàn có độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực lớn, trong khi ống hàn có ưu điểm về giá thành. Khi lựa chọn, người dùng cần cân nhắc giữa yêu cầu kỹ thuật và chi phí để đạt hiệu quả kinh tế tối ưu.
Dưới đây là bảng tra trọng lượng ống thép đen của các thương hiệu lớn tại Việt Nam như Hoa Sen, Hòa Phát, Miền Nam, Việt Đức, Vinapipe… Bảng tổng hợp các quy cách phổ biến, độ dày, chiều dài và trọng lượng tham khảo, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
Bảng tra trọng lượng ống thép đen các thương hiệu lớn
Quy cách (OD x dày, mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Thương hiệu tiêu biểu |
---|---|---|---|
12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | Hoa Sen, Vinapipe |
12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | Hoa Sen, Vinapipe |
15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | Hoa Sen, Vinapipe |
21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | Hoa Sen, Vinapipe |
21.3 x 2.77 | 6 | 7.6 | Hòa Phát, Việt Đức |
26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | Hoa Sen, Vinapipe |
26.7 x 2.87 | 6 | 8.6 | Hòa Phát, Việt Đức |
33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | Hoa Sen, Vinapipe |
33.4 x 3.38 | 6 | 12.5 | Hòa Phát, Việt Đức |
42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | Hoa Sen, Vinapipe |
42.2 x 3.56 | 6 | 20.34 | Hòa Phát, Việt Đức |
48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | Hoa Sen, Vinapipe |
48.3 x 3.65 | 6 | 24.3 | Hòa Phát, Việt Đức |
60.3 x 3.91 | 6 | 27.0 | Hòa Phát, Việt Đức |
73 x 5.16 | 6 | 38.6 | Hòa Phát, Việt Đức |
88.9 x 5.49 | 6 | 49.6 | Hòa Phát, Việt Đức |
114.3 x 3.05 | 6 | 8.36 | Hoa Sen, Vinapipe |
114.3 x 4.78 | 6 | 19.27 | Hòa Phát, Việt Đức |
114.3 x 5.56 | 6 | 14.91 | Hòa Phát, Việt Đức |
141.3 x 4.78 | 6 | 16.09 | Hòa Phát, Việt Đức |
168.3 x 4.78 | 6 | 19.24 | Hòa Phát, Việt Đức |
168.3 x 6.35 | 6 | 25.36 | Hòa Phát, Việt Đức |
219.1 x 4.78 | 6 | 25.26 | Hòa Phát, Việt Đức |
219.1 x 5.16 | 6 | 27.22 | Hòa Phát, Việt Đức |
Lưu ý:
- Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và dung sai của từng nhà máy.
- Các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Hòa Phát, Miền Nam, Việt Đức, Vinapipe đều sản xuất đa dạng quy cách, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Đơn vị OD là đường kính ngoài, dày là độ dày thành ống.
Địa chỉ mua ống thép đen phù hợp cho mọi tiêu chuẩn công trình
Khi tìm kiếm nơi mua ống thép đen chất lượng, Thép Đại Bàng là một trong những đơn vị cung cấp đáng tin cậy trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm, Thép Đại Bàng đã xây dựng được uy tín vững chắc trong ngành vật liệu xây dựng nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.
Thép Đại Bàng cung cấp đa dạng các loại ống thép đen với nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, đáp ứng nhu cầu của các công trình từ nhỏ đến lớn. Đặc biệt, đơn vị này cam kết về nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng cho sản phẩm.
Để được tư vấn chi tiết về sản phẩm và báo giá, khách hàng có thể truy cập website https://thepdaibang.com/ hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline 0982395798. Đội ngũ nhân viên kỹ thuật sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại ống thép đen phù hợp nhất với yêu cầu của công trình, đồng thời đảm bảo giao hàng đúng tiến độ và an toàn.

Nguyễn Thế Tôn nổi tiếng với khả năng tư vấn và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong ngành thép. Ông luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Với phương châm “Chất lượng tạo dựng niềm tin,” Nguyễn Thế Tôn không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của ông đã giúp Thép Đại Bàng trở thành một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thép xây dựng. Nguyễn Thế Tôn cam kết tiếp tục cống hiến và đồng hành cùng khách hàng, góp phần xây dựng những công trình bền vững và an toàn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://thepdaibang.com/
- Email: ceonguyentheton@gmail.com
- Địa chỉ: 166M Nguyễn Thành Vĩnh, khu phố 6, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam