Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Cập Nhật Mới Nhất

Ngành xây dựng nói chung thời gian qua đang trong đà phục hồi sau khi chịu ảnh hưởng từ tình hình biến động kinh tế chung trong nước và trên thế giới. Sự phục hồi kinh tế khiến cho thị trường thép diễn ra nhiều biến động giá khó có thể đoán trước xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Trong nội dung này, Thép Đại Bàng xin cập nhật nhanh chóng và chi tiết bảng giá sắt thép xây dựng đến quý khách hàng tham khảo, từ đó có những điều chỉnh phù hợp. Quý khách hàng có nhu cầu nhận báo giá sắt thép xây dựng nói riêng và các sản phẩm khác của ngành thép, vui lòng liên hệ đến chúng tôi qua hotline để được tư vấn nhanh nhất.

Bảng giá sắt thép xây dựng Hòa Phát(cập nhật mới)

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT GHI CHÚ
CB300V HÒA PHÁT CB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,080 14,080 14,200 14,200 Giá được cập nhật mới nhất mỗi tháng.
Thép Ø 8 Kg 14,080 14,080 14,200 14,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,180 94,484 14,300 94,995
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,180 133,323 14,300 134,323
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,180 184,208 14,300 186,208
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,180 242,752 14,300 244,360
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,180 303,776 14,300 306,776
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,280 372,024 14,400 375,664
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 14,280 Liên hệ 14,400 459,364
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 14,280 Liên hệ 14,400 Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 14,500 Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 14,500 Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Miền Nam(cập nhật mới)

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP MIỀN NAM GHI CHÚ
CB300V MIỀN NAM CB400V MIỀN NAM
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,120 14,120 14,120 14,120 Giá được cập nhật mới nhất mỗi tháng.
Thép Ø 8 Kg 14,120 14,120 14,120 14,120
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,220 94,564 14,220 95,008
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,220 134,751 14,220 135,861
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,220 179,295 14,220 181,176
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,220 247,574 14,220 249,239
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,220 308,953 14,220 311,740
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,320 384,695 14,320 387,790
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 14,320 Liên hệ 14,320 Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 14,320 Liên hệ 14,320 Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 14,420 Liên hệ 14,420 Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 14,420 Liên hệ 14,420 liên hệ

Bảng giá sắt thép xây dựng Việt Nhật(cập nhật mới)

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT NHẬT GHI CHÚ
CB300V VIỆT NHẬT CB400V VIỆT NHẬT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,200 14,200 14,200 14,200 Giá được cập nhật mới mỗi tháng.
Thép Ø 8 Kg 14,200 14,200 14,200 14,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,300 97,641 14,300 101,838
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,300 139,169 14,300 145,446
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,300 190,788 14,300 198,000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,300 248,940 14,300 258,427
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,400 314,643 14,400 327,820
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,400 388,956 14,400 404,470
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 14,400 Liên hệ 14,400 630,901
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 14,400 Liên hệ 14,400 Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 14,500 Liên hệ 14,500 Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 14,500 Liên hệ 14,500 Liên hệ

Bảng giá sắt thép xây dựng Pomina(cập nhật mới)

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP POMINA GHI CHÚ
CB300V POMINA CB400V POMINA
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,150 14,150 14,150 14,150 Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 07/2024.
Thép Ø 8 Kg 14,150 14,150 14,150 14,150
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,250 95,425 14,250 97,394
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,250 138,191 14,250 140,368
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,250 192,745 14,250 195,336
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,250 252,476 14,250 254,729
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,350 321,483 14,350 324,440
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,350 401,445 14,350 404,490
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 14,350 Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 14,350 Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ(cập nhật mới)

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT MỸ GHI CHÚ
CB300V VIỆT MỸ CB400V VIỆT MỸ
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,065 14,065 14,065 14,065 Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 07/2024.
Thép Ø 8 Kg 14,065 14,065 14,065 14,065
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,095 92,944 14,095 93,617
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,095 131,637 14,095 132,235
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,095 174,340 14,095 175,772
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,095 239,760 14,095 241,240
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,095 298,920 14,095 301,784
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,135 359,620 14,135 362,916
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 14,135 Liên hệ 14,135 Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng giá sắt thép xây dựng Việt Úc(cập nhật mới)

Loại thép Trọng lượng

kg/cây

Đơn giá

Đ/kg

Đơn giá

Đ/cây

Sắt cuộn phi 6 cuộn 13.800
Sắt cuộn phi 8 cuộn 13.800
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7,22 14.000 101.080
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10,39 13.800 143.382
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14,16 13.800 195.408
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18,49 13.800 255.162
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23,4 13.800 322.920
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28,9 13.800 398.820
Thép cây phi 22 (11.7m) 34,87 13.800 481.206
Thép cây phi 25 (11.7m) 45,05 13.800 621.690
Thép cây phi 28 (11.7m) 56,63 13.800 781.494
Thép cây phi 32 (11.7m) 73,83 13.800 1.018.854

Bảng giá sắt thép xây dựng Tung Ho THSVC(cập nhật mới)

Loại thép Trọng lượng

kg/cây

Đơn giá

Đ/kg

Đơn giá

Đ/cây

Thép cuộn phi 6 cuộn 13.550
Thép cuộn phi 8 cuộn 13.550
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.700 98.914
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.550 140.784
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.550 191.868
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.550 250.539
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.550 317.070
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.550 391.595
Sắt cây phi 22 (11.7m) 34.87 13.550 472.488
Sắt cây phi 25 (11.7m) 45.05 13.550 610.427
Sắt cây phi 28 (11.7m) 56.63 13.550 767.336
Sắt cây phi 32 (11.7m) 73.83 13.550 1.000.396

Bảng giá thép xây dựng Việt Đức(cập nhật mới)

Loại thép Trọng lượng

kg/cây

Đơn giá

Đ/kg

Đơn giá

Đ/cây

Thép cuộn phi 6 cuộn 13.750
Thép cuộn phi 8 cuộn 13.750
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.950 100.719
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.800 143.382
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.750 194.700
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.750 254.237
Sắtcây phi 18 (11.7m) 23.40 13.750 321.750
Sắtcây phi 20 (11.7m) 28.90 13.750 397.375
Sắtcây phi 22 (11.7m) 34.87 13.750 479.462
Sắtcây phi 25 (11.7m) 45.05 13.750 619.437
Sắtcây phi 28 (11.7m) 56.63 13.750 778.662
Sắtcây phi 32 (11.7m) 73.83 13.750 1.015.162

Bảng giá thép Tisco Thái Nguyên(cập nhật mới)

Loại thép Trọng lượng

kg/cây

Đơn giá

Đ/kg

Đơn giá

Đ/cây

Sắt cuộn phi 6 cuộn 14.000
Sắt cuộn phi 8 cuộn 14.000
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7.22 14.200 102.524
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10.39 14.050 145.979
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14.16 14.000 198.240
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18.49 14.000 258.860
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 14.000 327.600
Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 14.000 404.600
Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 14.000 488.180
Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 14.000 630.700
Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 14.000 792.820
Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 14.000 1.033.620

Bảng giá sắt xây dựng Việt Mỹ VAS(cập nhật mới)

Loại thép Trọng lượng

kg/cây

Đơn giá

Đ/kg

Đơn giá

Đ/cây

Sắt cuộn phi 6 cuộn 13.550
Sắt cuộn phi 8 cuộn 13.550
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.700 98.914
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.550 140.784
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.550 191.868
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.550 250.539
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.550 317.070
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.550 391.595
Sắt cây phi 22 (11.7m) 34.87 13.550 472.488
Sắt cây phi 25 (11.7m) 45.05 13.550 610.427
Sắt cây phi 28 (11.7m) 56.63 13.550 767.336
Sắt cây phi 32 (11.7m) 73.83 13.550 1.000.396

Bảng giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS(cập nhật mới)

Loại thép Trọng lượng

kg/cây

Đơn giá

Đ/kg

Đơn giá

Đ/cây

Thép cuộn phi 6 cuộn 13.300
Thép cuộn phi 8 cuộn 13.300
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.450 97.109
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.300 138.187
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.300 188.328
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.300 245.917
Thép cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.300 311.220
Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.300 384.370

Những yếu tố tác động đến giá sắt thép xây dựng trong năm 2024

Thị trường thép trong năm 2024 chịu nhiều tác động từ hai yếu tố nhập khẩu và xuất khẩu, bên cạnh quy luật cung cầu của thị trường. Hai nguyên nhân chính này khiến cho giá cả thị trường luôn không ngừng biến động. Cụ thể:

Những yếu tố tác động đến giá sắt thép xây dựng trong năm 2024
Tỉ trọng xuất nhập khẩu trong nước trong những tháng đầu năm

Tình hình nhập khẩu trong những tháng đầu năm tăng nhiều hơn so với năm 2023, cụ thể:

  • Tháng 4/2024, tỉ trọng thép xuất khẩu đạt 980 ngàn tấn với giá trị lên tới 832 triệu USD, con số này tăng 2,4% so với cùng kỳ năm 2023.
  • Tính đến tháng 5/2024, tỉ trọng thép xuất khẩu đạt 4,5 triệu tấn với giá trị lên tới 3,61 triệu USD, đến hơn 30 quốc gia trên thế giới tại 3 thị trường chính là ASEAN, Hoa Kỳ, Châu Á.

Trong khi đó tình hình nhập khẩu ngành thép trong nước có phần giảm đi đáng kể so với cùng kỳ năm 2023, cụ thể:

  • Tính đến thời điểm tháng 5, tổng lượng thép nhập khẩu vào gồm nguyên liệu đầu vào và thép thành phẩm ước đạt 3,12 triệu tấn với giá trị 2,3 tỷ USD. 

Chính sự chênh lệch giá trị xuất nhập khẩu này khiến cho giá thép trên thị trường xảy ra nhiều biến động.

Ngoài ra, những yếu tố khác tác động đến giá cả thị trường thép xây dựng nói riêng và ngành thép nói chung còn có:

  • Nhu cầu tăng cao sau khi kinh tế thế giới đang trên đà phục hồi, ngành xây dựng đang từng bước tăng trưởng trở lại sau một thời gian dài gặp khó khăn.
  • Nguồn nguyên liệu thô trong nước với trữ lượng thấp, chưa đáp ứng được nhu cầu sản xuất và cung ứng cho thị trường tiêu dùng.

Thép Đại Bàng – Đối tác ngành thép đáng tin cậy

Thép Đại Bàng - Đối tác ngành thép đáng tin cậy
Cam kết phân phối hàng chính hãng.

Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực thép, chúng tôi hiện đang phân phối sắt thép xây dựng cho nhiều đại lý kinh doanh trên toàn quốc. Với mục tiêu mang tới cho thị trường những sản phẩm chất lượng, cùng mức giá sản phẩm tốt, Thép Đại Bàng cam kết:

  • Các sản phẩm thuốc ngành thép của chúng tôi luôn cam kết hàng chính hãng từ nhiều thương hiệu lớn như Hòa Phát, Pomina, Việt Mỹ, Việt Đức, thép xây dựng Miền Nam,… với giá thành luôn ở mức tốt nhất khi đến tay khách hàng.
  • Báo giá sản phẩm, chi phí vận chuyển chi tiết trong quá trình mua bán không phát sinh bất kỳ chi phí nào khác.
  • Cập nhật giá cả thị trường liên tục và báo giá đến khách hàng một cách tự động, kịp thời nhất.
  • Chế độ bảo hành sản phẩm, chương trình tích lũy điểm, ưu đãi giảm giá… dành cho khách hàng thân thiết.
  • Đội ngũ nhân sự làm việc nhiệt tình trong quá trình tư vấn và hỗ trợ khách hàng trên toàn quốc.

Để giúp khách hàng nắm bắt được giá cả thị trường một cách nhanh chóng nhất, chúng tôi có hotline làm việc 24/7, liên hệ ngay đến Thép Đại Bàng để được báo giá sớm nhất. Ngoài ra, khách hàng còn có thể truy cập vào website: https://thepdaibang.com để cập nhật tin tức thị trường ngay bây giờ.